Xem thêm

Giá xe Honda Civic 2024: Giá lăn bánh, Thông số và Ưu đãi mới nhất

CEO Long Timo
Honda Civic - Từ chiếc xe tiện dụng và an toàn đến tượng đài trong phân khúc Sedan hạng C không có đối thủ nào có thể soán ngôi tại Việt Nam. Hãng mẹ Honda...

Honda Civic - Từ chiếc xe tiện dụng và an toàn đến tượng đài trong phân khúc Sedan hạng C không có đối thủ nào có thể soán ngôi tại Việt Nam. Hãng mẹ Honda đã không ngừng thay đổi để tạo điểm nhấn khác biệt, phù hợp hơn với thị hiếu của người dùng. Nhưng liệu sự xuất hiện của các đối thủ như Kia K3, Mazda 3, Hyundai Elantra, Toyota Corolla Altis có khiến Honda Civic "ghẻ lạnh" và sụt giảm doanh số? Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về Giá xe Honda Civic của các phiên bản mới nhất.

Giá bán mới nhất của Honda Civic 2024

Hiện nay, Honda Civic 2024 đã không được lắp ráp trong nước mà được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về. Dưới đây là giá bán niêm yết cho từng phiên bản cụ thể:

Bảng giá xe Honda Civic 2024 mới nhất tháng 02/2024

Phiên bản Màu sắc Giá niêm yết (triệu đồng)
1.5 E Đen, Xám 730
1.5 E Trắng ngọc trai 735
1.5 G Đen, Xám, Xanh 770
1.5 G Trắng ngọc trai 789
1.5 RS Đen, Xám 870
1.5 RS Đỏ, Trắng 875

Honda Civic 2024 khuyến mãi tháng 02/2024

Khách hàng ký hợp đồng và thanh toán 100% từ ngày 5 đến hết ngày 31 tháng 1 năm 2024 sẽ được hưởng chương trình ưu đãi khuyến mãi như sau:

  • Giảm 50% lệ phí trước bạ
  • Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối

Vui lòng liên hệ với Nhà Phân phối để biết thêm chi tiết về điều kiện áp dụng chương trình.

Giá lăn bánh Honda Civic 2024

Để sở hữu chiếc xe Honda Civic trên đường, bạn cần phải bỏ ra thêm các chi phí sau đây, ngoài giá bán niêm yết:

  • Phí trước bạ: 12% (Hà Nội), 10% (TP HCM và các tỉnh khác)
  • Phí đăng ký biển số: 20 triệu (Hà Nội), 1 triệu (TP HCM và các tỉnh thành khác)
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560 triệu
  • Phí đăng kiểm: 340 ngàn
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 đồng

Dưới đây là giá lăn bánh tạm tính cho mỗi phiên bản của Honda Civic:

Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5 E (Đen và Xám)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 730.000.000
Phí trước bạ 87.600.000 73.000.000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700
Phí biển số 20.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 839.980.700 825.370.700 806.380.700
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ 796.180.700 788.880.700 769.880.700

Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5 E (Trắng ngọc trai)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 735.000.000
Phí trước bạ 88.200.000 73.500.000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700
Phí biển số 20.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 845.580.700 830.870.700 811.880.700
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ 796.180.700 788.880.700 769.880.700

Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5 G (Đen, Xám, Xanh)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 770.000.000
Phí trước bạ 92.400.000 77.000.000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700
Phí biển số 20.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 884.780.700 869.370.700 850.380.700
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ 838.580.700 830.880.700 811.880.700

Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5 G (Trắng ngọc trai)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 775.000.000
Phí trước bạ 93.000.000 77.500.000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700
Phí biển số 20.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 890.380.700 874.870.700 855.880.700
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ 843.880.700 836.130.700 817.130.700

Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5 RS (Đen, Xám)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 870.000.000
Phí trước bạ 104.400.000 87.000.000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700
Phí biển số 20.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 996.780.700 979.370.700 960.380.700
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ 944.580.700 935.880.700 916.880.700

Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.8E (Trắng ngọc trai, Đỏ cá tính)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 875.000.000
Phí trước bạ 105.000.000 87.500.000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700
Phí biển số 20.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 1.002.380.700 984.870.700 965.880.700
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ 949.880.700 941.130.700 922.130.700

Giá bán của Honda Civic so với đối thủ cạnh tranh

Dưới đây là giá xe Honda Civic so với một số đối thủ cạnh tranh:

Dòng xe Giá xe Honda Civic (Triệu đồng) Giá xe Toyota Altis (Triệu đồng) Giá xe Kia K3 (Triệu đồng) Giá xe Mazda 3 (Triệu đồng) Giá xe Hyundai Elantra (Triệu đồng)
Honda Civic 730 - 870 719 - 868 559 - 759 669 - 789 580 - 769

Thông số kỹ thuật Honda Civic 2024

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2024:

Thông số Honda Civic 1.8E Honda Civic 1.8G Honda Civic 1.5RS
Xuất xứ Nhập khẩu
Dòng xe Sedan hạng C
Số chỗ ngồi 05
Dung tích Động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Nhiên liệu Phun xăng điện tử
Công suất 176 (131 kW)/6.000
Mô-men xoắn 240/1.700-4.500
Hộp số Vô cấp CVT
Dẫn động Cầu trước
Kích thước 4.678 x 1.802 x 1.415
Khoảng sáng gầm xe 134
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,8 5,8 6,1
Mâm (Vành) 215/55R16 215/50R17 235/40ZR18
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa

Ưu điểm - Nhược điểm của Honda Civic 2024

Trong thế hệ mới nhất, Honda Civic 2024 đã có sự thay đổi ngoạn mục để hoàn thiện mục tiêu nâng cao doanh số trong năm mới. Dưới đây là tổng kết ưu nhược điểm của mẫu xe này:

Ưu điểm:

  • Thiết kế phong cách thể thao rõ nét nhất trong phân khúc Sedan hạng C.
  • Khoang nội thất rộng rãi với nhiều trang bị tiện nghi.
  • Trải nghiệm lái vượt trội với khả năng bứt tốc ấn tượng.
  • Hộp số CVT vận hành mượt mà.
  • Nhiều tính năng an toàn hơn các đối thủ.

Nhược điểm:

  • So với cùng phân khúc hoặc một số mẫu xe hạng D giá rẻ, giá bán của Honda Civic cao hơn rất nhiều.
  • Khoảng sáng gầm xe thấp, gây khó khăn khi leo lề hoặc đi vào đường xấu.

Kết luận

Honda Civic 2024 đã vượt qua kỳ vọng của khách hàng với sự lột xác không thể tuyệt vời hơn. Với những khách hàng có thu nhập tầm trung, yêu thích phong cách thể thao và mạnh mẽ, Honda Civic là sự lựa chọn hoàn hảo. Mang lại cho gia đình những chuyến đi xa thoải mái và chất lượng.

Xem thêm: Thông tin chi tiết về Honda Civic

Câu hỏi thường gặp về Honda Civic 2024

Mua xe Honda Civic 2024 chính hãng tại đâu?

Quý khách có thể truy cập vào website Bonbanh.com để tìm những đại lý bán xe Honda Civic 2024 uy tín, chuyên nghiệp và tận tâm nhất.

Honda Civic 2024 có bao nhiêu phiên bản?

Honda Civic 2024 được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản gồm 1.5 E, 1.5 G và 1.5 RS.

Honda Civic 2024 là đối thủ của dòng xe nào?

Trên thị trường ô tô Việt, Honda Civic 2024 đối mặt với các đối thủ lớn như Hyundai Elantra, Mazda 3, Kia Cerato, Ford Focus.

Honda Civic 2024

1