Xe thô sơ và xe cơ giới là hai khái niệm rất quen thuộc trong lĩnh vực giao thông đường bộ. Nhưng bạn có biết chính xác xe thô sơ và xe cơ giới là gì không? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Xe thô sơ là gì?
Xe thô sơ là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ nhóm các phương tiện dùng để di chuyển trên đường bộ như xe đạp, xe xích lô, xe lăn dùng cho người khuyết tật và các loại xe tương tự. Trong đó:
-
Xe đạp là một phương tiện đi lại hiệu quả nhất, được thiết kế chạy bằng 2 bánh và được đạp bằng chân của người lái. Xe đạp máy là loại xe đạp được trang bị động cơ và có tốc độ thiết kế không vượt quá 25 km/h. Điều đặc biệt là khi tắt máy, bạn vẫn có thể đạp xe tiếp tục di chuyển.
-
Xe xích lô là loại xe ba bánh được thiết kế để chở khách thuê. Loại xe này đã từng xuất hiện tại Việt Nam vào thời kỳ thuộc địa Pháp sau một sự thất bại trong việc đưa xe kéo vào sử dụng.
-
Xe súc vật kéo là những phương tiện di chuyển do súc vật kéo.
-
Xe lăn dùng cho người khuyết tật là loại xe dành cho người khuyết tật vận động.
-
Các loại xe tương tự là nhóm các phương tiện có cấu trúc, tính năng và động cơ (nếu có) tương tự xe thô sơ.
Xe cơ giới là gì?
Xe cơ giới là nhóm các phương tiện tham gia giao thông đường bộ gồm ô tô, máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi ô tô, máy kéo, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự được thiết kế để chở người và hàng hóa trên đường bộ.
Có thể thấy, xe cơ giới còn bao gồm cả tàu điện bánh lốp, một loại tàu dùng điện nhưng không chạy trên đường ray theo giải thích từ ngữ trong luật giao thông đường bộ 2008.
Trên cơ sở này, các quy định pháp luật đã liệt kê các loại phương tiện và xếp vào nhóm xe cơ giới. Những phương tiện thuộc danh sách này sẽ được xác định là phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, hay còn gọi là xe cơ giới.
Đặc điểm của loại phương tiện này là được sử dụng để di chuyển hoặc chở hàng hóa trên đường bộ. Đường bộ bao gồm đường, cầu đường bộ, hầm đường bộ và bến phà đường bộ. Tuy nhiên, trong danh sách các phương tiện này, có khá nhiều khái niệm khá xa lạ đối với người dân.
Xe thô sơ là gì? Xe cơ giới là gì?
Quy định pháp luật về xe thô sơ
Luật giao thông đường bộ quy định điều kiện tham gia giao thông của xe thô sơ. Cụ thể:
-
Khi tham gia giao thông, xe thô sơ phải đảm bảo an toàn giao thông đường bộ.
-
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có quyền quy định cụ thể điều kiện và phạm vi hoạt động của xe thô sơ tại địa phương.
Có thể thấy rằng, Luật Giao thông đường bộ chỉ ghi nhận xe thô sơ như một nền tảng và để các địa phương có trách nhiệm quy định và hướng dẫn chi tiết. Điều này giúp các địa phương linh hoạt trong việc quản lý và sử dụng xe thô sơ phù hợp với điều kiện cụ thể tại địa phương. Điều kiện an toàn giao thông đường bộ là điều cơ bản mà hầu hết các phương tiện giao thông đường bộ phải tuân thủ.
Quy định pháp luật về xe cơ giới
- Tốc độ tối đa cho phép xe cơ giới tham gia giao thông trên đường bộ trong khu vực đông dân cư được quy định như sau:
Loại xe cơ giới đường bộ Tốc độ tối đa (km/h) Ô tô chở người đến 30 chỗ ngồi, ô tô tải có trọng tải dưới 3500 kg 50 Ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi, ô tô tải có trọng tải từ 3500kg trở lên, ô tô sơ mi rơ moóc, ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô chuyên dùng, xe ô tô, xe gắn máy 40
- Tốc độ tối đa cho phép xe cơ giới tham gia giao thông trên đường bộ ngoài khu vực đông dân cư được quy định như sau:
Loại xe cơ giới đường bộ Tốc độ tối đa (km/h) Ô tô chở người đến 30 chỗ ngồi (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải dưới 3500kg 80 Ô tô tải có trọng tải từ 3500kg trở lên 70 Ô tô buýt, ô tô sơ mi rơ moóc, ô tô chuyên dùng, xe mô tô 60 Ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, xe gắn máy 50
Đó là một số quy định pháp luật về xe thô sơ và xe cơ giới mà chúng ta cần biết khi tham gia giao thông đường bộ. Việc tuân thủ những quy định này sẽ giúp chúng ta đảm bảo an toàn cho bản thân và người tham gia giao thông khác.