Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ đóng một vai trò quan trọng để diễn đạt ý nghĩa trong lời nói và văn bản. Mặc dù chỉ là một vài từ nhỏ, việc hiểu rõ giới từ và sử dụng chúng một cách hiệu quả là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc và chức năng của giới từ.
Định nghĩa giới từ là gì
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
- Giới từ là một loại từ chỉ một bộ phận từ vựng giới thiệu cho một ngữ pháp hành động. Chúng được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Ví dụ, trong câu "Con chó ngủ trên tấm đệm," từ "trên" là một giới từ, giới thiệu giới ngữ "trên tấm đệm."
- Giới từ kết hợp với các thành phần ngữ pháp khác để tạo ra một ý nghĩa chính xác. Thông thường, chúng được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ.
- Giới từ xác định mối quan hệ ngữ pháp và ngữ nghĩa, có thể liên quan đến không gian (in, on, under,...), thời gian (after, during,...) hoặc logic (via,...).
Các từ loại và cấu trúc sau giới từ
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Giới từ thường đi kèm với các cụm từ sau đây:
Cụm danh từ
Ví dụ: some body, some student, the older brother, my first company...
Câu minh họa: The job was fairly easy for many trainees (Công việc khá đơn giản đối với thực tập sinh).
Đại từ
Ví dụ: you, I, it, him, her, us, them, ...
Câu minh họa: I don't want to talk about it (Tôi không muốn nói về nó).
Danh động từ đuôi -ING
Ví dụ: teaching, dreaming, playing, walking...
Câu minh họa: Are you interested in making money?
Một đại từ liên hệ trong một mệnh đề
Ví dụ: That's the place in which I traveled. (Đó là địa điểm mà tôi đã từng đi du lịch).
Đại từ liên hệ "which" xác định thông tin về nơi trốn của chủ thể được đề cập. Khi đó, giới từ "in" mang đến mối liên hệ thể hiện chính xác với sự mô tả của địa điểm đó.
Chú ý: Không được sử dụng một mệnh đề đằng sau một giới từ. Việc này sẽ làm đảo lộn cấu trúc của câu tiếng Anh.
Các từ loại và cấu trúc trước giới từ
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Giới từ thường được sử dụng sau các thành phần ngữ pháp như:
Động từ tobe
Các động từ tobe bao gồm: am/ is/ are ; were/ was.
Câu minh họa: The phone is on the table (Chiếc điện thoại nằm ở trên bàn).
Giới từ "on" được sử dụng để xác định vị trí chính xác của chiếc điện thoại. Khi sử dụng, người nghe có thể dễ dàng tìm và xác định vị trí của giới từ. Giới từ "on" bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ là chiếc điện thoại.
Ví dụ khác:
- All I want is over there. (Tất cả những gì tôi muốn đều ở đó). Vị trí mà "over" bổ sung thông tin cho chủ ngữ là tất cả mọi thứ tôi muốn.
Động từ
Câu minh họa: I live in Ninh Binh city (Tôi sống ở thành phố Ninh Bình).
Giới từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ. Khi đó, giới từ cung cấp thông tin về nơi sống của chủ ngữ được nhắc đến.
Tính từ
Câu minh họa: He is so angry with you. (Ông ta rất tức giận với bạn).
Tính từ "angry" mô tả cảm xúc. Giới từ "with" được sử dụng để xác định chính xác đối tượng gây ra sự tức giận của ông ta. Việc hiểu đúng đối tượng được nhắc đến là quan trọng để hiểu đúng nội dung được truyền tải.
Danh từ Một giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Câu minh họa: All of the money in this safe (Tất cả tiền trong két sắt này).
Giới từ "in" cung cấp thông tin hiệu quả về tình trạng của đối tượng "the money". Nó giúp phản ánh thông tin chính xác hơn.
Giới từ có thể nằm cuối câu ở dạng bị động
Ví dụ: The enemy was being beat up (Kẻ thù đã bị đánh bại).
Trong trường hợp này, các thành phần khác trong câu đứng trước giới từ. Các thông tin này được hiển thị dưới dạng câu bị động. Việc này giúp chúng ta xác định chính xác chủ thể bị tác động của nội dung đang truyền tải.
Chức năng của giới từ
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Một cụm giới từ trong câu thường có 3 cách sử dụng như sau:
- Đặt sau danh từ với mục đích bổ ngữ cho danh từ đó
Ví dụ: All of my money are in that safe. (Toàn bộ tiền của tôi nằm trong két sắt đó).
Cụm giới từ "in that safe" bổ nghĩa cho danh từ "money".
- Đứng sau động từ "to be"
Ví dụ:
- Hanna is at home right now. (Hanna hiện tại đang ở nhà).
- That scraper is for cooking only. (Cái nạo đó chỉ dành cho nấu ăn thôi).
Cụm giới từ "at home" chỉ vị trí của chủ ngữ "Hanna" trong ví dụ 1 và mục đích, công dụng của "that scraper" trong ví dụ 2.
- Làm thông tin nền trong câu
Ví dụ:
- My wife is watering the flowers in the garden. (Vợ tôi đang tưới các bông hoa trong vườn).
- After dinner you went to bed. (Sau bữa tối, bạn đi ngủ).
Cụm giới từ "in the garden" và "after dinner" đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra vị trí và thời gian của hành động xảy ra.
Phân loại giới từ
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Giới từ trong tiếng Anh có nhiều loại, nhưng chúng có thể được phân thành các loại chính sau:
-
Giới từ đơn: Là những giới từ chỉ có một từ, ví dụ: in, on, at, before, after, during, from, to, for, about,...
-
Giới từ ghép: Là những giới từ được tạo thành bởi nhiều từ ghép lại với nhau, ví dụ: due to, instead of, in spite of, contrary to,...
-
Giới từ phân từ: Là giới từ đơn nhưng được tạo thành từ động từ và có dạng V-ing hoặc Verb phân từ 3 (V-ed).
-
Giới từ trong cấu trúc đặc biệt: Một số danh từ, động từ, tính từ luôn đi kèm với một vài giới từ nhất định. Đây là các quy tắc bất biến trong mọi trường hợp. Các trường hợp này bao gồm:
- interest in: sự hứng thú về
- belong to: thuộc về
- jealous of: ghen tỵ với
Dễ nhầm lẫn giới từ với các cấu trúc ngữ pháp khác
Nhầm lẫn giữa giới từ "to" và cấu trúc động từ "to + Verb"
Trong tiếng Anh, dễ dẫn đến hiểu lầm giữa giới từ "to" và dạng động từ "to + Verb":
- Ví dụ:
- I look forward to hearing from you soon. ⇒ "to" là giới từ
- She wanted to talk to you. ⇒ là to + Verb
Khi "to" là giới từ, động từ sau "to" phải ở dạng V-ing. Còn "to" là dạng động từ "to + Verb", sau "to" sẽ là nguyên mẫu.
Nhầm lẫn với cụm động từ (phrasal verbs)
Đôi khi, ta có thể nhầm lẫn giữa giới từ và cụm động từ. Hai ví dụ về giới từ "in" sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:
VD1: Tom exercised in the gym.
VD2: Tom turned in the work.
Trong ví dụ 1, "in" là giới từ để chỉ địa điểm mà Tom tập thể dục. Trong ví dụ 2, "in" thuộc cụm động từ "turn in", có nghĩa là nộp cái gì đó.
Chúng ta có thể phân biệt hai ví dụ trên dựa trên hai đặc điểm:
- Trong cụm động từ, giới từ và động từ không thể tách rời.
- Cụm giới từ có thể xuất hiện ở đầu câu và vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Trong ví dụ 1, chúng ta có thể đặt "in the gym" lên đầu câu mà câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Trong ví dụ 2, chúng ta không thể đặt "in the work" lên đầu câu.
American Links - Hãy trở thành bạn của tiếng Anh!