Hyundai SantaFe là một dòng xe SUV 7 chỗ được sản xuất bởi Hyundai Motor, Hàn Quốc. Với 6 phiên bản khác nhau và 2 tùy chọn động cơ, máy xăng và máy dầu, Hyundai SantaFe hứa hẹn mang đến cho người lái những trải nghiệm tuyệt vời. Vậy hãy cùng tìm hiểu về thông số kỹ thuật của Hyundai SantaFe.
Giá xe Hyundai Santafe tháng 01/2024
Hyundai SantaFe hiện có 6 phiên bản và giá niêm yết dao động từ 1.03 tỷ đồng đến 1.34 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và động cơ của xe.
Bảng giá xe Hyundai SantaFe mới nhất 2022:
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ VND) |
---|---|
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | 1,03 |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Đặc Biệt | 1,19 |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Cao Cấp | 1,24 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn | 1,13 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Đặc biệt | 1,29 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp | 1,34 |
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe: Kích thước
Theo thông tin từ Hyundai, kích thước của Hyundai SantaFe thế hệ mới là 4.785 x 1.900 x 1.730mm (dài x rộng x cao). Chiều dài cơ sở của xe là 2.765mm và khoảng sáng gầm xe đạt 185mm.
Danh mục | Hyundai SantaFe |
---|---|
Kiểu dáng xe | SUV |
Số chỗ ngồi | 07 (chỗ) |
Dài x Rộng x Cao | 4.785 x 1.900 x 1.730mm |
Chiều dài cơ sở | 2.765mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185mm |
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe: Ngoại thất
Về ngoại thất, Hyundai SantaFe thể hiện phong cách thiết kế Hàn Quốc đẹp mắt. Đầu xe có bộ tản nhiệt "kim cương" sang trọng và cụm đèn chiếu sáng hiện đại. Đèn pha Bi-Led tích hợp chức năng tự động bật/tắt, đèn sương mù LED và đèn LED định vị ban ngày.
Thân xe Hyundai SantaFe thiết kế mạnh mẽ với các đường gân dập nổi tạo nên vẻ đẹp khỏe khoắn. Xe trang bị gương chiếu hậu gập/chỉnh điện và sấy, bộ lazang 18 - 19 inch.
Đuôi xe Hyundai SantaFe hiện đại với dải đèn hậu LED và dải LED chạy ngang.
Trang bị ngoại thất của SantaFe bao gồm:
Danh mục | 2.5 Máy Xăng | 2.2 Máy dầu | 2.5 Máy xăng đặc biệt | 2.2 Máy dầu đặc biệt | 2.5 Máy xăng cao cấp | 2.2 Máy dầu cao cấp |
---|---|---|---|---|---|---|
Đèn pha | Bi-LED | Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Đèn sương mù dạng LED | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Gập/Chỉnh điện, sấy | |||||
Lưới tản nhiệt | Đen | Bóng | ||||
Cốp điện thông minh | Có | |||||
Tay nắm cửa | Mạ Chrome |
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe: Nội thất
Khoang nội thất của Hyundai SantaFe rộng rãi và thoải mái nhờ cơ sở xe dài 2.765mm. Bảng taplo của xe thể hiện phong cách trẻ trung và hiện đại, hướng đến những khách hàng thanh lịch và doanh nhân.
Một số tiện nghi nổi bật trên Hyundai SantaFe bao gồm: Apple CarPlay/Android Auto, sạc không dây Qi, màn hình cảm ứng 10.25 inch, vô lăng bọc da, ghế ngồi bọc da và lẫy chuyển số. Các trang bị tiện nghi này được trang bị đồng đều trên tất cả các phiên bản của Hyundai SantaFe.
Trong số đó, một số tiện nghi chỉ có trên bản Hyundai SantaFe đặc biệt và cao cấp bao gồm: ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí ghế lái, ghế phụ chỉnh điện, sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước, kính lái dạng HUD.
Trang bị nội thất, tiện nghi của Hyundai SantaFe:
Danh mục | 2.5 Máy Xăng | 2.2 Máy dầu | 2.5 Máy xăng đặc biệt | 2.2 Máy dầu đặc biệt | 2.5 Máy xăng cao cấp | 2.2 Máy dầu cao cấp |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô lăng | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng | Lẫy chuyển số | ||||
Ghế ngồi | Bọc da, cao cấp | Taplo bọc da | ||||
Ghế lái chỉnh điện | Có | |||||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | |||||
Ghế phụ chỉnh điện | Không | |||||
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Không | |||||
Sưởi vô lăng | Không | |||||
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | |||||
Điều hòa | Tự động, 2 vùng | Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2 (inch) | 12.3 (inch) | ||||
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 (inch) | |||||
Hệ thống giải trí | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, Radio, MP4 | |||||
Hệ thống âm thanh | 10 loa, thương hiệu Harman Kardon cao cấp | |||||
Sạc không dây | Có | |||||
Chìa khóa thông minh | Có | |||||
Cửa sổ trời Panorama | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe: Động cơ
Về mặt động cơ, Hyundai SantaFe có 2 loại động cơ: máy xăng và máy dầu.
-
Động cơ xăng SmartStream G2.5: Dung tích 2.5L, công suất tối đa 180 mã lực và moment xoắn cực đại 232Nm. Phiên bản xăng sử dụng hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động FWD.
-
Động cơ dầu SmartStream D2.2: Dung tích 2.2L, công suất tối đa 202 mã lực và moment xoắn cực đại 440Nm. Phiên bản dầu sử dụng hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động HTRAC.
Danh mục | 2.5 Máy Xăng | 2.2 Máy dầu | 2.5 Máy xăng đặc biệt | 2.2 Máy dầu đặc biệt | 2.5 Máy xăng cao cấp | 2.2 Máy dầu cao cấp |
---|---|---|---|---|---|---|
Hệ động cơ | Máy xăng, SmartStream G2.5 | Máy dầu, SmartStream D2.2 | ||||
Dung tích | 2.5L | 2.2L | ||||
Công suất tối đa | 180 (mã lực) | 202 (mã lực) | ||||
Momen xoắn | 232 (Nm) | 440 (Nm) | ||||
Hộp số | Tự động, 6 cấp (6AT) | Ly hợp kép, 8 cấp (8-DCT) | ||||
Hệ dẫn động | FWD | HTRAC |
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe: Chế độ lái
Hyundai SantaFe có 4 chế độ lái: Eco/Comfort/Sport/Smart. Điều này giúp người lái tùy chỉnh theo sở thích và điều kiện lái xe.
Bên cạnh đó, xe còn có 3 chế độ lái địa hình: Snow/Mud/Sand, nhưng chỉ trang bị trên bản máy dầu đặc biệt và máy dầu cao cấp.
Danh mục | 2.5 Máy Xăng | 2.2 Máy dầu | 2.5 Máy xăng đặc biệt | 2.2 Máy dầu đặc biệt | 2.5 Máy xăng cao cấp | 2.2 Máy dầu cao cấp |
---|---|---|---|---|---|---|
Chế độ lái: Eco/Comfort/Sport/Smart | Có | |||||
Chế độ lái địa hình: Snow/Mud/Sand | Không | Có |