Xem thêm

Giá xe Toyota Wigo lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật (1/2024)

CEO Long Timo
Đa phần chúng ta đều muốn sở hữu một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhu cầu đô thị. Và đó chính là lý do mà Toyota Wigo trở...

Đa phần chúng ta đều muốn sở hữu một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhu cầu đô thị. Và đó chính là lý do mà Toyota Wigo trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe hatchback cỡ nhỏ hạng A tại Việt Nam.

Giá xe Toyota Wigo niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024

Toyota Wigo 2024 có 2 phiên bản là E và G. Giá niêm yết cho bản E là 360 triệu đồng và 405 triệu đồng cho bản G. Tuy nhiên, giá lăn bánh của Toyota Wigo chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi trong tháng 1/2024.

Thế hệ mới của Toyota Wigo 2024 được đánh giá khá cao khi có nhiều tính năng an toàn Thế hệ mới của Toyota Wigo 2024 được đánh giá khá cao khi có nhiều tính năng an toàn

Ưu nhược điểm Toyota Wigo

Khi đánh giá Toyota Wigo 2024, chúng ta không thể bỏ qua những ưu điểm và nhược điểm của mẫu xe này.

Ưu điểm:

  • Thiết kế trung tính
  • Không gian rộng rãi
  • Động cơ đủ dùng
  • Công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc
  • Tiết kiệm nhiên liệu

Nhược điểm:

  • Nội thất sơ sài
  • Trang bị công nghệ thua kém nhiều đối thủ

Kích thước Toyota Wigo

Kích thước của Toyota Wigo 2024 gần như tương đương với phiên bản cũ. Cả hai phiên bản E và G đều có kích thước dài x rộng x cao là 3.760 x 1.665 x 1.505 mm. Điểm nổi bật là Wigo có trục cơ sở dài nhất phân khúc, đạt 2.525 mm.

Đánh giá ngoại thất Toyota Wigo

Toyota Wigo 2024 mang đến một diện mạo hoàn toàn mới với thiết kế trẻ trung và năng động. Mặc dù giữ lại nét trung tính của phiên bản cũ, nhưng Wigo nổi bật hơn với các chi tiết như mặt ca lăng và hệ thống đèn được làm mới trông hiện đại hơn.

Ngoại hình của Toyota Wigo 2024 thiên về trung tính Ngoại hình của Toyota Wigo 2024 thiên về trung tính

Thiết kế

Đầu xe

Đầu xe Toyota Wigo 2024 thể hiện sự ấn tượng với các đường cắt gọt tạo nét sắc sảo. Cụm đèn trước mảnh hơn và vuốt nhọn sang 2 bên. Wigo cũng được nâng cấp đèn pha chiếu sáng dạng LED và tính năng đèn chờ dẫn đường, trong khi hai đối thủ cùng phân khúc vẫn dùng đèn Halogen.

Đầu xe Toyota Wigo 2024 ấn tượng với cụm đèn trước mảnh hơn, vuốt nhọn sang 2 bên Đầu xe Toyota Wigo 2024 ấn tượng với cụm đèn trước mảnh hơn, vuốt nhọn sang 2 bên

Thân xe

Thân xe Toyota Wigo 2024 giữ nguyên vẻ đơn giản như phiên bản cũ. Tuy nhiên, cảm ứng mở cửa rảnh tay đã được tích hợp, đem lại tính tiện ích và sự hiện đại cho mẫu xe. Wigo cũng sử dụng mâm kích thước 14 inch kết hợp lốp 175/65R14.

Thân xe Toyota Wigo 2024 duy trì vẻ đơn giản tương tự như bản cũ Thân xe Toyota Wigo 2024 duy trì vẻ đơn giản tương tự như bản cũ

Đuôi xe

Đuôi xe Toyota Wigo 2024 thiết kế khá ổn. Cụm đèn hậu sử dụng loại Halogen có đồ họa đẹp mắt. Phần cản dưới bệ vệ với kiểu dáng hầm hố hơn bản cũ.

Tổng thể đuôi xe Toyota Wigo thiết kế khá ổn với cụm đèn hậu có đồ họa đẹp mắt Tổng thể đuôi xe Toyota Wigo thiết kế khá ổn với cụm đèn hậu có đồ họa đẹp mắt

Màu xe

Toyota Wigo 2024 có 4 màu sắc để lựa chọn, bao gồm đỏ, cam, trắng và bạc.

Trang bị ngoại thất

Ngoại thất Wigo E

  • Tay nắm cửa cùng màu sắc thân xe
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
  • Cánh lướt gió phía sau
  • Mâm 14 inch
  • Lốp thép 175/65R14

Ngoại thất Wigo G

  • Tay nắm cửa cùng màu sắc thân xe, tích hợp mở cửa thông minh
  • Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện
  • Cánh lướt gió phía sau
  • Mâm hợp kim 14 inch
  • Lốp 175/65R14

Đánh giá nội thất Toyota Wigo

Thiết kế chung

Bước vào trong xe, Toyota Wigo 2024 mang đến một không gian lái khác biệt so với phiên bản cũ. Thiết kế hướng thể thao với cần số được đặt cao và bảng điều khiển tập trung hướng đến người lái. Mặc dù nội thất đã cải tiến so với đời cũ, nhưng vẫn chưa đạt độ sắc sảo như một số đối thủ cùng phân khúc.

Toyota Wigo 2024 sở hữu khoang lái khác biệt so với thế hệ trước Toyota Wigo 2024 sở hữu khoang lái khác biệt so với thế hệ trước

Ghế ngồi và khoang hành lý

Trong khoang hành khách, Toyota Wigo với kích thước cơ sở rộng nhất phân khúc, mang lại không gian rộng rãi và thoải mái. Hàng ghế trước có không gian đủ rộng để co duỗi chân, trong khi hàng ghế sau có thể gập 50:50. Khoang hành lý của Wigo cũng được đánh giá là rộng rãi.

Hàng ghế trước Toyota Wigo 2024 có không gian đủ rộng để co duỗi chân Hàng ghế trước Toyota Wigo 2024 có không gian đủ rộng để co duỗi chân

Khu vực lái

Vô lăng Toyota Wigo 2024 kiểu 3 chấu, thuần nhựa, có thể điều chỉnh độ cao/thấp. Trên vô lăng có các nút bấm điều khiển chức năng và sau đó là lẫy chuyển số. Bảng đồng hồ dạng analog kết hợp màn LCD cho phép hiển thị đầy đủ thông tin xe.

Vô lăng Toyota Wigo 2024 kiểu 3 chấu, thuần nhựa Vô lăng Toyota Wigo 2024 kiểu 3 chấu, thuần nhựa

Tiện nghi

Cả hai phiên bản của Toyota Wigo 2024 đều được trang bị màn hình giải trí cảm ứng kích thước 7 inch, âm thanh 4 loa, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh qua Bluetooth và USB.

Trang bị nội thất

Nội thất Wigo E

  • Vô lăng Urethane
  • Vô lăng không điều chỉnh độ cao
  • Điều khiển tích hợp trên vô lăng
  • Không có khởi động nút bấm
  • Ghế lái chỉnh tay 4 hướng

Nội thất Wigo G

  • Vô lăng điều chỉnh độ cao
  • Nút bấm điều khiển tích hợp trên vô lăng
  • Khởi động nút bấm
  • Báo vị trí cần số
  • Ghế lái chỉnh tay 6 hướng

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo

Toyota Wigo 2024 sử dụng động cơ 3 xy lanh 1.2L với công suất tối đa 86 mã lực và mô men xoắn tối đa 112,9 Nm. Hộp số sử dụng loại hộp số sàn 5 cấp cho bản E và tự động vô cấp D-CVT cho bản G, điều khiển cầu trước.

Toyota Wigo 2024 sử dụng động cơ 3 xy lanh 1.2L Toyota Wigo 2024 sử dụng động cơ 3 xy lanh 1.2L

Đánh giá an toàn Toyota Wigo

So với phiên bản trước, Toyota Wigo 2024 được trang bị thêm nhiều tính năng an toàn đáng chú ý như cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau... Đây đều là những tính năng hiếm có trong phân khúc hatchback hạng A trước đây.

Đánh giá vận hành Toyota Wigo

Toyota Wigo được đánh giá cao về tính kinh tế và thực dụng. Với kích thước nhỏ gọn, máy bốc ở dải tốc thấp, Wigo dễ dàng di chuyển trong

1