Hình ảnh chính thức của Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023 là sự lột xác đáng chú ý về ngoại hình, nội thất và trang bị. Mẫu xe này được giới thiệu tại Indonesia và đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 06-06-2023. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về Toyota Wigo 2023, các phiên bản và giá lăn bánh, cùng những nâng cấp mới mẻ.
Bảng giá Toyota Wigo 2023 lăn bánh tháng 01/2024
Toyota Wigo 2023 có hai phiên bản chính là MT và CVT. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và có giá lăn bánh như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh TP HCM (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh các tỉnh (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Wigo 1.2MT | 360 | 427 | 420 | 401 |
Wigo 1.2AT | 405 | 478 | 470 | 451 |
Màu xe: Cam, Đỏ, Trắng, Bạc.
Chương trình ưu đãi: Giảm 5 triệu VNĐ trên cả hai phiên bản (chưa trừ vào giá lăn bánh).
Ghi chú: Giá xe Toyota Wigo lăn bánh đã bao gồm các chi phí như lệ phí trước bạ, tiền biển, đăng kiểm, phí đường bộ....
Thông số kỹ thuật và các tính năng mới của Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023 sử dụng nền tảng khung gầm DNGA (Daihatsu New Global Architecture). Với ngoại thất thể thao và đẳng cấp, Wigo thế hệ mới sẽ gây ấn tượng mạnh cho khách hàng. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
Thiết kế ngoại thất
- Đèn pha LED phản xạ đa hướng
- Đèn sương mù hiện đại
- Mâm xe 14 inch
- Cải tiến về cửa nắp sau, đuôi gió thể thao
Thiết kế nội thất
- Vô-lăng và cần số thiết kế mới
- Màn hình giải trí 7 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh
- Ghế lái có thể chỉnh cơ 6 hướng
Vận hành và an toàn
- Động cơ 1.2 lít, 3 xi-lanh
- Hộp số D-CVT hoặc hộp số sàn 5 cấp
- Hệ thống an toàn ABS, EBA, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo và hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Các tính năng bổ sung trên phiên bản G: cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc
So sánh với các đối thủ cạnh tranh
Toyota Wigo 2023 cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Grand i10 và Kia Morning. Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật của các phiên bản cao nhất của ba mẫu xe:
Thông số kỹ thuật | Wigo AT | Morning Premium | Grand i10 AT |
---|---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) | 3760x1665x1515 | 3595x1595x1495 | 3850x1680x1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | 2400 | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 151 | 157 |
Đèn pha | LED phản xạ đa hướng | Halogen | Halogen |
Hỗ trợ an toàn | ABS, EBD, BA | Chỉ có ABS | Có cân bằng điện tử |
Túi khí | 2 | 2 | 2 |
Giá bán (triệu VNĐ) | 405 | 426 | 435 |
Với những thay đổi tích cực trong ngoại thất, nội thất và trang thiết bị, Toyota Wigo 2023 đã trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường. Hi vọng rằng mẫu xe này sẽ đáp ứng được sự mong đợi của khách hàng.
Đó là các thông tin và đánh giá về Toyota Wigo 2023. Để biết thêm chi tiết về thủ tục mua xe trả góp và chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ với đại lý phân phối của Toyota.
Hotline tư vấn giá tốt và trả góp:
- 0989 098 523 - Mr Minh (TOYOTA HÀ NỘI)
- 0981 86 56 65 - Mr Tâm (Toyota Bắc Giang)
- 0838.33.5555 - Mr Tiên (Toyota Nam Định)
- 0941 221 888 - Mr Phúc (Toyota Quảng Ngãi)
- 0905 528 254 - Mr Long (Gia Lai)
- 0899.811.399 - Mr Thuận (Đak Lak- Đak Nông)
- 0933 807 222 - Mr Chinh (Nha Trang)
- 097 690 3250 - Mr Phát (Lâm Đồng)
- 0931 537 169 - Mr Trà (Bình Thuận)
- 090 689 2826 - Ms Thu (Bình Phước)
- 0976 903 250- Mr Vương (Bình Dương)
- 0935.903.356 - Mr Phước (Đồng Nai)
- 0977.567.242- Mr Tài (TOYOTA TP HCM)
- 090 689 2826 - Ms Lương (Long An)
✅Xem thêm giá các dòng xe Toyota mới nhất tại đường dẫn này.