Xem thêm

Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất 01/2024

CEO Long Timo
Trong việc thiết kế các tuyến đường cho phương tiện giao thông công cộng, không gì quan trọng hơn việc quan tâm đến xe buýt. Kích thước của mỗi loại xe buýt khác nhau tùy...

Trong việc thiết kế các tuyến đường cho phương tiện giao thông công cộng, không gì quan trọng hơn việc quan tâm đến xe buýt. Kích thước của mỗi loại xe buýt khác nhau tùy thuộc vào số lượng chỗ ngồi. Vậy hãy cùng tìm hiểu chi tiết về kích thước của các loại xe buýt trong bài viết dưới đây!

1. XE BUÝT THACO CITY 80 CHỖ:

2 xe buyt thaco city 80 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 11560 x 2500 x 3200 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 250 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 10500 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 15700 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 80 chỗ (44 ngồi, 36 đứng)
  • Lốp xe trước và sau : 11R22.5
  • Tốc độ tối đa : 95 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 240 (lít)

2. XE BUÝT THACO CITY 60 CHỖ:

3 xe buyt thaco city 60 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 9440 x 2450 x 3100 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 8500 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 12400 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 60 chỗ (19 ngồi, 41 đứng)
  • Lốp xe trước và sau : 10R22.5
  • Tốc độ tối đa : 91 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 240 (lít)

3. XE BUÝT THACO CITY 40 CHỖ:

4 xe buyt thaco city 40 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 7080 x 2035 x 2780 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 135 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 4070 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 6670 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 40 chỗ (20 ngồi, 20 đứng)
  • Lốp xe trước và sau : 7.00R16 / DUAL 7.00R16
  • Tốc độ tối đa : 98 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)

4. XE BUÝT THACO COUNTY LONG BODY 25 CHỖ:

5 xe buyt thaco county 25 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 7080 x 2035 x 2780 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 4300 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 6175 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 25 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.50R16 / DUAL 7.50R16
  • Tốc độ tối đa : 98 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)

5. XE BUÝT THACO AERO EXPRESS 41 CHỖ:

6 xe buyt thaco mobihome 41 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3650 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12400 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 41 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
  • Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

6. XE BUÝT THACO AERO EXPRESS 43 CHỖ:

7 xe buyt thaco mobihome 43 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3550 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12300 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 43 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
  • Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

7. XE BUÝT THACO AERO EXPRESS 47 CHỖ:

8 xe buyt thaco aero express 47 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3500 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12800 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16500 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 47 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
  • Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

8. XE BUÝT THACO MOBIHOME 41 CHỖ:

9 xe buyt giuong nam aero express 41 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3650 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12400 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 41 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
  • Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

9. XE BUÝT GIƯỜNG NẰM THACO MOBIHOME 43 CHỖ (KHÔNG WC):

10 xe buyt giuong nam aero express 43 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12180 x 2500 x 3600 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 180 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12600 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 43 chỗ (41 giường, 12 ghế)
  • Lốp xe trước và sau : 12R 22.5 / DUAL12R 22.5
  • Tốc độ tối đa : 118 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

10. XE BUÝT THACO TOWN 29 CHỖ:

11 xe buyt thaco town 29 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 8200 x 2250 x 3100 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 7050 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 9000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 29 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 8R 19.5 / DUAL 8R 19.5
  • Tốc độ tối đa : 104 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 120 (lít)

11. XE BUÝT THACO TOWN 39 CHỖ:

12 xe buyt thaco town 39 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 9500 x 2420 x 3350 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 8900 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 11900 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 39 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 9R 22.5 / DUAL 9R 22.5
  • Tốc độ tối đa : 117 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 200 (lít)

12. XE BUÝT THACO UNIVERSE EURO III 47 CHỖ:

13 xe buyt thaco euro 3 47 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12180 x 2500 x 3490 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 180 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 13800 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 17000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 47 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12R 22.5 / DUAL 12R 22.5
  • Tốc độ tối đa : 118 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

Các thông số kích thước xe buýt đã được chúng tôi cập nhật trong bài viết này. Mong rằng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn khi cần tìm hiểu về kích thước của các loại xe buýt hiện nay.

1