Giá xe Toyota Innova 2023 bao nhiêu?
Toyota Innova đã chính thức có mặt tại các đại lý Toyota trên toàn quốc với mức giá như sau:
Phiên bản xe
- Toyota Innova 2.0E
- Toyota Innova 2.0G
- Toyota Innova 2.0 Venturer
- Toyota Innova 2.0V
Màu sắc
- Trắng, bạc, đồng
- Trắng ngọc trai
- Đen, đỏ
Quy cách
- 8 chỗ, động cơ xăng (cho Innova 2.0E, Innova 2.0G, Innova 2.0 Venturer)
- 7 chỗ, động cơ xăng (cho Innova 2.0V)
Giá bán (đồng)
- Toyota Innova 2.0E: 755.000.000
- Toyota Innova 2.0G: 870.000.000
- Toyota Innova 2.0 Venturer: 885.000.000
- Toyota Innova 2.0V: 995.000.000
Ngoài giá bán niêm yết, khách hàng cần phải chi trả thêm các khoản phí như lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, lệ phí đăng kiểm ô tô, phí lưu hành đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Khách hàng cũng có thể lựa chọn các gói bảo hiểm đi kèm như bảo hiểm vật chất xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện và bảo hiểm tai nạn lái xe & người ngồi trên xe.
Lưu ý: Giá lăn bánh ở các tỉnh thành có thể khác nhau. Quý khách hàng có thể truy cập trang dự toán chi phí hoặc liên hệ các đại lý Toyota Việt Nam để biết thêm thông tin chi tiết. Dưới đây là mức giá lăn bánh (dự kiến) tại một số tỉnh thành Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
Phiên bản xe
- Toyota Innova 2.0E
- Toyota Innova 2.0G
- Toyota Innova 2.0 Venturer
- Toyota Innova 2.0V
Màu sắc
- Trắng, bạc, đồng
- Trắng ngọc trai
Giá niêm yết (đồng)
- Toyota Innova 2.0E: 755.000.000
- Toyota Innova 2.0G: 870.000.000
- Toyota Innova 2.0 Venturer: 885.000.000
- Toyota Innova 2.0V: 995.000.000
Giá lăn bánh (đồng)
- Hồ Chí Minh: 852.218.300 (Innova 2.0E), 978.718.300 (Innova 2.0G), 995.218.300 (Innova 2.0 Venturer), 1.116.028.000 (Innova 2.0V)
- Hà Nội: 867.318.300 (Innova 2.0E), 996.118.300 (Innova 2.0G), 1.012.918.300 (Innova 2.0 Venturer), 1.135.928.000 (Innova 2.0V)
- Hà Tĩnh: 832.218.300 (Innova 2.0E), 958.718.300 (Innova 2.0G), 975.218.300 (Innova 2.0 Venturer), 1.135.928.000 (Innova 2.0V)
- Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ: 832.218.300 (Innova 2.0E), 958.718.300 (Innova 2.0G), 975.218.300 (Innova 2.0 Venturer), 1.094.840.000 (Innova 2.0V)
- Các tỉnh khác: 832.218.300 (Innova 2.0E), 958.718.300 (Innova 2.0G), 975.218.300 (Innova 2.0 Venturer), 1.094.840.000 (Innova 2.0V)
Kích thước xe Toyota Innova
Dưới đây là bảng thông số kích thước, trọng lượng của xe Toyota Innova:
- Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm): 4.735 x 1.830 x 1.795
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.750
- Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm): 1.530/1.530 (Innova 2.0V), 1.540/1.540 (Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G, Innova 2.0E)
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 178
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5.4
- Trọng lượng không tải (kg): 1.755 (Innova 2.0V), 1.725 (Innova 2.0 Venturer), 1.700 (Innova 2.0G, Innova 2.0E)
- Trọng lượng toàn tải (kg): 2.340 (Innova 2.0V), 2.380 (Innova 2.0 Venturer), 2.330 (Innova 2.0G), 2.330 (Innova 2.0E)
Thông số kỹ thuật Toyota Innova
Bên cạnh các thông số về kích thước, Toyota Innova cũng được trang bị động cơ và hệ thống vận hành hiện đại. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết:
- Loại động cơ: Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC/ Gasoline, 4-cylinders in-line, 16 valve DOHC with Dual VVT-i.
- Dung tích công tác (cc): 1.998
- Công suất tối đa (KW (HP)/vòng/phút): 102 (137) /5.600
- Momen xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 183/4.000
- Dung tích bình nhiên liệu (L): 55
- Hộp số: Số tự động 6 cấp (Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G), Số tay 5 cấp (Innova 2.0E)
- Hệ thống treo:
- Trước: Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
- Sau: Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
- Lốp xe: 215/55R17 (Innova 2.0V), 205/65R16 (Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G, Innova 2.0E)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro4
- Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100KM):
- Trong đô thị: 12.63 (Innova 2.0V), 12.67 (Innova 2.0 Venturer), 12.69 (Innova 2.0G), 12.5 (Innova 2.0E)
- Ngoài đô thị: 8.08 (Innova 2.0V), 7.8 (Innova 2.0 Venturer), 7.95 (Innova 2.0G), 8.1 (Innova 2.0E)
- Kết hợp: 9.75 (Innova 2.0V), 9.61 (Innova 2.0 Venturer), 9.7 (Innova 2.0G, Innova 2.0E)
Ngoại thất Toyota Innova
Thiết kế chung
Ngoại thất Toyota Innova kết hợp giữa phong cách tinh tế, sang trọng và đường nét mạnh mẽ của dòng xe đa dụng. Đây là lựa chọn thích hợp cho mọi gia đình hiện đại.
Đầu xe
Đầu xe Innova được thiết kế liền mạch với những đường vân nổi cá tính tạo cảm giác vững chãi và chắc chắn. Phần lướt tản nhiệt với thiết kế dạng hình thang độc đáo tạo chiều sâu và làm tăng thêm nét trẻ trung, năng động cho xe.
Đèn xe
Hệ thống đèn xe Toyota Innova có cụm đèn trước sử dụng đèn Halogen chiếu xa với tính năng phản xạ đa chiều và dải đèn Led ấn tượng. Đặc biệt, cụm đèn trước được trang bị hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu và chế độ điều khiển đèn bật/tắt tiện lợi. Cụm đèn sau được thiết kế hình chữ L thời thượng, đem lại cảm giác tự tin, phóng khoáng và thu hút mọi ánh nhìn. Đèn sương mù trên xe Toyota Innova cũng được thiết kế mới mẻ, tăng khả năng quan sát và an toàn khi lưu thông xe trong điều kiện thời tiết xấu.
Gương chiếu hậu ngoài
Innova được trang bị gương chiếu hậu ngoài có tính năng chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào mừng độc đáo. Gương chiếu hậu ngoài còn được mạ crom sang trọng cùng màu với thân xe, giúp tổng thể màu sắc xe trở nên đồng nhất và trang nhã.
Mâm xe
Mâm xe Innova sử dụng mâm hợp kim 5 chấu cỡ lớn với thiết kế ba chiều ở mỗi chấu, tạo phong cách thể thao, mạnh mẽ và ấn tượng. Điều này cũng giúp tăng phần vững chãi, chắc chắn cho xe trong từng chuyển động.
Đuôi xe
Một trong những điểm gây ấn tượng của Toyota Innova là thiết kế đuôi xe với ăng ten dạng vây cá mập đầy uy lực. Cửa sau xe được thiết kế với các đường nét gãy gọn, sắc cạnh tạo cảm giác chắc chắn.
Nội thất Toyota Innova
Thiết kế chung
Nội thất các phiên bản xe Innova có nhiều thay đổi, nổi bật là thiết kế không gian rộng rãi, mở rộng tối đa cho cả gia đình 8 người (bản E, G, Venturer).
Tay lái
Toyota Innova sử dụng loại tay lái 3 chấu, mạ bạc sang trọng. Tay lái của các phiên bản 2.0V, 2.0 Venturer và 2.0G được bọc da, ốp gỗ, còn phiên bản 2.0E sử dụng chất liệu Urethane. Việc sử dụng các chất liệu này giúp tăng độ bám cho tay lái trong quá trình điều khiển. Tay lái xe Innova còn được tích hợp thêm các nút bấm điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin, mang lại trải nghiệm thú vị và hứng khởi trên mỗi chặng đường.
Gương chiếu hậu trong Toyota Innova
Innova được trang bị gương chiếu hậu với hai chế độ ngày và đêm, giúp người lái quan sát thuận tiện trong từng điều kiện ánh sáng khác nhau.
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ giúp người điều khiển xe dễ dàng nắm bắt thông tin và kiểm soát hành trình. Hầu hết các phiên bản xe Innova đều được trang bị cụm đồng hồ công nghệ Optitron với khả năng tự phát sáng và hiển thị thông tin chính xác. Các tính năng trên cụm đồng hồ xe bao gồm đèn báo chế độ Eco, báo vị trí cần số, báo lượng tiêu thụ nhiên liệu và màn hình hiển thị đa thông tin.
Ghế ngồi
Các ghế ngồi trên xe Toyota Innova được bọc chất liệu da (phiên bản 2.0V), nỉ cao cấp (phiên bản 2.0 Venturer và 2.0G) hoặc nỉ thường (2.0E) để đảm bảo sự thoải mái và phù hợp với từng nhu cầu của người sử dụng. Hàng ghế trước được tích hợp chức năng điều chỉnh ghế lái chỉnh điện và ghế hành khách chỉnh cơ. Hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh và gập gọn theo tỉ lệ 60:40 để mở rộng khoang hành lý. Thao tác gập hàng ghế thứ hai với nút bấm một chạm tiện lợi giúp người dùng dễ dàng di chuyển qua lại giữa các hàng ghế với tư thế thoải mái.
Tiện nghi
Toyota Innova được trang bị nhiều tiện ích hiện đại như hệ thống điều hòa hai dàn lạnh, hệ thống âm thanh thế hệ mới tích hợp màn hình hiển thị cảm ứng, hệ thống khóa cửa thông minh, hệ thống cửa sổ điều chỉnh điện một chạm, hệ thống khởi động bằng nút bấm và hệ thống báo động. Ngoài ra, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp, hệ thống cảm biến và hệ thống túi khí giúp đảm bảo an toàn cho người dùng.
Khả năng vận hành Toyota Innova
Toyota Innova mới sở hữu khung gầm vững chãi và hệ thống treo tay đòn kép, tăng khả năng vận hành êm ái trên mọi cung đường. Với động cơ VVT-I kép nâng cấp, động cơ đạt công suất và momen cao hơn, hoạt động hiệu quả, năng suất và tiết kiệm nhiên liệu. Các chế độ lái Eco và Power giúp người lái có thể thực hiện chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn khi điều khiển xe. Hệ thống khung gầm vững chãi và cứng cáp làm tăng khả năng chịu tải. Hệ thống treo với tay đòn kép và liên kết 4 điểm giúp cho xe có sự lái êm mượt và dễ chịu ngay cả khi đi qua các đoạn đường gồ ghề.
Trang bị an toàn trên Toyota Innova
Ngoài khả năng vận hành êm ái, Innova còn được trang bị hệ thống các thiết bị an toàn, như hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp, hệ thống cảm biến và hệ thống túi khí, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Các màu sắc xe Toyota Innova
Toyota Innova có 6 màu sắc ngoại thất cơ bản là: trắng, trắng ngọc trai, bạc, đen, đỏ và đồng.
![Toyota Innova 2023 màu trắng ngọc