Xem thêm

Hướng dẫn đọc thông số trên Lốp xe: Bạn đã biết chưa?

CEO Long Timo
Ảnh: Chúng ta thường chỉ quan tâm đến thương hiệu và giá cả khi mua lốp xe mà không để ý tới những thông số quan trọng trên lốp. Trên thực tế, những thông số...

Ảnh: Hướng dẫn đọc thông số trên Lốp xe Chúng ta thường chỉ quan tâm đến thương hiệu và giá cả khi mua lốp xe mà không để ý tới những thông số quan trọng trên lốp. Trên thực tế, những thông số này rất quan trọng để chọn lựa lốp phù hợp với xe của bạn. Vậy, hãy cùng Nova4x4 tìm hiểu cách đọc và hiểu các thông số trên lốp xe nhé.

1. Lốp xe và các thông số cơ bản

Lốp xe là gì?

Lốp xe là một phần không thể thiếu trên ô tô và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi lái xe. Mỗi loại lốp có các đặc điểm riêng, do đó việc hiểu các thông số trên lốp sẽ giúp bạn chọn lốp phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Các thông số trên lốp xe

Ví dụ, trên bức ảnh trên, chúng ta có thông số LT195/55R16 87V. Vậy những thông số này có ý nghĩa gì?

  • LT: Là viết tắt của "Light Truck" nghĩa là lốp dành cho xe bán tải hoặc xe tải hạng nhẹ. Ngoài ra, còn có các ký hiệu phổ biến khác như "P" (Passenger) dành cho xe chở khách sedan, SUV, "T" (Tempority) dành cho lốp dự phòng hoặc tạm thời, "ST" (Special Trailer) dành cho lốp rơ mooc và "C" (Commercial) dành cho lốp xe tải.

  • 195: Đây là thông số "Chiều rộng lốp xe" được tính bằng milimét, đại diện cho phần tiếp xúc của lốp với mặt đường.

  • 55: Đây là tỉ số "Aspect Ratio" giữa chiều cao của thành lốp (Sidewall) và chiều rộng lốp xe, được đo bằng phần trăm. Ví dụ, tỷ lệ aspect ratio là 55% thì chiều cao của lốp bằng 55% chiều rộng lốp. Tỷ lệ aspect ratio càng cao thì lốp càng dày và ngược lại.

  • R: Ký hiệu "Radial Construction" đại diện cho cấu trúc lốp tròn, là cấu trúc phổ biến nhất hiện nay, chiếm tỷ lệ trên 98% lốp xe trên thị trường. Ngoài ra, còn một số cấu trúc khác như bố chéo (D) hoặc B.

  • 16: Đây là "đường kính Mâm" (La zăng) được tính bằng inch, đây là thông số quan trọng để độ mâm vỏ.

  • 87: Chỉ số tải trọng tối đa mà lốp chịu được (Load Opacity of Tyre). Chỉ số 87 tương đương với tải trọng 545kg. Bạn có thể tham khảo bảng tra cứu chỉ số tải trọng lốp để biết thêm chi tiết.

Ảnh: Bảng tra cứu chỉ số tải trọng lốp - Tyre Load Rating

  • V: Chỉ số tốc độ tối đa mà lốp chịu được (Tyres Speed Index), chỉ số V tương đương với tốc độ tối đa 240km/h.

Ảnh: Bảng tra cứu chỉ số tốc độ - Speed Index

2. Các thông số khác cần quan tâm

Ngoài các thông số cơ bản đã đề cập ở trên, trên lốp còn có nhiều thông số khác như:

  • Loại lốp: Được chia theo từng điều kiện, địa hình và môi trường khác nhau. Các loại lốp phổ biến nhất là lốp M+S (dùng cho tất cả các mùa trong năm) và M+SE (đi được trên cả đường tuyết).

  • Thời gian sản xuất: Số liệu như "0412" cho biết lốp được sản xuất vào tuần thứ 4 của năm 2012. Thông thường, các nhà sản xuất quy định hạn sử dụng lốp là 6 năm kể từ ngày sản xuất.

  • Treadwear: Khả năng chống mòn của lốp, mức chuẩn thông thường là 100.

  • Traction: Khả năng bám đường. Hạng AA là hạng cao nhất, theo thứ tự giảm dần từ A, B, C.

  • Temperature: Khả năng chịu nhiệt. Hạng AA là hạng cao nhất, theo thứ tự giảm dần.

  • Maximum load: Trọng lượng tối đa mà lốp chịu được.

  • Tubeless: Lốp không săm.

  • Max Permit Inflat: Áp suất tối đa mà lốp chịu được, đơn vị tính là psi hoặc kPA.

Kết luận

Nhờ đọc và hiểu các thông số trên lốp xe, bạn sẽ có thể chọn một bộ lốp phù hợp với xe của mình và đảm bảo an toàn khi lái xe. Hãy luôn lưu ý các thông số này khi mua lốp mới.

Hãy cập nhật và tìm hiểu thêm thông tin về lốp xe tại Nova4x4 - Chuyên cung cấp và lắp đặt các bộ lốp gai Offroad BFGoodrich đạt tiêu chuẩn quốc tế, chuyên phục vụ cho các dòng xe Offroad. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Hotline: 0944 88 9779 hoặc đến trực tiếp Gara Nova4x4, 22 đường số 1, Trung Sơn, Bình Chánh, TP HCM.

Đến đây là kết thúc bài viết hướng dẫn từ Nova4x4. Chúc bạn lái xe an toàn!

1