I. Đại từ quan hệ tiếng Anh là gì?
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh (Relative noun) là một loại đại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ trong một câu và liên kết câu đó với một mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ). Đại từ quan hệ giúp mở rộng câu và tạo ra mối liên kết giữa các câu trong văn bản.
Có 5 loại đại từ quan hệ chính trong tiếng Anh, đó là: who, whom, whose, which, và that.
- Đại từ who, whom được sử dụng để thay thế cho người.
- Đại từ whose được dùng trong trường hợp sở hữu.
- Đại từ which được sử dụng để thay thế cho đồ vật/động vật không sống.
- Đại từ that có thể được sử dụng cho cả người và đồ vật/động vật.
II. Chức năng của đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh có chức năng quan trọng trong việc liên kết các mệnh đề và thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Dưới đây là một số chức năng cụ thể của đại từ quan hệ, cùng tham khảo nhé!
- Liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính: Chức năng của đại từ quan hệ là liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính, giúp cho câu văn được đầy đủ, chi tiết hơn.
III. Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ
Như đã trình bày ở trên, trong tiếng Anh có 5 đại từ quan hệ chính. Tuy nhiên bạn đã hiểu rõ cấu trúc cũng như cách dùng của mỗi đại từ quan hệ chưa? Nếu bạn vẫn đang còn phân vân thì ngay dưới đây chúng ta sẽ điểm qua từng đại từ quan hệ một cách cụ thể.
- Đại từ quan hệ Who - đại từ chỉ người
Đại từ quan hệ who mệnh đề quan hệ dùng để giải thích/bổ sung thêm thông tin về danh từ ngay trước đó.
Ví dụ:
- The girl who is singing has a beautiful voice. (Cô gái đang hát có giọng hát đẹp.)
- The man who she met is her boss. (Người đàn ông mà cô ấy gặp là sếp của cô ấy.)
- Đại từ quan hệ Whom - đại từ chỉ người
Đại từ quan hệ whom được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người trong câu. Đại từ quan hệ “Whom” thường được sử dụng trong vai trò tân ngữ (object) của mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The woman whom I met yesterday is a doctor. (Người phụ nữ mà tôi gặp hôm qua là bác sĩ.)
- The students whom the teacher praised were happy. (Các học sinh mà giáo viên khen ngợi rất vui.)
- He is a famous actor whom many people admire. (Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng mà nhiều người ngưỡng mộ.)
- Đại từ quan hệ Whose - đại từ chỉ sự sở hữu
Đại từ quan hệ whose được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc một đồ vật trong câu. “Whose” thường được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- The woman whose car was stolen reported the incident to the police. (Người phụ nữ mà xe của cô ấy bị đánh cắp đã báo cáo sự việc cho cảnh sát.)
- I read a book whose author is a Nobel laureate. (Tôi đọc một cuốn sách mà tác giả là một nhà văn đoạt giải Nobel.)
- The company whose CEO resigned is facing financial difficulties. (Công ty mà giám đốc điều hành đã từ chức đang đối mặt với khó khăn tài chính.)
- Đại từ quan hệ Which - đại từ chỉ vật
Đại từ quan hệ which được sử dụng để thay thế cho đồ vật hoặc một nhóm danh từ trong câu.
Ví dụ:
- The laptop, which is on the table, is mine. (Cái laptop, mà đang trên bàn, là của tôi.)
- I bought a new laptop, which has a fast processor. (Tôi đã mua một chiếc laptop mới, mà có bộ xử lý nhanh.)
- The house, which was built in the 19th century, is now a museum. (Ngôi nhà, mà được xây dựng vào thế kỷ 19, hiện nay là một bảo tàng.)
- Đại từ quan hệ That - đại từ đặc biệt (chỉ người và vật)
Đại từ quan hệ “that” được sử dụng để thay thế cho cả người và đồ vật/động vật trong câu. Nó có thể được sử dụng như một thay thế cho “who,” “whom,” và “which”.
Ví dụ:
- The cat that is sitting on the mat is mine. (Con mèo đang ngồi trên chiếc thảm là của tôi.)
- The car that I bought last week broke down. (Chiếc xe mà tôi mua tuần trước bị hỏng.)
- The person that I met at the party was very friendly. (Người mà tôi gặp ở buổi tiệc rất thân thiện.)
IV. Những lưu ý khi dùng đại từ quan hệ
Khi sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, và that thì bạn cần để tâm đến một số lưu ý quan trọng dưới đây:
-
Phân biệt “Who” và “Whom” gây nhầm lẫn:
- “Who” thường được sử dụng để đóng vai trò là chủ ngữ (subject) của mệnh đề quan hệ. Ví dụ: “The girl who is singing has a beautiful voice.”
- “Whom” thường được sử dụng để đóng vai trò là tân ngữ (object) của mệnh đề quan hệ. Ví dụ: “The man whom she met is her boss.”
-
Đại từ “Whose”: được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc một đồ vật trong câu.
-
Đại từ “Which”: được sử dụng để thay thế cho đồ vật, hoặc một nhóm danh từ trong câu.
-
Đại từ “That”: được sử dụng để thay thế cho cả người và vật/động vật. Nó có thể được sử dụng như một thay thế cho “who,” “whom,” và “which”.
Lưu ý rằng trong ngôn ngữ hàng ngày, việc sử dụng “whom” và “whose” ít phổ biến hơn, và “that” thường được sử dụng như một thay thế cho cả người và vật. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hoặc văn bản chính thức, việc sử dụng chính xác các đại từ quan hệ sẽ tạo ra sự rõ ràng và chính xác hơn trong ngữ cảnh cụ thể!
V. Lược bỏ đại từ quan hệ
Lược bỏ đại từ quan hệ là quá trình loại bỏ đại từ quan hệ trong câu mà vẫn giữ ngữ nghĩa của câu nguyên bản. Thông thường, khi câu chứa đại từ quan hệ rõ ràng, không gây nhầm lẫn, ta có thể lược bỏ để câu ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
-
The woman who is sitting at the back of the room is my teacher. Lược bỏ đại từ quan hệ: The man sitting at the back of the room is my teacher.
-
The book that I bought yesterday is very interesting. Lược bỏ đại từ quan hệ: The book I bought yesterday is very interesting.
-
The restaurant which serves delicious food is always crowded. Lược bỏ đại từ quan hệ: The restaurant serving delicious food is always crowded.
Lược bỏ đại từ quan hệ giúp câu trở nên ngắn gọn và thông qua ngữ cảnh người nghe hoặc độc giả vẫn có thể hiểu ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, lược bỏ đại từ quan hệ không phải là lựa chọn thích hợp nhất. Bạn hãy dựa vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ rõ ràng của câu để tiến hành lược bỏ.
VI. Bài tập về đại từ quan hệ & Đáp án
Bài tập: Điền các đại từ: Who, whom, whose, which, that vào chỗ trống
-
- The girl __ won the singing competition is my friend.
- The man to __ I gave the book is my neighbor.
- The car __ belongs to my brother is parked outside.
- The dog __ is playing in the park is very friendly.
- The house __ roof was damaged in the storm is being repaired.
- The teacher __ teaches math is very knowledgeable.
- The restaurant __ serves delicious food is always crowded.
- The boy __ won the race is my brother.
- The book __ I borrowed from the library is very interesting.
- The laptop __ I bought last week stopped working.
Đáp án:
-
- The girl who won the singing competition is my friend.
- The man to whom I gave the book is my neighbor.
- The car that belongs to my brother is parked outside.
- The dog which is playing in the park is very friendly.
- The house whose roof was damaged in the storm is being repaired.
- The teacher who teaches math is very knowledgeable.
- The restaurant that serves delicious food is always crowded.
- The boy who won the race is my brother.
- The book that I borrowed from the library is very interesting.
- The laptop that I bought last week stopped working.
Thông qua bài viết trên hy vọng bạn đã nắm tường tận kiến thức về đại từ quan hệ trong lòng bàn tay rồi đúng không? Chỉ cần thật sự tập trung đọc, nghiên cứu tất cả các kiến thức lý thuyết kết hợp thực hành nhuần nhuyễn bài tập ở cuối bài viết thì chắc chắn bạn có thể hiểu sâu và nhớ mãi không quên. Chúc bạn thành công!