Xem thêm

Cấu trúc càng càng: Hiểu rõ hơn về kiến thức tiếng Anh

CEO Long Timo
Ảnh: Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng I. Cấu trúc càng càng là gì? Cấu trúc càng càng hay "The more... the more..." là một cách so sánh kép phổ biến trong...

Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng Ảnh: Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng

I. Cấu trúc càng càng là gì?

Cấu trúc càng càng hay "The more... the more..." là một cách so sánh kép phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc này dùng để diễn tả sự tăng dần của một sự vật/sự việc và đồng thời kéo theo sự tăng dần của một sự vật/sự việc khác, mang nghĩa là "Càng... càng...".

Ví dụ:

  • The more newspapers Anna reads, the more information she knows. (Anna càng đọc nhiều báo, cô ấy càng biết nhiều thông tin.)
  • The more science TV shows Jenny watches, the more knowledge she can acquire. (Jenny càng xem nhiều chương trình khoa học, cô ấy càng thu thập được nhiều kiến thức.)

II. Các cấu trúc càng càng trong tiếng Anh

Theo sau "the more" trong cấu trúc càng càng có thể là một tính từ dài, trạng từ dài, danh từ hoặc một mệnh đề. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc càng càng với "the more" ngay sau đây.

1. Cấu trúc càng càng "The more..., the more..."

Đầu tiên, chúng ta tìm hiểu cấu trúc càng càng sử dụng "The more... the more..." mang nghĩa là "càng nhiều..., càng nhiều...".

  • Với tính từ dài và trạng từ dài: The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1..., the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2... = Càng..., càng...

Ví dụ:

  • The more expensive the wallet is, the more careful Hanna has to use it. (Chiếc ví càng đắt tiền, Hanna càng phải sử dụng cẩn thận.)

  • Với danh từ: The more + N1 + S1 + V1..., the more + N2 + S2 + V2... = Càng nhiều..., càng nhiều...

Ví dụ:

  • The more time Jenny spends learning English, the more knowledge she will have. (Jenny càng dành nhiều thời gian học tiếng Anh, cô ấy càng có nhiều kiến thức.)

  • The more books Sara has, the more time she needs to read them. (Sara càng có nhiều sách, cô ấy càng cần nhiều thời gian để đọc chúng.)

  • Với mệnh đề: The more + S1 + V2..., the more + ... = Càng làm gì đó nhiều..., càng...

Ví dụ:

  • The more Harry works, the more money he earns. (Harry càng làm việc, anh ấy càng kiếm được nhiều tiền.)
  • The more her mother advises, the more she does. (Mẹ của cô ấy càng khuyên, cô ta càng làm.)

2. Cấu trúc càng càng "The more..., the less..."

Ngược lại với cấu trúc càng càng sử dụng "The more..., the more...", cấu trúc càng càng dùng "the more..., the less..." mang nghĩa là "càng nhiều..., càng ít...".

  • Với tính từ dài và trạng từ dài: The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1..., the less + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2...

Ví dụ:

  • The more successful Martin is, the less satisfied he becomes. (Martin càng thành công, anh ấy càng ít hài lòng.)

  • The more careful Jenny is, the less anxious she feels. (Jenny càng cẩn thận, cô ấy càng ít lo lắng.)

  • Với danh từ: Danh từ vế 2 (N2) không đếm được: The more + N1 + S1 + V1..., the less + N2 + S2 + V2... Danh từ vế 2 (N2) đếm được số nhiều: The more + N1 + S1 + V1..., the fewer + N2 + S2 + V2...

Ví dụ:

  • The more knowledge Sara learns, the less competition she has. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng ít có sự cạnh tranh.)

  • The more knowledge Sara learns, the fewer mistakes she makes. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng mắc ít lỗi hơn.)

  • Với mệnh đề: The more + S1 + V2..., the less + ... = Càng làm gì đó nhiều..., càng ít...

Ví dụ:

  • The more Harry exercises, the less tired he will feel. (Harry càng luyện tập, anh ấy càng ít cảm thấy mệt mỏi.)
  • The more Jenny saves, the less she worries about money. (Jenny càng tiết kiệm, cô ấy càng ít lo lắng về tiền bạc.)

Chú ý: Trong một số trường hợp, bạn có thể đảo vị trí của "the more" và "the less" trong câu để tạo thành cấu trúc mới mang nghĩa là "càng ít..., càng nhiều...".

Ví dụ:

  • The less beautiful Hanna is, the more difficult it becomes for her to become a model. (Hanna càng kém xinh đẹp, cô ấy càng khó có thể trở thành người mẫu.)
  • The less food Martin eats, the more hungry he feels. (Martin càng ăn ít thức ăn, anh ấy càng cảm thấy đói.)

3. Cấu trúc càng càng "The more..., the adj/ adv-er..."

Bạn có thể kết hợp cấu trúc càng càng với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu so sánh kép, mang ý nghĩa không đổi: "càng..., càng...".

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1..., the + adj/adv-er + S2 + V2...

Trong đó:

  • adj/adv-er: tính từ/trạng từ ngắn viết ở dạng so sánh hơn (thêm đuôi "-er").

Ví dụ:

  • The more careful Hanna is, the easier it will be for her to get a high score. (Hanna càng cẩn thận, cô ấy càng dễ đạt điểm cao.)
  • The harder Jenny studies, the more successful she will become. (Jenny càng học chăm chỉ, cô ấy sẽ càng trở nên thành công.)

IV. Idiom của cấu trúc càng càng

Cấu trúc càng càng cũng có một idiom thường xuyên gặp phải đó là: "the more the merrier".

Thành ngữ "The more the merrier" có nghĩa là "càng đông càng vui", khuyến khích nhiều người cùng tham gia vào một hoạt động/sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • "Do you mind if I invite Hanna to your birthday party?" - "No, I don't mind. The more the merrier". ("Bạn có phiền nếu tôi mời Hanna đến bữa tiệc sinh nhật của bạn?" - "Không, tôi không phiền. Càng đông càng vui".)
  • The boss wants to hire more employees - the more the merrier. (Người chủ muốn thuê thêm nhân viên - càng đông càng tốt.)

Ngoài ý nghĩa phổ biến như trên, thành ngữ này cũng có thể hiểu là "số lượng của cái gì đó càng nhiều thì càng tốt".

Ví dụ:

  • Harry needs a loan - the more the merrier. (Harry cần một khoản vay - càng nhiều càng tốt.)

V. Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc càng càng trong tiếng Anh, bao gồm công thức và ví dụ cụ thể. Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ cấu trúc này, hãy đăng ký ngay khoá học tiếng Anh với PREP để có lộ trình học tập chi tiết và tham gia cùng các thầy cô giỏi.

Hãy áp dụng kiến thức này vào bài tập dưới đây để củng cố nhé:

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The the driver goes, the we are.

    • A. faster - more dangerous
    • B. more fast - more dangerous
    • C. faster - dangerous
  2. The we are, the our projects are.

    • A. more careful - perfecter
    • B. more careful - more perfect
    • C. less careful - more perfect
  3. The the plan, the you will be.

    • A. more detailed - more successful
    • B. detaileder - more successful
    • C. more detailer - more successful
  4. The it is, the I feel.

    • A. less colder - healthier
    • B. less colder - more comfortable
    • C. less cold - more comfortable
  5. The you buy, the you spend.

    • A. more food - more money
    • B. more food - less money
    • C. more food - fewer money

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. C
  5. B

Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào về cấu trúc càng càng, hãy để lại comment dưới đây để PREP giải đáp giúp bạn nhé!

Cùng PREP học tiếng Anh để thành công trong cuộc sống!

1