Xem thêm

Cách nhận biết và hiểu thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô: Bí quyết để duy trì tuổi thọ lốp xe

CEO Long Timo
Với những người sử dụng xe ô tô hàng ngày, việc hiểu rõ thông số kỹ thuật trên lốp xe là vô cùng quan trọng. Bằng cách đọc và hiểu các thông số này, bạn...

Với những người sử dụng xe ô tô hàng ngày, việc hiểu rõ thông số kỹ thuật trên lốp xe là vô cùng quan trọng. Bằng cách đọc và hiểu các thông số này, bạn có thể biết chính xác loại lốp đang sử dụng, đáp ứng điều kiện đường và trọng lượng quy định. Đây là những chi tiết không được đánh giá nhẹ, mà các nhà sản xuất muốn chúng ta nắm rõ.

7 thông số "nói lên" chất lượng lốp xe Ford Everest 2019

Để hiểu rõ lốp xe mình đang sử dụng và các đặc tính kỹ thuật của nó, bạn có thể tìm hiểu qua các thông số trên lốp ô tô. Ví dụ, bạn có thể thấy các con số chính được ghi là P 185 / 75R14 82S.

12912016_ynsz Hình ảnh minh họa: Lốp xe Ford Everest 2019

Ý nghĩa của từng con số như sau:

1. P - Loại xe:

Kí hiệu này ám chỉ loại xe ô tô có thể sử dụng lốp này. P ở đây đại diện cho "Passenger - Khách", kích cỡ này dành cho các loại xe khách. Ngoài ra, còn có các kí hiệu khác như LT "Light Truck" - xe tải nhẹ, xe bán tải; T "Temporary" - lốp dự phòng (khẩn cấp).

2. 185 - Chiều rộng lốp:

Đây là kích thước tiếp xúc của lốp với mặt đường. Chiều rộng lốp được tính bằng đơn vị mm và đo từ một cạnh sang cạnh khác.

3. 75 - Tỷ số thành lốp:

Tỷ số này thể hiện sự liên quan giữa chiều cao của thành lốp và chiều rộng của lốp xe ô tô. Tỷ số này được tính bằng tỷ lệ bề dày/thành rộng. Trong ví dụ trên, tỷ số là 75%, tức là bề dày bằng 75% chiều rộng lốp (185mm).

4. R - Cấu trúc của lốp:

Hầu hết lốp xe ô tô thông dụng hiện nay có cấu trúc Radial (viết tắt là R). Tuy nhiên, còn có các kí hiệu khác như B, D, hoặc E (thường không thấy trên thị trường).

5. 14 - Đường kính vành ô tô:

Mỗi loại lốp xe ô tô chỉ sử dụng duy nhất một cỡ vành nhất định. Số 14 tương ứng với đường kính lắp được của lốp ô tô (inch).

6. 82 - Tải trọng giới hạn:

Đây là chỉ số quy định tải trọng tối đa mà lốp xe có thể chịu được. Với chỉ số 82, lốp xe có thể chịu tải trọng tối đa khoảng 1047kg.

7. S - Tốc độ giới hạn:

Nếu con số này nhỏ hơn tải trọng và tốc độ xe chạy, lốp xe có nguy cơ bị nổ.

2_2912016 Hình ảnh minh họa: Chi tiết thông số trên lốp ô tô

Ngoài ra, còn một số chỉ số nhỏ có ý nghĩa như sau:

  • Treadwear đo độ mòn gân lốp xe, so sánh với tiêu chuẩn 100. Ví dụ, nếu lốp được xếp hạng 360, tức là độ bền gấp 3,6 lần tiêu chuẩn. Tuy nhiên, chỉ số này chỉ hữu ích khi so sánh giữa các lốp cùng một nhãn hiệu.

  • Traction chỉ khả năng dừng của lốp xe trên đường trơn. Hạng cao nhất là AA, theo sau là A, B và C là hạng thấp nhất.

  • Temperature đo khả năng chịu nhiệt độ của lốp xe khi lái xe trong thời gian dài với tốc độ cao, căng lốp hay quá tải. Hạng A là cao nhất, B là trung bình và C là hạng thấp nhất.

  • M + S có nghĩa là lốp đáp ứng yêu cầu khi đi trên đường lầy hoặc có tuyết.

  • MAX. LOAD (Trọng lượng tối đa) được tính bằng pound hoặc kilogram. Trên lốp ví dụ, trọng lượng tối đa là 2 tấn.

3_2912016 4_2912016 Hình ảnh minh họa: Các chỉ số về độ mòn, khả năng dừng và chịu nhiệt của lốp xe

Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật trên lốp xe không chỉ giúp bạn biết về loại lốp đang sử dụng, mà còn đảm bảo an toàn khi lái xe. Hãy luôn quan tâm và theo dõi các thông số này để duy trì tuổi thọ lốp xe và tránh các tai nạn không mong muốn.

1