Sau khi đã xác định rõ nhu cầu và tâm lý từ phần trước và chuẩn bị các tiêu chí cần thiết, bây giờ chúng ta sẽ đánh giá quyết định mua sắm của mình với chiếc xe này.
Có thể nói rằng quyết định mua sắm này của mình có chút mạo hiểm, liều lĩnh và ra khỏi vùng an toàn. Mình đã chốt kèo mua chiếc xe này với giá 185 triệu và sang tên chính chủ ngay sau khi đi xem xe. Bài viết này sẽ nằm trong series các bài viết về chiếc ô tô đầu tiên của mình.
Cấu hình
Chiếc xe của mình có một số thông số cấu hình chính như sau:
-
Mitsubishi Pajero V33V đời 2004. Tại Việt Nam, nó được gọi là Pajero, còn ngoại quốc thì được biết đến là Pajero Gen 2 hay Montero.
-
Động cơ 6G72 dung tích 3.0L V6 với 12 van SOHC cho công suất tối đa 109 kW(146 HP) @5000rpm và mô-men xoắn cực đại 235 N.m @3600rpm.
-
Hộp số sàn 5 cấp. Hệ thống dẫn động 2 cầu cổ điển, 4WD bán thời gian, cầu sau chủ động. Nếu bạn muốn biết thêm về hệ thống AWD và 4WD, mời bạn tham khảo bài viết chi tiết tại đây.
-
Xe thực sự là một chiếc SUV, với thiết kế thùng tôn trên khung sắt (Body on Frame). Trọng lượng rỗng 1,955kg.
-
Kích thước: 4755x1695x1865mm. Chiều dài cơ sở 2755mm.
So với các mẫu xe Fortuner và Pajero Sport hiện nay, có thể nói xe của mình tương đương nhưng đời cũ hơn rất nhiều. Tất cả đều thuộc phân khúc SUV 7 chỗ.
Ưu điểm
-
Che mưa che nắng. Với lớp vỏ dày, chiếc xe này bền bỉ và nhiều kim loại. Tuy nhiên, một nhược điểm là nó khá nặng, nhưng mình sẽ chia sẻ thêm ở phần sau.
-
Xe này khá phổ biến và được nhiều cơ quan nhà nước sử dụng, do đó có nhiều gara có thể sửa chữa và phụ tùng không quá khan hiếm.
-
Khả năng Offroad tương đối tốt, vượt qua nhiều địa hình khó khăn. Mình đã thử lội suối và leo núi vùng cao Tây Bắc, nơi chỉ có xe máy và xe địa hình mới có thể đến được.
-
Gầm cao giúp xe dễ dàng vượt qua lốp suối và mưa lớn. Thậm chí ở Hà Nội ngập cũng không làm cho xe chậm lại.
-
Hầu hết các bộ phận của xe là cơ khí, ít sử dụng các bộ phận điện tử. Với xe cũ như này, các bộ phận điện sẽ gặp nhiều vấn đề hơn là các bộ phận cơ khí.
Nhược điểm
-
Xe cũ và là phiên bản cơ bản nên không có nhiều tùy chọn.
-
Chỉ có phanh đĩa phía trước, phía sau sử dụng phanh tang trống. Không có hệ thống ABS hay các công nghệ an toàn khác như BA, EDB, ESP, TCS, HAC, ESS...
-
Không có túi khí, chỉ có dây an toàn cho 5 chỗ trên hàng ghế trước, hàng ghế sau không có dây an toàn.
-
Xe quá nặng, tổng trọng lượng 2 tấn, động cơ 3.0 chỉ mạnh ngang với các xe có động cơ 1.8 đến 2.0 hiện nay.
-
Tiêu thụ nhiên liệu khá cao, khoảng 11 lít/100km trên đường trường. Trong thành phố đi đường không tắc, tiêu thụ cũng tầm 15 lít/100km, còn khi gặp tắc đường thì không biết tiêu thụ như thế nào.
-
Không có hệ thống giải trí, chỉ có một màn hình Android tùy chỉnh nhưng khá cùi, dùng Google Maps thì lag. Vì vậy, mình chủ yếu sử dụng Vietmap S1 và để bật nhạc. Còn Google Maps thì dùng trên điện thoại.
-
Chỉ có một hệ thống điều hòa cơ, có thể làm nóng và làm lạnh. Gương chỉnh cơ, kính chỉnh điện. Kính điện này do đã cũ nên thỉnh thoảng bị kẹt, mình cũng ước gì nó là kiểu quay cơ, không tiện nhưng ít lo bị kẹt.
Trải nghiệm thực tế
Về cảm giác ngồi lái
-
Vị trí ngồi cao giúp quan sát xung quanh dễ dàng, tầm nhìn rộng. Tuy nhiên, xe có trọng tâm cao nên hơi chông chênh so với xe thấp.
-
Vô lăng trợ lực dầu nhẹ hơn vô lăng trên chiếc xe Grand Vitara của bố mình nhưng cứng hơn. Bạn có thể cảm nhận được mặt đường rõ ràng trên vô lăng này, ví dụ khi đi qua đường xấu, bạn có thể cảm nhận được rung từ bánh xe lên vô lăng. Vô lăng chỉ có thể điều chỉnh theo chiều cao chứ không thể điều chỉnh theo khoảng cách.
-
Cần số khá mượt mà, hành trình chuyển số dài. Chân côn nặng hơn nhiều so với xe sedan, có thể do hệ thống côn, ép bàn, bi tê của xe mình đã cũ, nên chân côn cũng nặng hơn đáng kể.
Về khả năng vận hành
Chiếc xe này vẫn hoạt động tốt, mình không gặp bất kỳ vấn đề gì về vận hành.
-
Đã có những lần mình lái xe lên núi, qua đường đất sỏi đá và trở về an toàn. Thường những địa hình như vậy chỉ có các xe bán tải hoặc SUV đời mới với hệ thống 2 cầu rời mới có thể vượt qua được. Xe hoạt động tốt cả ở chế độ 1 cầu và 2 cầu (2H-4H), thậm chí có những đoạn mình phải chuyển sang chế độ 2 cầu chậm (4L).
-
Cốc cốc tốc độ trên cao tốc vẫn đạt được 120km/h, nhưng lúc này động cơ vọt lên khoảng 3500rpm nên khá ồn, thường mình chỉ chạy tối đa 100km/h.
-
Đi trên đường quốc lộ với tốc độ từ 50-80km/h rất êm ái. Xe vững chắc, âm thanh bên ngoài không ảnh hưởng nhiều, với tốc độ 80km/h ở số 5, vòng tua dao động từ 2300-2500rpm. Chỉ cần lưu ý không nên quẹo cua quá nhanh và gắt để giảm tròng trành và chấn động ngang.
-
Trong thành phố, xe khá dài nhưng không quá rộng, không linh hoạt như xe cỡ nhỏ. Vì vậy, mình ít khi đi vào các con phố nhỏ.
-
Bán kính quay đầu khá lớn do chiều dài cơ sở của xe dài, nên cần phải quẹo nhiều hơn.
Về tiện ích
-
Xe có khả năng cách âm tốt, giảm đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài. Đây là một lợi thế của xe khung gầm rời. Bật nhạc to một chút, bạn sẽ không nghe thấy tiếng ồn từ bên ngoài mặc dù hệ thống loa trên xe của mình không mạnh. Chỉ có 2 loa stereo hai bên táp lô. Tuy nhiên, vì là xe cũ, nên nhiều chi tiết trên xe sẽ phát ra tiếng ồn khi đi trên những con đường xói mòn.
-
Mặc dù xe đã được trang bị màn hình Android, nhưng hiệu năng của nó tương đối kém. Mở Google Maps thì bị giật nên mình chủ yếu sử dụng Vietmap S1 và để bật nhạc. Còn Google Maps, mình dùng trên điện thoại.
-
Hệ thống điều hòa vẫn hoạt động tốt, mát lạnh. Tuy chỉ là hệ thống điều hòa cơ, có chế độ Eco và A/C, quạt có 4 cấp độ từ nhỏ đến lớn và điều chỉnh độ mát thông qua núm xoay. Xe chỉ có một dàn lạnh ở hàng ghế trên cùng, nên mất chút thời gian để mát đến hàng ghế phía sau. Trên những ngày thời tiết nóng 39-40 độ ở Hà Nội và xe phải để ngoài nắng, việc làm mát sẽ mất nhiều thời gian hơn. Điều này cũng áp dụng cho chiếc xe của bố mình, nên có lẽ là vấn đề chung.
Về trang bị
-
Xe chỉ có đèn chiếu sáng phía trước, không có đèn gầm. Đèn pha sử dụng bóng Halogen chân H4 với chóa phản xạ, ánh sáng hơi mờ, nên mình đã thay bằng đèn LED sáng hơn. Tất nhiên, mình đã thay và điều chỉnh theo tiêu chuẩn để không gây chói mắt cho người đối diện.
-
Xe chỉ có dây an toàn cho 5 người. Ngoài ra, không có túi khí, ABS hay các trang thiết bị an toàn khác.
Về không gian
-
Không gian trong xe rộng rãi, chỗ để chân thoải mái cho hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2. Hàng ghế cuối cùng thì hơi chật chội.
-
Với 3 hàng ghế, xe chỉ chứa được 2 vali cỡ trung. Với 2 hàng ghế, xe chứa được 4-5 vali cỡ lớn. Chỉ ngồi hàng ghế đầu, thùng xe có tổng thể rộng đến 8 vali cỡ lớn.
Với tôi, số tiền bỏ ra cho chiếc xe này đến giờ vẫn khiến tôi rất hài lòng và đáng ngạc nhiên. Nó mang lại cho tôi một lựa chọn an toàn hơn cho những chuyến đi dạo. Tuy nhiên, ô tô cũ an toàn đến đâu? Hãy cùng tôi tìm hiểu thêm trong phần sau: Đảm bảo an toàn khi sử dụng ô tô cũ.
Bên cạnh đó, tôi cũng sẽ chia sẻ thêm về kinh nghiệm bảo trì và chi phí duy trì xe trong các phần tiếp theo. Hãy theo dõi để biết thêm chi tiết. Bài viết này là một phần trong chuỗi các bài viết về chiếc ô tô đầu tiên của tôi. Bạn có thể xem toàn bộ chuỗi bài viết tại đây. Bạn cũng có thể tham gia thảo luận về bài viết này trên Tinh Tế.
Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè và người thân. Đừng quên theo dõi trang Facebook và kênh Youtube của Ngon Bổ Xẻ để cập nhật thông tin mới nhất. Ngoài ra, tôi đã tạo một nhóm trên Facebook chia sẻ các ưu đãi hấp dẫn về công nghệ, điện tử, gia dụng... Bạn cũng có thể tham gia nhóm. Một lần nữa, xin chân thành cảm ơn và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo ❤️
Chia sẻ bài viết: