Xem thêm

Thông số lốp ô tô - Cẩm nang đọc và hiểu ký hiệu quan trọng

CEO Long Timo
Lốp ô tô chứa đựng rất nhiều thông tin quan trọng trên bề mặt. Những ký hiệu viết tắt sẽ giúp chủ xe hiểu và chọn lựa được loại lốp phù hợp với xe của...

Lốp ô tô chứa đựng rất nhiều thông tin quan trọng trên bề mặt. Những ký hiệu viết tắt sẽ giúp chủ xe hiểu và chọn lựa được loại lốp phù hợp với xe của mình. Honda Mỹ Đình sẽ giúp bạn giải mã các ký hiệu trên lốp xe để đảm bảo vận hành an toàn và êm ái.

Tại sao chủ xe cần biết thông số lốp ô tô?

Để chọn lốp phù hợp cho chiếc xe của mình và đảm bảo vận hành an toàn và êm ái, chủ xe cần nắm thông số của lốp. Thông tin về lốp ô tô thường được cung cấp trong sách hướng dẫn sử dụng của xe. Nhà sản xuất sẽ có hướng dẫn và khuyến nghị về việc chọn và sử dụng lốp phù hợp với xe của bạn.

Các thông tin trên lốp ô tô là chỉ số in trên thành lốp thể hiện các tiêu chí khác nhau Chúng ta có thể dễ dàng đọc thông tin từ các chỉ số in trên thành lốp

Thông số lốp ô tô là những chỉ số in trên thành lốp thể hiện một tiêu chí hoặc đưa ra khuyến nghị, giới hạn tối đa cho lốp xe mà bạn đang sử dụng. Thông qua các thông số này, chủ xe sẽ biết được loại lốp này có phù hợp với dòng xe, điều kiện đường và khí hậu nơi mình sử dụng hay không.

Ngoài ra, thông tin trên lốp còn cho biết giới hạn tốc độ tối đa mà đơn vị sản xuất đưa ra, nhằm đảm bảo an toàn và duy trì chất lượng lốp xe tốt nhất. Đây là những lý do vì sao chủ xe không thể bỏ qua thông tin lốp xe ô tô mà bắt buộc phải biết và hiểu được nó.

Cách đọc thông số và kích thước lốp xe ô tô cơ bản

Hiện nay, có hai kiểu ghi thông số và kích thước lốp phổ biến là dùng số đo bằng inch và số đo bằng mm. Để hiểu và đọc các thông số, bạn phải biết cách đọc và các ký hiệu trên thân lốp. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho bạn:

Tên nhà sản xuất và loại lốp

Thông tin về nhà sản xuất được hiển thị dưới dạng chữ cái hoa hoặc thường, kết hợp với số. Các chữ và số này được in dập nổi, kích thước lớn và rõ ràng trên mặt lốp để bạn dễ dàng nhìn thấy. Các nhà sản xuất lốp phổ biến hiện nay như Michelin, Dunlop, Yokohama, Bridgestone, Kumho... thường được nhìn thấy trên các xe ô tô tại Việt Nam.

Thông số lốp bắt đầu với tên nhà sản xuất sẽ được in dập nổi to và dễ nhìn Thông số lốp bắt đầu với tên nhà sản xuất sẽ được in dập nổi to và dễ nhìn

Khi nhìn vào vòng vành ngoài của lốp, bạn sẽ thấy thông tin về loại lốp, thường được đặt ở bên hông, phía trước tên lốp và được ký hiệu bằng các chữ in hoa. Các loại lốp thường gặp như:

  • Chữ P (Passenger): Lốp này dùng cho xe con du lịch, xe gia đình.
  • Chữ LT (light truck): Các loại xe bán tải, xe tải nhẹ.
  • Chữ T (Temporary): Đây là lốp sơ cua hoặc lốp thay thế tạm thời.
  • Chữ ST (Special Trailer): Chỉ có những loại xe đầu kéo đặc biệt mới sử dụng loại này.
  • Chữ C: Những xe tải hạng nặng, chở hàng siêu tải mới dùng loại lốp này.

Ví dụ, trên các dòng xe con hiện nay, chữ cái P thường được thấy sau tên nhà sản xuất lốp, với kích thước in rất lớn trên mặt lốp.

Thông số kích thước lốp

Sau khi nêu rõ nhà sản xuất, ký hiệu loại lốp sẽ bao gồm các thông số sau:

  • Chiều rộng lốp: Đây là chỉ số biểu thị phần bề mặt lốp tiếp xúc với mặt đường. Chiều rộng lốp được tính bằng đơn vị mm đo từ mép lốp bên này sang mép lốp bên kia. Thông số này được ghi bên hông lốp, thường có dấu gạch chéo ở giữa.
  • Biên dạng lốp: Chỉ số này biểu thị tỷ lệ chiều cao giữa hông và chiều rộng lốp và nằm kế tiếp sau chiều rộng lốp, cũng được ghi bằng dấu gạch chéo.
  • Cấu trúc lốp: Đứng sau biên dạng lốp, thông số này thể hiện cấu trúc của lốp và có thể là chữ cái R, B, D hoặc E. Trong đó, chữ R (cấu trúc lốp radial) là loại thông dụng nhất, còn các loại B, D, E ít gặp hơn trên thị trường.
  • Đường kính mâm xe: Thông số lốp này thường nằm cạnh loại cấu trúc lốp và mỗi loại xe sẽ sử dụng một cỡ vành xe nhất định. Đây là một tiêu chí quan trọng giúp bạn thay được loại lốp phù hợp với mâm xe. Thông số như 15 inch, 19 inch, 20 inch hoặc 21 inch...

Chiều rộng lốp và biên dạng lốp là các thông tin quan trọng tiếp theo Chiều rộng lốp và biên dạng lốp là các thông tin quan trọng tiếp theo

Thông tin cấu trúc lốp

Sau các thông số trên, ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc lốp và đường kính mâm xe:

  • Cấu trúc lốp: Sau thông số biên dạng lốp, thông tin này thường được hiển thị dưới dạng chữ cái R, B, D hoặc E. Trong đó, chữ R thể hiện cấu trúc lốp radial là loại phổ biến nhất. Các loại B, D, E thì ít xuất hiện hơn trên thị trường.
  • Đường kính mâm xe: Thông số này thường nằm cạnh loại cấu trúc lốp và tương ứng với mỗi loại xe sẽ sử dụng một cỡ vành xe nhất định. Đây là một yếu tố quan trọng giúp bạn chọn lốp phù hợp với mâm xe. Các thông số như 15 inch, 19 inch, 20 inch hoặc 21 inch...

Đường kính lốp là chỉ số quan trọng để lựa chọn lốp phù hợp Đường kính lốp là chỉ số quan trọng để lựa chọn lốp phù hợp

Thông số lốp về giới hạn

Thông số này cho biết nhà sản xuất giới hạn một số chỉ số khi sử dụng:

  • Khả năng chịu nhiệt: Thông số này thường xuất hiện bên trong lốp dưới dạng chữ cái A, B, C. Trong đó, A là mức cao nhất, B là mức trung bình và C là mức thấp nhất đối với khả năng chịu nhiệt.
  • Chỉ số trọng tải lốp xe ô tô: Đối với thông số lốp trọng tải, chủ xe sẽ biết được giới hạn trọng tải mà xe có thể đạt được khi sử dụng lốp đó. Chỉ số này nằm cạnh đường kính mâm xe và nó càng cao, xe chịu tải càng tốt.
  • Chỉ số vận tốc lốp xe ô tô: Chữ cái nằm gần chỉ số trọng tải là chỉ số tốc độ của lốp xe. Chỉ số này thể hiện sự tương ứng giữa tốc độ di chuyển và khả năng tải hàng. Việc chọn đúng chỉ số vận tốc sẽ hạn chế mòn lốp khi xe di chuyển với tốc độ cao.

Chỉ số vận tốc, tải trọng và khả năng chịu nhiệt cũng là những thông số quan trọng Chỉ số vận tốc, tải trọng và khả năng chịu nhiệt cũng là những thông số quan trọng

Thông số lốp ô tô khác

Ngoài những thông số trên, bạn có thể gặp nhiều ký hiệu và thông số khác xuất hiện trên bề mặt lốp. Những thông tin này thường không cơ bản nên được in với kích thước nhỏ hơn, nằm ở viền trong lốp hoặc ngoài rìa lốp.

Ví dụ:

  • Năm sản xuất: Khi quan sát thông số lốp, bạn cũng có thể tìm thấy năm sản xuất của lốp trong dạng 4 chữ số. Hai số đầu tiên là tuần sản xuất và 2 số còn lại là năm sản xuất viết tắt. Đây là thông số quan trọng khi chọn loại lốp phù hợp với xe của bạn. Lốp đã được sản xuất quá lâu không đảm bảo chất lượng và không an toàn.
  • Gai lốp ô tô: Gai lốp là yếu tố quan trọng khác giúp xe có độ ma sát và độ bám đường tốt hơn, đặc biệt là khi di chuyển trong thời tiết mưa. Hiện nay có các loại gai lốp phổ biến như gai mũi tên, gai đối xứng và gai bất đối xứng. Người dùng có thể dễ dàng quan sát loại gai trên bề mặt lốp.

Các thông số như năm sản xuất hoặc gai lốp cũng quan trọng Các thông số như năm sản xuất hoặc gai lốp cũng quan trọng

Đọc thông số lốp ô tô qua ví dụ cụ thể

Các chỉ số trên lốp ô tô không được chọn ngẫu nhiên. Chúng mang đến nhiều thông tin kỹ thuật giúp chủ xe lựa chọn lốp phù hợp và vận hành xe một cách an toàn nhất. Sau khi tham khảo cách đọc thông số trên, bạn có thể thấy khó hiểu. Ví dụ cụ thể dưới đây sẽ giúp bạn đọc thông tin trên lốp xe một cách chính xác nhất.

Hình ảnh minh hoạ thông số lốp cụ thể Hình ảnh minh hoạ thông số lốp cụ thể

Trong ví dụ trên, bạn sẽ thấy toàn bộ thông tin sau:

  • Đầu tiên, thương hiệu lốp xuất hiện rõ và nổi bật nhất.
  • Chữ P biểu thị loại lốp cho xe con, xe gia đình.
  • 205mm là chiều rộng lốp, biểu thị khả năng bám đường.
  • 65 là tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng lốp.
  • R: cấu trúc lốp radial như đã nói ở trên.
  • 15 là đường kính mâm, thường là lốp của một chiếc sedan hạng B.
  • 91 là tỷ số tải trọng giới hạn tính bằng kg.
  • V là chỉ số tốc độ giới hạn, không được vượt quá 240km/h. Thông số này có thể tra cứu trên internet.
  • Còn rất nhiều thông số và ký hiệu khác, bạn có thể tham khảo trong phần hình ảnh.

Thời hạn sử dụng lốp xe ô tô

Khi tìm hiểu về thông số lốp xe ô tô, bạn cũng nên chú ý đến thời hạn lốp được sử dụng. Nhà sản xuất thường khuyến cáo sử dụng lốp trong khoảng 5-6 năm. Bằng cách xác định tuần sản xuất và năm sản xuất từ mã số, bạn có thể biết thời hạn sử dụng. Việc sử dụng lốp quá niên hạn có thể làm lớp bề mặt trở nên cứng hơn, làm giảm hiệu suất vận hành xe.

Lốp xe thường chỉ được sử dụng 5-6 năm Lốp xe thường chỉ được sử dụng 5-6 năm

Ví dụ trên, mã số thân lốp là 1.800, tuần sản xuất là 18 và năm sản xuất là 2.000. Như vậy, thời hạn sử dụng lốp trong khoảng năm 2005 - 2006 là hết, không được sử dụng quá niên hạn đó. Sử dụng lốp quá niên hạn sẽ làm lớp bề mặt trở nên cứng hơn và gây mất hiệu suất vận hành.

Áp suất tối đa đối với lốp xe ô tô

Chỉ số này cho biết áp suất tối đa mà lốp có thể chịu được trong quá trình sử dụng. Chủ xe nên bơm lốp với áp suất dưới mức chỉ số này. Nếu bơm áp suất quá cao, lốp sẽ bị nổ.

Để bơm lốp xe với áp suất phù hợp, hãy tham khảo áp suất lốp ô tô được ghi trên tem kỹ thuật hoặc kính xe màu xanh lá cây. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy thông tin này trong sổ hướng dẫn kỹ thuật hoặc nhờ sự tư vấn của các chuyên viên kỹ thuật tại các cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa ô tô.

Vì áp suất lốp không đồng nhất giữa các loại lốp, hãng sản xuất và loại xe, do đó, bạn nên tham khảo nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo xe vận hành êm ái nhất.

Những ký hiệu khác trên lốp ô tô chủ xe cần nhớ

Ngoài những thông số trên, bạn cũng có thể gặp nhiều ký hiệu và thông số khác xuất hiện trên bề mặt lốp. Các ký hiệu này thường không cơ bản, nên in với kích thước nhỏ hơn và nằm ở viền trong lốp hoặc ngoài rìa lốp.

Các ký hiệu khác cũng có thể xuất hiện ở viền và rìa lốp xe Các ký hiệu khác cũng có thể xuất hiện ở viền và rìa lốp xe

Ví dụ, ký hiệu về tiêu chuẩn sản xuất lốp, khả năng bám đường, khả năng chống mòn hay các điều kiện hoạt động... Để hạn chế sự cố, người dùng cần biết một số thông số này để chọn lốp xe phù hợp.

Kết luận

Bài viết đã chia sẻ toàn bộ cách đọc thông số lốp và giải mã những ký hiệu quan trọng trên bề mặt lốp xe. Khi nắm được toàn bộ thông tin này, chủ xe sẽ có khả năng chọn lốp phù hợp với xế cưng của mình để vận hành an toàn và êm ái. Honda Mỹ Đình sẵn sàng nhận câu hỏi thắc mắc và trả lời nhanh nhất tại mục tin nhắn trên trang chủ.

1