Mã lực (HP) là một đơn vị đo công suất của các thiết bị điện công nghiệp. Trước đây, người ta thường sử dụng mã lực để đo công suất, nhưng hiện nay, đơn vị W và kW được sử dụng phổ biến hơn. Vậy 1 HP bằng bao nhiêu W? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây!
Mã lực là gì?
Mã lực, hay còn được gọi là mã ngựa, sức ngựa, được viết tắt là HP (Horsepower) trong tiếng Anh. Mã lực là đơn vị đo công suất của các thiết bị điện công nghiệp, thường được sử dụng cho các loại máy có động cơ như máy bơm nước, máy bơm công nghiệp và nhiều loại máy móc khác. Theo định nghĩa ban đầu, mã lực là công cần thiết để nâng một vật có khối lượng 75kg lên độ cao 1m trong thời gian 1 giây. Do đó, 1 HP tương đương với 75kgm/s.
Hiện nay, mã lực không còn được sử dụng phổ biến như trước. Người ta thường chuyển đổi từ mã lực sang đơn vị W và kW để tiện trong việc đo lường công suất và áp dụng trong nhiều lĩnh vực.
Ảnh minh họa: Mã lực (HP) là đơn vị cũ để đo công suất của các loại máy móc thiết bị
1 HP bằng bao nhiêu kW?
Mã lực (HP) là một đơn vị đo công suất cũ, nên nhiều người muốn chuyển sang đơn vị W và kW để dễ dàng đo lường công suất tiêu thụ điện của các thiết bị. Theo quy ước, 1 HP tương đương với 745.699872 W. Tuy nhiên, hệ số chuyển đổi này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mã lực cụ thể.
Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết từ HP sang kW và W:
Loại mã lực | Quy đổi sang W | Quy đổi sang kW |
---|---|---|
Mã lực cơ HP(I) | 1HP = 745.6W | 1HP = 0.7456 kW |
Mã lực điện HP(E) | 1HP = 746W | 1HP = 0.746 kW |
Mã lực hệ mét HP(M) | 1HP = 735.499W | 1HP = 0.735499 kW |
Mã lực nồi hơi HP(S) | 1HP = 9809.5W | 1HP = 9.8095 kW |
Từ bảng quy đổi HP sang kW, bạn cũng có thể dễ dàng chuyển đổi kW sang HP một cách đơn giản.
1 HP bằng bao nhiêu kVA?
kVA là ký hiệu của Kilo Volt Ampe, một đơn vị dùng để đo công suất của máy móc thiết bị. kVA và kW đều dùng để đo công suất, nhưng có sự khác biệt về bản chất:
- kVA là công suất biểu kiến (công suất toàn phần), bao gồm cả công suất thực tế và công suất phản kháng.
- kW là công suất thực tế, chỉ cho biết công suất cần để chuyển đổi thành năng lượng hiệu quả.
Để tính được 1 HP bằng bao nhiêu kVA, bạn cần chuyển đổi từ HP sang kW trước. Sau đó, từ kW, bạn có thể chuyển đổi thành kVA. Vậy 1 kVA bằng bao nhiêu kW? Dựa trên công thức kW = kVA x Cos(Ø), với Cos(Ø) thường nằm trong khoảng từ 0.2 - 0.8, ta có 1 kVA tương đương với 0.8 kW. Kết hợp với công thức 1 HP = 0.746 kW, ta có thể tính được 1 kVA tương đương với 1.07239 HP.
Các loại mã lực (HP)
Mã lực được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng của chúng đối với từng loại thiết bị. Dưới đây là các loại mã lực phổ biến nhất:
1. Mã lực cơ học (HP(I))
Mã lực cơ học là loại mã lực được sử dụng để đo công suất của các máy liên quan đến động cơ và motor. Ký hiệu của mã lực cơ học là HP(I). Đây là đơn vị đo công suất phổ biến ở Hoa Kỳ và các nước có nền công nghiệp phát triển.
2. Mã lực điện (HP(E))
Mã lực điện là loại mã lực được sử dụng để đo công suất của động cơ điện và các máy móc điện khác. Ký hiệu của mã lực điện là HP(E).
3. Mã lực hệ mét (HP(M))
Mã lực hệ mét là đại lượng biểu thị công cần thiết để nâng một vật có trọng lượng 75kg với tốc độ 1m/s. Mã lực hệ mét có ký hiệu là HP(M), và cũng có thể được biểu thị bằng các ký hiệu khác như PS, CV, HK, và nhiều hơn nữa.
4. Mã lực nồi hơi (HP(S))
Mã lực nồi hơi được dùng để đo công suất của lò hơi tạo ra hơi nước. Ký hiệu của mã lực nồi hơi là HP(S).
Mặc dù mã lực (HP) không phải là đơn vị đo lường trực tiếp trong lĩnh vực điện năng lượng mặt trời, nhưng mã lực vẫn có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi sang đơn vị công suất W và kW. Điều này giúp người dùng tính toán lượng điện năng tiêu thụ của thiết bị điện (kWh) và lựa chọn công suất hệ thống điện mặt trời phù hợp. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm mã lực và cách chuyển đổi từ mã lực sang đơn vị W và kW.