Xem thêm

Cổng Giao Dịch Bảo Hiểm Xã Hội Điện Tử

CEO Long Timo
Thuế không chỉ là một khoản thu của nhà nước mà còn là một khoản chi của người dân. 1. Thuế là gì? Thuế là một khoản tiền bắt buộc phải trả cho một tổ...

Thuế không chỉ là một khoản thu của nhà nước mà còn là một khoản chi của người dân

Thuế không chỉ là một khoản thu của nhà nước mà còn là một khoản chi của người dân.

1. Thuế là gì?

Thuế là một khoản tiền bắt buộc phải trả cho một tổ chức chính phủ để tài trợ cho các khoản chi tiêu công khác nhau. Thuế có thể được áp dụng trực tiếp hoặc gián tiếp và có thể được trả bằng tiền hoặc tương đương với giá trị lao động của nó.

Thuế được hình thành từ thời cổ đại và có vai trò quan trọng trong việc duy trì quyền lực chính trị và thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước. Thuế cũng là công cụ để điều chỉnh các mục tiêu kinh tế vĩ mô và phân phối lại thu nhập xã hội.

1.1 Các đặc trưng của thuế

Các đặc trưng của thuế là những tính chất cơ bản phân biệt thuế với các khoản thu khác của nhà nước. Có thể liệt kê một số đặc trưng của thuế như sau:

  • Thuế là khoản trích nộp bằng tiền: Thuế được nộp dưới hình thức tiền tệ, không phải là hiện vật hay lao động như các hình thức nộp thuế cũ. Việc nộp thuế bằng tiền giúp cho việc quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước được dễ dàng và hiệu quả hơn.

  • Thuế là khoản trích nộp bắt buộc được thực hiện thông qua con đường quyền lực: Thuế được áp đặt bởi nhà nước, có tính chất bắt buộc đối với tất cả các đối tượng chịu thuế theo quy định của pháp luật. Việc không nộp thuế hoặc trốn tránh thuế sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

  • Thuế là khoản thu có tính chất xác định: Thuế được tính theo các tiêu chí xác định trước như đối tượng chịu thuế, cơ sở tính thuế, mức thuế, thời điểm nộp thuế và cơ quan thu thuế. Các tiêu chí này được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật về thuế.

  • Thuế là một khoản thu không có đối khoản cụ thể, không có tính hoàn trả trực tiếp: Thuế được nộp vào ngân sách nhà nước, không phải là một khoản chi trả cho một dịch vụ hay sản phẩm cụ thể. Người nộp thuế không có quyền yêu cầu nhà nước hoàn trả lại thuế hay cung cấp một dịch vụ hay sản phẩm cụ thể.

Nhà nước sử dụng ngân sách từ thuế để thực hiện các chức năng, nhiệm vụ và chi tiêu công của mình.

Các loại thuế phổ biến được áp dụng tại Việt Nam

Các loại thuế phổ biến được áp dụng tại Việt Nam.

2. Các loại thuế được áp dụng tại Việt Nam hiện nay là gì?

Có nhiều cách phân loại các loại thuế ở Việt Nam. Một cách phổ biến là phân loại theo đối tượng chịu thuế, theo đó có các loại thuế sau:

  1. Thuế giá trị gia tăng (GTGT): là thuế gián thu tính trên khoản giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.

Đối tượng chịu thuế là hàng hoá, dịch vụ dùng cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng ở Việt Nam. Đối tượng nộp thuế là tất cả các tổ chức, cá nhân có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ chịu thuế GTGT ở Việt Nam và các tổ chức, cá nhân khác có nhập khẩu hàng hoá chịu thuế GTGT. Thuế suất hiện nay là 0%, 5% và 10%.

  1. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): là thuế gián thu tính trên giá bán chưa có thuế tiêu thụ đặc biệt đối với một số mặt hàng nhất định mà doanh nghiệp sản xuất hoặc thu trên giá nhập khẩu và thuề nhập khẩu đối với một số mặt hàng nhập khẩu.

Đối tượng chịu thuế là kinh doanh dịch vụ, một số sản phẩm và một số mặt hàng nhập khẩu theo qui định của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt.

Đối tượng nộp thuế là đối tượng kinh doanh dịch vụ, sản phẩm, hàng hoá chịu thuế tiêu thụ đặc biệt. Mỗi mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt chỉ chịu thuế một lần, đối với những mặt hàng nhập khẩu, khi nhập khẩu đã nộp thuế tiêu thụ đặc biệt thì khi bán ra không phải nộp thuế tiêu thụ đặc biệt nữa. Thuế suất hiện nay dao động từ 10% đến 150%.

  1. Thuế xuất nhập khẩu: là loại thuế trực thu, tính trực tiếp trên trị giá các mặt hàng xuất khẩu và nhập khẩu.

Đối tượng chịu thuế xuất nhập khẩu là các hàng hoá xuất nhập khẩu của các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước xuất nhập khẩu qua biên giới Việt Nam.

Đối tượng nộp thuế này là mọi tổ chức, cá nhân xuất nhập khẩu các hàng hoá thuộc danh mục hàng hoá chịu thuế xuất nhập khẩu.

Thuế suất được chia thành ba loại:

  • Thuế suất thông thường: áp dụng đối với hàng hoá không chịu thuế suất ưu đãi hoặc ưu đãi đặc biệt.

  • Thuế suất mức ưu đãi: áp dụng cho một số mặt hàng nhất định và thường thấp hơn mức thuế suất thông thường. Thuế xuất mức ưu đãi được quy định bởi các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam là thành viên hoặc tham gia.

  • Thuế suất mức ưu đãi đặc biệt: áp dụng đối với hàng hoá có xuất xứ từ các nước có hiệp định thương mại tự do với Việt Nam.

  1. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): là loại thuế trực thu, tính trên kết quả hợp đồng sản xuất kinh doanh cuối cùng của doanh nghiệp.

Đối tượng nộp thuế thu nhập doanh nghiệp là tất cả các tổ chức, cá nhân sản xuất kinh doanh hàng hoá dịch vụ có thu nhập đều phải nộp thuế. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2023 đang là 20% đến 50% tùy theo lĩnh vực và ngành nghề kinh doanh.

  1. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): là loại thuế trực thu, tính trên thu nhập cá nhân phát sinh trong hoặc ngoài lãnh thổ Việt Nam.

Đối tượng nộp thuế là tất cả các cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công, kinh doanh, dịch vụ, bất động sản, chuyển nhượng tài sản, bản quyền, thừa kế, quà tặng và các nguồn thu khác. Thuế suất hiện nay là bậc thang từ 5% đến 35%.

Ngoài ra, còn có một số loại thuế khác như thuế môn bài, thuế từ dầu khí, phí xăng dầu, phí bảo vệ môi trường và các phí, lệ phí khác.

Thuế có ảnh hưởng đến mức sống, nhu cầu và thói quen tiêu dùng của người dân

Thuế có ảnh hưởng đến mức sống, nhu cầu và thói quen tiêu dùng của người dân.

3. Vai trò của thuế đối với nền kinh tế là gì?

Thuế có ảnh hưởng đến kinh tế theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính gồm có:

Thuế điều tiết chu kỳ kinh doanh, đảm bảo cho nền kinh tế phát triển ổn định. Khi nền kinh tế gặp khủng hoảng hoặc suy thoái, nhà nước có thể giảm thuế để kích thích nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, giúp cho nền kinh tế thoát khỏi khủng hoảng nhanh chóng. Ngược lại, khi nền kinh tế phát triển quá nóng, có nguy cơ dẫn đến mất cân đối, nhà nước có thể tăng thuế để thu hẹp đầu tư, kiểm soát lạm phát và cân bằng ngân sách.

Thuế ảnh hưởng đến quá trình tích luỹ vốn để đầu tư cho phát triển kinh tế. Thuế là một trong những nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, giúp nhà nước có nguồn vốn để đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như giáo dục, y tế, giao thông, bảo vệ môi trường… Thuế cũng có thể khuyến khích hoặc kìm hãm sự tích luỹ và tái sản xuất của các doanh nghiệp và cá nhân. Ví dụ, thuế TNDN cao có thể làm giảm lợi nhuận và khả năng tái đầu tư của doanh nghiệp, trong khi thuế TNCN cao có thể làm giảm khả năng tiết kiệm và tiêu dùng của người lao động.

Thuế ảnh hưởng đến sự phân bổ hiệu quả của các nguồn lực trong nền kinh tế. Thuế có thể làm thay đổi cơ cấu sản xuất và tiêu dùng của xã hội, bằng cách thúc đẩy hoặc ngăn chặn sự phát triển của một số ngành hàng hoặc một số loại hàng hoá. Ví dụ, thuế tiêu thụ đặc biệt được áp dụng cho một số hàng hoá gây hại cho sức khỏe và môi trường như rượu, bia, thuốc lá, xăng dầu… nhằm giảm thiểu sự tiêu thụ của chúng. Thuế bảo vệ môi trường được áp dụng cho các doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường nhằm buộc họ tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.

Thuế ảnh hưởng đến sự phân phối lại thu nhập xã hội. Thuế là công cụ để điều chỉnh sự bình đẳng của các thành phần kinh tế và các tầng lớp dân cư. Nhà nước có thể sử dụng thuế để giảm bớt khoảng cách giàu nghèo, bằng cách áp dụng các loại thuế có tính chất tiến (thu nhập cao đóng góp tỷ lệ cao hơn) hoặc các loại miễn giảm thuế cho các đối tượng có thu nhập thấp hoặc gặp khó khăn.

3.1 Thuế có ảnh hưởng đến người dân như thế nào?

Thuế có ảnh hưởng đến người dân theo nhiều khía cạnh khác nhau, có thể nêu ra một số ảnh hưởng chính như sau:

Thuế ảnh hưởng đến mức sống và nhu cầu tiêu dùng của người dân. Khi thuế tăng lên, giá của các hàng hóa và dịch vụ cũng tăng theo, làm giảm khả năng mua sắm và tiêu dùng của người dân. Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến nhóm người nghèo, người thu nhập thấp, người có nhu cầu tiêu dùng thiết yếu cao. Ngược lại, khi thuế giảm xuống, giá cả cũng giảm theo, làm tăng khả năng mua sắm và tiêu dùng của người dân. Điều này có thể kích thích nền kinh tế phát triển.

Thuế ảnh hưởng đến sự bình đẳng và công bằng xã hội. Thuế là công cụ để điều chỉnh sự phân phối lại thu nhập xã hội, giúp giảm bớt khoảng cách giàu nghèo, bằng cách áp dụng các loại thuế có tính chất tiến (thu nhập cao đóng góp tỷ lệ cao hơn) hoặc các loại miễn giảm thuế cho các đối tượng có thu nhập thấp hoặc gặp khó khăn.

Thuế cũng là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, giúp nhà nước có nguồn vốn để đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như giáo dục, y tế, giao thông, bảo vệ môi trường… Những lĩnh vực này có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và cơ hội phát triển của người dân.

Thuế ảnh hưởng đến sự lựa chọn và thói quen tiêu dùng của người dân. Thuế có thể làm thay đổi cơ cấu sản xuất và tiêu dùng của xã hội, bằng cách thúc đẩy hoặc ngăn chặn sự phát triển của một số ngành hàng hoặc một số loại hàng hoá. Ví dụ, thuế tiêu thụ đặc biệt được áp dụng cho một số hàng hoá gây hại cho sức khỏe và môi trường như rượu, bia, thuốc lá, xăng dầu… nhằm giảm thiểu sự tiêu thụ của chúng. Thuế bảo vệ môi trường được áp dụng cho các doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường nhằm buộc họ tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.

Trên đây là những chia sẻ về thuế tại Việt Nam. Bảo hiểm xã hội điện tử eBH hy vọng đã có thể mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất.

Tài Phạm - EBH

1