Một số Phrasal verb với Die thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn tăng vốn từ nhanh chóng!
I. Một số Phrasal Verb với Die thường gặp trong tiếng Anh
1. Die away
Phrasal verb với Die đầu tiên mà chúng ta sẽ tìm hiểu là Die Away. Die away có nghĩa là trở nên yên tĩnh hơn hoặc không nghe được (âm thanh). Ví dụ:
- The sound of the train dies away after it goes away.
- The sound of their laughter died away after hearing the arguments of the bullied child.
2. Die back
Phrasal Verb với Die tiếp theo mà chúng ta sẽ tìm hiểu là Die Back. Die back có nghĩa là khi các bộ phận của cây trên mặt đất chết, nhưng rễ vẫn sống. Ví dụ:
- The leaves on the tree die back when winter comes.
- The frost causes the bracken to die back and thereby opens up the flower to let in more light.
3. Die down
Tiếp theo chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb với Die - Die down. Die down có nghĩa là giảm đi hoặc trở nên yên tĩnh hơn. Ví dụ:
- We waited for the chaos to die down.
- Anna waited for the applause to die down before continuing.
4. Die for
Một trong những Phrasal Verb với Die mà chúng ta cũng thường hay gặp đó là Die for. Vậy Die for có nghĩa là gì? Die for có nghĩa là Muốn một thứ gì đó rất là nhiều. Ví dụ:
- He dies for that job.
- We die for passing that entrance exam more than anyone.
5. Die off
Phrasal Verb với Die off có nghĩa là trở nên bị tuyệt chủng. Ví dụ:
- Dinosaurs died off more than 1000 years BC.
- The displaced people were dying off from disease.
6. Die on
Phrasal Verb với Die on có nghĩa là chết hoặc ngừng hoạt động vào một thời điểm quan trọng. Ví dụ:
- He collapsed, they turned him out of the house, and literally left him to die on the pavement outside.
- Adam hopes the service will eventually become bilingual, because many workers who die on the job are Canadian.
7. Die out
Cuối cùng chúng ta hãy tìm hiểu Phrasal Verb với Die out. Die out có nghĩa là Tuyệt chủng hoặc biến mất. Ví dụ:
- I saw him arrive on the scene, I saw the fire die out.
- If animal populations are too tiny, then they simply die out.
II. Bài tập Phrasal Verb với Die thông dụng
Điền các Phrasal verb với Die và chia dạng đúng dạng của từ phù hợp vào chỗ trống:
- He was the fifth climber to _____ these mountains over the past two days.
- The species is ____.
- It is better to __ your feet than to live on your knees.
- Her laughter_____ when she saw how angry he was.
- The reindeer herds are slowly ____.
- Banana plants will ___ in a freeze but usually return in the spring from the rootstocks.
- The noise of the car ___ in the distance.
- Soldiers who___ their country have made the supreme sacrifice.
- The leaves ____ in winter.
- She has a figure to ___.
Answer Key:
- die on
- dying off
- die on
- died away
- dying off
- die back
- died away
- die for
- die back
- die for
III. Lời Kết
Trên đây, chúng ta đã tìm hiểu những cụm từ Phrasal Verb với Die thông dụng nhất trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Hãy sử dụng những kiến thức về Phrasal Verb với Die trên đây một cách hiệu quả và khoa học để đạt được số điểm cao nhất trong các bài thi của bạn!
Bạn đang tìm kiếm 1 khóa học tiếng Anh phù hợp với mục tiêu của bạn? Hãy tham khảo ngay các khóa học tại Prep nhé.
- Luyện thi toeic
- Luyện thi ielts
- Luyện thi tiếng anh THPT Quốc gia