Toyota Corolla đã trở thành một biểu tượng với hơn 55 năm tồn tại trên thị trường. Phiên bản thứ 12 của dòng sản phẩm này đã ra mắt vào năm 2018, bao gồm phiên bản hatchback, sedan và phiên bản Touring Sports. Đến mùa thu năm 2022, sau sự thay đổi về thiết kế, phiên bản sedan đã không còn tồn tại nữa. Thay vào đó, Toyota giới thiệu mẫu SUV gia đình nhỏ Corolla Cross. Chúng tôi đã có cơ hội trải nghiệm mẫu xe này và sau đây là đánh giá của chúng tôi.
Đánh giá nhanh điểm mạnh và điểm yếu
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhìn vào những điểm mạnh và điểm yếu nhanh chóng của Toyota Corolla Cross.
-
Điểm mạnh:
- Không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
- Khoang hành lý rộng rãi và linh hoạt.
- Mô-men xoắn và công suất đủ mạnh mẽ.
- Trang bị an toàn cao và tính năng hỗ trợ tài xế.
-
Điểm yếu:
- Không có sự điều chỉnh độ rộng của hàng ghế sau.
- Thiếu tính năng VIP cho hàng ghế sau.
Cùng khám phá Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross đã ăn khách từ khi được giới thiệu. Với chiều dài 4,46 mét, nó nằm giữa phiên bản hatchback dài 4,37 mét và phiên bản Touring Sports dài 4,65 mét của Corolla. Xe hướng đến đối tượng là các gia đình trẻ. So với phiên bản C-HR dài hơn 5 cm, Corolla Cross có không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là hàng ghế sau. Điều này được thực hiện nhờ vào việc Toyota đã tạo ra một chiếc xe rộng hơn và có cửa sổ lớn hơn.
Ảnh: Toyota
Khoang hành lý rộng rãi
Một điểm đáng ngạc nhiên khác là khoang hành lý của Corolla Cross. Mặc dù cùng sử dụng chiều dài cơ sở 264 cm với C-HR, Corolla Cross vẫn có không gian hành lý rộng hơn. Khi đầy đủ hành lý, Corolla Cross có thể chứa từ 414 đến 425 lít, trong khi C-HR chỉ chứa được 358 lít. Khi gập ghế sau, dung tích của Corolla Cross tăng lên gần 1.340 lít. Mặc dù vậy, so với mẫu Tiguan của Volkswagen, Corolla Cross vẫn chưa thể sánh bằng, với dung tích hành lý lên đến 605 lít khi đầy đủ hành lý.
Ảnh: Toyota
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Cross
- Số mã lực: 197 mã lực.
- Số kW: 145 kW.
- Hệ thống truyền động: Dẫn động cầu trước.
- Loại hộp số: Số tự động với côn tự động.
- Loại nhiên liệu: Xăng.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5,1-5,4 lít / 100 km.
- Khí thải CO₂: 116-122 g / km.
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 6 D (nhãn chất lượng khí thải màu xanh lá cây).
- Giá niêm yết: từ 39.650 Euro.
- Dữ liệu hiện tại đến ngày: 13.01.2023.
Các mẫu cạnh tranh
Nếu bạn quan tâm đến các mẫu xe cùng phân khúc, chúng tôi đề xuất ba ví dụ sau đây:
- Kia Niro Hybrid, giá từ 28.591 Euro, ưu đãi 15%.
- Renault Austral Hybrid, giá từ 39.906 Euro, ưu đãi 5%.
- Ford Kuga Hybrid, giá từ 29.883 Euro, giảm giá 25%.
Kết luận
Toyota Corolla Cross đã đạt một sự kết hợp tốt giữa thiết kế hấp dẫn và tiện nghi. Nội thất của xe được thiết kế đơn giản, gọn gàng và hiện đại. Với phiên bản 2.0 Hybrid, Toyota đã đưa ra hai tùy chọn trang bị cho mẫu xe này. Phiên bản cơ bản đã được trang bị đầy đủ những tính năng cần thiết cho gia đình, bao gồm hệ thống điều hòa 2 vùng, kính riêng tư cho hàng ghế sau và hệ thống định vị kết nối với đám mây. Hệ thống an toàn "Toyota T-Mate" cũng đã được tích hợp vào Corolla Cross để đem lại sự an toàn tối đa cho hành khách.