Vinfast Fadil giá bao nhiêu?
Vinfast Fadil là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ rất phổ biến hiện nay tại Việt Nam. Với doanh số bán ra ấn tượng, Vinfast Fadil thường xuyên góp mặt trong danh sách xe bán chạy nhất trên thị trường ô tô. Nếu bạn quan tâm đến mẫu xe này, hãy tham khảo bảng giá lăn bánh Vinfast Fadil mới nhất tháng 02/2024.
Bảng giá xe Vinfast Fadil tháng 02/2024
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH XE VINFAST FADIL MỚI NHẤT 2022
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
---|---|
VinFast Fadil (Base) | 425.000.000 |
VinFast Fadil (Plus) | 459.000.000 |
VinFast Fadil (Cao cấp) | 499.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Vinfast Fadil có khuyến mãi gì trong tháng 02/2024
Hiện tại, Vinfast Fadil đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng mua xe Vinfast Fadil và trả thẳng 100% giá trị của xe. Khi bạn mua xe và thanh toán đủ 100%, giá xe sẽ giảm như sau:
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH XE VINFAST MỚI NHẤT 2022
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
---|---|
VinFast Fadil (Base) | 336.500.000 |
VinFast Fadil (Plus) | 363.100.000 |
VinFast Fadil (Cao cấp) | 395.100.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá lăn bánh Vinfast Fadil 2021
Giá lăn bánh Vinfast Fadil?
Để lăn bánh Vinfast Fadil, bạn cần thanh toán thêm các khoản chi phí bắt buộc như: Phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Chi tiết như sau:
Giá lăn bánh Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn (base)
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH VINFAST FADIL (BASE) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 382.500.000 | 382.500.000 | 382.500.000 | 382.500.000 |
Phí trước bạ | 45.900.000 | 38.250.000 | 38.250.000 | 38.250.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 5.737.500 | 5.737.500 | 5.737.500 | 5.737.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 456.518.200 | 448.868.200 | 429.868.200 | 429.868.200 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá lăn bánh Vinfast Fadil bản nâng cao (plus)
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH VINFAST FADIL (PLUS) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 413.100.000 | 413.100.000 | 413.100.000 | 413.100.000 |
Phí trước bạ | 49.572.000 | 41.310.000 | 41.310.000 | 41.310.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 6.196.500 | 6.196.500 | 6.196.500 | 6.196.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 491.249.200 | 482.987.200 | 463.987.200 | 463.987.200 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Vinfast Fadil bản nâng cao trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá lăn bánh Vinfast Fadil bản cao cấp (Premium)
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH VINFAST FADIL (CAO CẤP) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 449.100.000 | 449.100.000 | 449.100.000 | 449.100.000 |
Phí trước bạ | 53.892.000 | 44.910.000 | 44.910.000 | 44.910.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 6.736.500 | 6.736.500 | 6.736.500 | 6.736.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 532.109.200 | 523.127.200 | 504.127.200 | 504.127.200 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Vinfast Fadil bản cao cấp trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Vinfast Fadil
Mời bạn đọc tham khảo bảng thông số kỹ thuật Vinfast Fadil 2021 của các phiên bản đang được mở bán tại Việt Nam. Chi tiết như sau:
Thông số | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil cao cấp |
---|---|---|
Kích thước | Kích thước tổng thể D x R x C (mm): 3.676 x 1.632 x 1.495 | Chiều dài cơ sở (mm): 2.385 Khối lượng không tải (kg): 992 Khối lượng không tải (kg): 1.005 |
Động cơ và Vận hành | Động cơ: 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút): 98 @ 6.200 Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút): 128 @ 4.400 Hộp số: CVT Dẫn động: FWD Hệ thống treo trước/sau: MacPherson/Phụ thuộc, dằm xoắn Trợ lực lái: Trợ lực điện |
|
Ngoại thất | Đèn chiếu xa và chiếu gần: Halogen Đèn chiếu sáng ban ngày: Halogen/LED Đèn sương mù trước: Có Đèn hậu: Halogen/LED Đèn phanh thứ 3 trên cao: Có Gương chiếu hậu: Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương Kích thước lốp: 185/55R15 La-zăng: Hợp kim nhôm Lốp dự phòng: Có |
|
Nội thất | Màu nội thất: Đen/Xám Chất liệu bọc ghế: Da tổng hợp Điều chỉnh ghế hàng trước: Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái, chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách Hàng ghế sau: Gập 60/40 Vô lăng: Chỉnh cơ 2 hướng Gương trên tấm chắn nắng: Bên lái/Bên lái và hành khách Đèn trần trước/sau: Có Thảm lót sàn: Có |
|
Tiện nghi | Màn hình đa thông tin: Có Hệ thống điều hòa: Chỉnh cơ/Tự động Hệ thống giải trí: AM/FM, MP3 Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3 Hệ thống âm thanh: 6 loa Cổng USB: 1 cổng/2 cổng Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay: Có/Tích hợp trên vô lăng |
|
An toàn, an ninh | Hệ thống phanh trước/sau: Đĩa/Tang trống Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD: Có Hệ thống cân bằng điện tử ESC: Có Chức năng kiểm soát lực kéo TCS: Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA: Có Chức năng chống lật: Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau: Không/Có Camera lùi: Không/Có Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước: Có Cảnh báo thắt dây an toàn 2 hàng ghế: Có Móc cố định ghế trẻ em ISO/FIX: Có Hệ thống túi khí: 2 túi khí/6 túi khí Khóa cửa tự động khi xe di chuyển: Không/Có Chìa khóa mã hóa: Có Cảnh báo chống trộm: Không/Có |
Bên trên là tất cả thông tin về Vinfast Fadil, mẫu xe đô thị cỡ nhỏ đang được quan tâm nhất hiện nay tại Việt Nam. Hy vọng bài viết đã mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.