Honda là một trong những hãng xe máy nổi tiếng và phổ biến nhất tại Việt Nam. Tháng 10/2019, giá xe máy Honda đã có những biến động đáng chú ý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá xe máy Honda tháng 10/2019 và tình trạng khan hiếm của mẫu xe SH.
Bảng giá xe số Honda
Đối với các dòng xe số phổ thông như Honda Wave Anpha 110, Wave RSX 110 FI, Future 125, giá bán đã tăng nhẹ từ 100.000 - 500.000 đồng so với đầu tháng 9 và cao hơn giá đề xuất từ 1 - 2 triệu đồng. Riêng mẫu xe Honda Blade lại đang có xu hướng giảm nhẹ.
Dưới đây là bảng giá xe số Honda tháng 10/2019:
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Wave Alpha 110 | 17,79 | 19 | +1,21 |
Blade phanh cơ vành nan | 18,8 | 17,6 | -1,2 |
Blade phanh đĩa vành nan | 19,8 | 18,9 | -0,9 |
Blade phanh đĩa vành đúc | 21,3 | 20,5 | +0,2 |
Wave RSX phanh cơ vành nan | 21,49 | 21,9 | +0,41 |
Wave RSX phanh đĩa vành nan | 22,49 | 23,2 | +0,3 |
Wave RSX phanh đĩa vành đúc | 24,49 | 26 | +1,51 |
Future nan hoa | 30,19 | 31,5 | +1,31 |
Future vành đúc | 31,19 | 32,5 | +1,31 |
Super Cub C125 | 85 | 80 | -5 |
Bảng giá xe ga Honda
Các mẫu xe ga như Vision, Air Blade, Lead và SH cũng ghi nhận mức giá bán cao hơn so với đề xuất. Đặc biệt, mẫu xe SH đang có tình trạng khan hiếm ở nhiều đại lý.
Dưới đây là bảng giá xe ga Honda tháng 10/2019:
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Vision tiêu chuẩn | 29,99 | 30,1 | +0,2 |
Vision cao cấp | 30,7 | 31,9 | +1,2 |
Vision đặc biệt | 31,99 | 32,9 | +0,91 |
Lead tiêu chuẩn | 37,49 | 41,5 | +4,01 |
Lead cao cấp | 39,29 | 42,5 | +3,21 |
Lead đen mờ | 39,79 | 44 | +4,21 |
Air Blade thể thao | 37,99 | 39,5 | +1,51 |
Air Blade cao cấp | 40,09 | 41,4 | +0,5 |
Air Blade đen mờ | 41 | 46,2 | +5,2 |
Air Blade từ tính | 41,6 | 42 | +0,4 |
SH mode thời trang | 51,49 | 55,9 | +4,41 |
SH mode cá tính | 57 | 62,5 | +5,5 |
SH mode thời trang ABS | 55,7 | 70 | +14,3 |
PCX 125 | 56,49 | 54 | -2,49 |
PCX 150 | 70,49 | 65 | -5,49 |
PCX 150 Hybrid | 89,99 | 85 | -4,99 |
SH 125 CBS | 67,99 | 80,4 | +12,41 |
SH 125 ABS | 75,99 | 86,7 | +10,71 |
SH 150 CBS | 81,99 | 92 | +10,01 |
SH 150 ABS | 89,99 | 105,3 | +15,31 |
SH 150 CBS đen mờ | 89,99 | 92 | +2,01 |
SH 150 ABS đen mờ | 91,49 | 105,9 | +14,41 |
Bảng giá xe côn tay Honda
Đối với dòng xe côn tay, giá Winner X tại đại lý chưa có nhiều biến động, giá xe chỉ giảm nhẹ hơn đôi chút so với giá đề xuất tùy theo từng đại lý. Còn với các dòng xe côn tay khác như Rebel 300, CB150R và Monkey, giá bán hiện tại ở đại lý đều thấp hơn giá đề xuất từ 2 - 6 triệu đồng.
Dưới đây là bảng giá xe côn tay Honda tháng 10/2019:
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Winner thể thao 2019 | 45,5 | 40 | -5,5 |
Winner cao cấp 2019 | 46 | 41 | -5 |
Winner X đen mờ phanh ABS | 49,5 | 49 | -0,5 |
Winner X camo (Xanh bạc đen, Đỏ bạc đen) | 48,99 | 48,99 | 0 |
Winner X thể thao (Bạc đỏ đen, Đen Xanh, Xanh đỏ đen) | 45,9 | 45,9 | 0 |
Rebel 300 | 125 | 118,5 | -6,5 |
MSX 125 | 50 | 50 | 0 |
Monkey | 85 | 81 | -4 |
CB150R | 105 | 103 | -2 |
Đây chỉ là một số giá trị tham khảo, giá bán thực tế có thể chênh lệch tùy vào từng đại lý khác nhau. Để biết thông tin chi tiết hơn, khách hàng nên đến đại lý gần nhất để được tư vấn và cập nhật giá chính xác nhất.
Hình ảnh minh họa cho bảng giá xe máy Honda tháng 10/2019
Thông qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về bảng giá xe máy Honda tháng 10/2019. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp các bạn có được sự lựa chọn hợp lý khi mua xe máy Honda.