Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về cấu tạo và hoạt động của hệ thống truyền động trên xe máy tay ga. Hy vọng sau bài viết, bạn sẽ có đủ kiến thức để tự sửa chữa các xe tay ga mới, hoặc thậm chí trang bị kỹ năng sử dụng máy chẩn đoán.
Tại sao xe máy tay ga ngày càng phổ biến?
Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng tìm hiểu vì sao xe máy tay ga trở nên phổ biến ở Việt Nam.
-
Giá cả hợp lý: Xe máy tay ga có giá thành thấp hơn so với ô tô, xe tay côn hay xe đạp địa hình. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế và phù hợp với nhiều người dân Việt Nam.
-
Dễ sử dụng: Xe máy tay ga dễ sử dụng hơn so với xe tay côn và đặc biệt là ô tô. Người lái không cần có kỹ năng chuyển số hay lái phức tạp. Điều này làm cho nó trở thành phương tiện di chuyển thuận tiện cho nhiều người.
-
Tiết kiệm nhiên liệu: Xe máy tay ga tiêu thụ ít nhiên liệu hơn so với các loại xe khác. Điều này giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí vận hành.
-
Bảo trì dễ dàng: Xe máy tay ga có cấu tạo đơn giản, dễ dàng bảo trì và thay thế linh kiện.
-
Phù hợp vận chuyển hàng hóa: Xe máy tay ga được sử dụng rộng rãi trong việc vận chuyển hàng hóa trong thành phố và khu vực thành thị nhỏ. Với khả năng di chuyển nhanh chóng qua con đường hẹp, việc giao nhận hàng hóa trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
Cấu tạo và hoạt động của hệ thống truyền động xe máy tay ga
1. Cấu tạo và sơ đồ truyền lực
Ảnh minh họa về cấu tạo và sơ đồ truyền lực trên xe máy tay ga - Trường Dạy Nghề EAC
- Trục khuỷu
- Má puli sơ cấp di động
- Con lăn ly tâm
- Má puli sơ cấp cố định
- Má puli thứ cấp di động
- Trục sơ cấp của hộp giảm tốc (hộp cầu)
- Nồi li hợp
- Má li hợp (bố ba càng)
- Dây đai V
- Má puli thứ cấp cố định
2. Hoạt động của bộ truyền động xe máy tay ga
Ảnh minh họa về hoạt động của bộ truyền động xe máy tay ga - Trường Dạy Nghề EAC
1. Động cơ đang ở chế độ garanty
Lúc này, tốc độ động cơ còn thấp, lực kéo và chuyển động của động cơ được truyền từ trục khuỷu qua má puli sơ cấp, dây đai V, puli thứ cấp và tới má ma sát (bố ba càng). Tuy nhiên, do lực li tâm của má ma sát nhỏ hơn lực lòxo của các má ma sát, nên má ma sát không tiếp xúc với vỏ nồi li hợp. Vì vậy, lực kéo và chuyển động không được truyền tới bánh xe sau, xe không chuyển động.
2. Bắt đầu khởi hành và chạy ở tốc độ thấp
Khi tăng tốc độ động cơ lên khoảng 2700-3000 vòng/phút, lực li tâm của má ma sát đủ lớn để thắng được lực lòxo kéo. Các má ma sát tiếp xúc với nồi li hợp thông qua lực ma sát, kéo và chuyển động được truyền qua bộ bánh răng giảm tốc tới bánh xe sau, xe bắt đầu chuyển động. Lúc này, dây đai V nằm trong cùng của puli sơ cấp và vị trí ngoài cùng của puli thứ cấp. Tỉ số truyền của bộ truyền động lúc này là lớn nhất, lực kéo ở bánh xe sau đủ lớn để khởi hành và tăng tốc.
3. Chạy ở tốc độ trung bình
Động cơ tiếp tục tăng tốc độ, lực li tâm lớn làm con lăn ở puli sơ cấp văng ra xa hơn, ép má puli sơ cấp di động lại gần với puli sơ cấp cố định và chèn dây đai V ra xa tâm hơn. Do độ dài dây đai không đổi, dây đai sẽ di chuyển vào gần tâm puli thứ cấp cho đến khi cân bằng với lực ép từ lò xo nén lớn ở puli thứ cấp. Tỉ số truyền động giảm dần, tốc độ puli thứ cấp tăng dần, làm tăng tốc độ của xe.
4. Chạy ở tốc độ cao
Tiếp tục tăng tốc độ động cơ, lực li tâm lớn làm con lăn văng ra xa tâm nhất và ép má puli sơ cấp di động lại gần puli sơ cấp cố định. Đường kính tiếp xúc dây đai V với puli sơ cấp lớn nhất, và phía puli thứ cấp, dây đai V có đường kính nhỏ nhất. Tỉ số truyền động nhỏ nhất, tốc độ puli thứ cấp cao nhất. Lúc này, xe đạt tốc độ cao nhất.
5. Leo dốc và tăng tải đột ngột
Khi xe leo dốc hoặc tăng tốc đột ngột, tải tác động lên bánh xe sau lớn, puli thứ cấp cố định theo tốc độ của bánh xe sau. Nếu người lái tiếp tục tăng ga, momen tác động lên má puli thứ cấp di động tăng lên. Dưới tác động của lòxo nén, puli thứ cấp di động trượt theo rãnh dẫn hướng, đi vào gần má puli thứ cấp cố định và chèn dây đai V ra xa tâm. Điều này làm tăng tỷ số truyền động, giúp xe dễ dàng leo dốc.
6. Hộp giảm tốc cuối (hộp cầu sau)
Để tạo lực kéo và tốc độ xe phù hợp với công suất động cơ và kích thước bánh xe, hệ thống truyền động có bộ giảm tốc. Bộ giảm tốc này thường được thiết kế với hai cấp giảm tốc. Bánh răng trong bộ giảm tốc có dạng răng nghiêng để đảm bảo độ bền và giảm độ ồn lúc ăn khớp.
Ảnh minh họa về kết cấu hộp giảm tốc trên xe máy tay ga - Trường Dạy Nghề EAC
- Trục bánh răng dẫn động sơ cấp
- Trục trung gian
- Trục dẫn động thứ cấp (trục bánh xe sau)
- Bánh răng dẫn động trục thứ cấp
Như vậy, bạn đã hiểu chi tiết về hệ thống truyền động trên xe máy tay ga. Hy vọng bài viết này giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng và bảo dưỡng xe của mình. Hãy tiếp tục khám phá thêm kiến thức mới và truyền đạt cho nhau, để mỗi chuyến đi trên xe máy tay ga trở nên thú vị và an toàn hơn.