Xem thêm

Giải mã và hiểu rõ thông số trên lốp xe ô tô

CEO Long Timo
Lốp xe ô tô đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất lái xe. Việc hiểu rõ các thông số trên lốp là điều vô cùng quan trọng...

Lốp xe ô tô đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất lái xe. Việc hiểu rõ các thông số trên lốp là điều vô cùng quan trọng đối với bất kỳ tài xế nào. Ngoài việc giúp bạn chọn và thay cùng loại lốp, các thông số này còn hỗ trợ trong việc nâng cấp hoặc thay đổi loại lốp phù hợp với từng điều kiện thời tiết. Hãy cùng tìm hiểu các thông số quan trọng này để có thể đưa ra quyết định thông minh.

Khám phá các thông số trên lốp xe

Trước tiên, chúng ta cần hiểu những thông số cơ bản của lốp xe. Dưới đây là một số thông số quan trọng mà bạn cần biết:

Loại xe (P, LT, T)

Với ký hiệu P205/65 R15 91V, chữ cái đầu tiên "P" cho ta biết loại xe mà lốp có thể phù hợp. "P" đại diện cho "Passenger" (hành khách) - loại lốp dùng cho các loại xe chở khách. Ngoài ra, còn có những loại khác như "LT" (Light Truck) - lốp dùng cho xe tải nhẹ và xe bán tải, "T" (Temporary) - lốp thay thế tạm thời.

Chiều rộng lốp (205 mm)

Thông số "205" cho biết chiều rộng của lốp, được đo từ vách này tới vách kia (mm). Đây là thông số quan trọng để đảm bảo lốp vừa vặn và an toàn khi sử dụng.

Tỷ lệ bề dày/chiều rộng lốp (65%)

Con số "65" đằng sau vạch xiên chỉ tỷ lệ giữa bề dày và chiều rộng của lốp. Trong ví dụ này, tỷ lệ này là 65%, tức là bề dày bằng 65% chiều rộng lốp.

Cấu trúc của lốp (R)

"Cấu trúc" của lốp đề cập đến cách lốp này được chế tạo. Hầu hết các loại lốp thông dụng trên xe ô tô đều có cấu trúc "Radial" (tiếp xúc xuyên tâm) - được ký hiệu bằng chữ R. Ngoài ra, còn có các cấu trúc lốp khác như B, D, hoặc E, nhưng hiện nay rất hiếm trên thị trường.

Đường kính lốp (15 inch)

Số "15" trong ký hiệu đại diện cho đường kính của la-zăng lắp được (inch). Với mỗi loại lốp, chỉ có một cỡ la-zăng phù hợp.

Tải trọng và tốc độ giới hạn (91V)

Thông số "91" trong ký hiệu tương ứng với tải trọng mà lốp có thể chịu được. Thông thường, chỉ số này nằm trong khoảng từ 75 đến 105, tương đương với tải trọng từ 380 đến 925 kg. Đi kèm với chỉ số tải trọng là một chữ cái đại diện cho tốc độ giới hạn mà lốp có thể hoạt động bình thường. Với chữ cái "V", lốp có thể đạt tốc độ tối đa là 2400 km/h. Chú ý rằng tốc độ tối đa của lốp có thể được tra cứu trong bảng hướng dẫn.

Các thông số khác trên lốp xe

Ngoài các thông số chính, trên lốp xe còn có một số ký hiệu khác:

Treadwear (khả năng chịu mòn)

Thông số này cho biết khả năng chịu mòn của lốp. Giá trị tiêu chuẩn là 100, và chỉ số này càng cao thì khả năng chống mòn của lốp càng tốt.

Traction (khả năng bám đường)

Tham số này đo độ bám đường của lốp. Theo thứ tự từ cao xuống thấp: AA, A, B, C. Lốp có chỉ số AA có khả năng bám đường tốt nhất.

Temperature (khả năng chịu nhiệt)

Thông số này đánh giá khả năng chịu nhiệt của lốp. Theo thứ tự từ cao xuống thấp: A, B, C. Lốp có chỉ số A có khả năng chịu nhiệt tốt nhất.

M + S (Mud + Snow)

Ký hiệu này đảm bảo lốp đáp ứng yêu cầu tối thiểu khi lái xe trên mặt đường lầy lội hoặc phủ tuyết.

Tải trọng tối đa

Thông số này cho biết tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được (đơn vị là pound hoặc kg).

Việc hiểu và giải mã các thông số trên lốp xe ô tô là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất lái xe tốt nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số này và có thêm kiến thức bổ ích cho việc lựa chọn lốp xe.

1