Đánh giá chi tiết về Toyota Corolla Cross 2024, thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm của chiếc C-SUV của Toyota Việt Nam. Cập nhật thông tin giá lăn bánh và ưu đãi cho Toyota Corolla Cross 2024 trong tháng 01/2024. Tìm hiểu những cải tiến mới của Toyota Corolla Cross 2024?
Bảng giá Toyota Corolla Cross 2024 tháng 01/2024
Toyota Corolla Cross đã gặt hái thành công trong năm 2023 tại Việt Nam với doanh số bán ra đạt 10.485 chiếc. Xếp thứ 8 trong top 10 xe bán chạy nhất và đứng thứ 2 trong phân khúc C-SUV, chỉ sau đối thủ Mazda CX5.
Trong tháng này, Toyota Corolla Cross 2024 sẽ được bán với các mức giá như sau:
BẢNG GIÁ TOYOTA CROSS 2024 THÁNG 01/2024 (triệu VNĐ) | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP HCM | Giá lăn bánh Các tỉnh | | --- | --- | --- | --- | --- | | Toyota Cross 1.8G | 760 | 830 | 822 | 803 | | Toyota Cross 1.8V | 860 | 937 | 928 | 909 | | Toyota Cross 1.8HV | 955 | 1037 | 1028 | 1009 |
Màu xe: Đỏ, Bạc, Đen, Xám, Nâu, Xanh. (Màu trắng ngọc trai có thêm phụ phí 8 triệu VNĐ)
Ưu đãi: 50% giá trị lệ phí trước bạ.
Đặt hàng: Xe có sẵn, giao ngay.
Lưu ý: Giá lăn bánh của xe Toyota Corolla Cross 2024 đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí biển số, phí đăng kiểm, phí đường bộ và các dịch vụ khác. Để biết thông tin chi tiết và tư vấn về thủ tục trả góp, vui lòng liên hệ với các đại lý Toyota Việt Nam theo hotline sau:
- Hotline tư vấn và nhận đặt hàng:
- 0978 975 567 - Mr Mạnh (HÀ NỘI)
- 0981 86 56 65 - Mr Tâm (Toyota Bắc Giang)
- 0838.33.5555 - Mr Tiên (Toyota Nam Định)
- 0941 221 888 - Mr Phúc (Quảng Ngãi)
- 0905 528 254 - Mr Long (Gia Lai)
- 0899.811.399 - Mr Thuận (Đak Lak- Đak Nông)
- 0933 807 222 - Mr Chinh (Nha Trang)
- 097 690 3250- Mr Phát (Lâm Đồng)
- 0931 537 169- Mr Trà (Bình Thuận)
- 090 689 2826 - Ms Thu (Bình Phước)
- 0976 903 250- Mr Vương (Bình Dương)
- 0935.903.356 - Mr Phước (Đồng Nai)
- 0977.567.242- Mr Tài (SÀI GÒN)
- 090 689 2826 - Ms Lương (Long An)
✅ Xem cập nhật khuyến mãi các dòng xe Toyota nhanh tại đây: BẢNG GIÁ XE TOYOTA TẠI GIAXEOTO.VN
Toyota Corolla Cross 2024 có gì mới?
Toyota Corolla Cross là dòng xe SUV hạng C (Compact Crossover/SUV) của hãng xe Toyota, Nhật Bản. Được ra mắt lần đầu vào năm 2020, Toyota Cross sử dụng nền tảng TNGA-C chung với các dòng xe Corolla, C-HR, Innova, Prius và Lexus UX.
Toyota Cross 2024 sẽ có phiên bản nâng cấp ra mắt đầu năm 2024 với thiết kế ngoại thất mới, động cơ mạnh mẽ hơn và nhiều trang bị hấp dẫn.
Ngoại thất: Thiết kế mới và hiện đại hơn. Lưới tản nhiệt được đặt ở vị trí thấp hơn, riêng biệt với logo và có kích thước lớn, hình dạng miệng cá trê. Đấu đèn pha LED được chia thành hai tầng bởi dải đèn chạy ban ngày. Phía trên là đèn xi-nhan với 4 bóng LED, còn phía dưới là cụm đèn pha chính.
Nội thất, tiện nghi: Màn hình trung tâm mới kích thước 10,5 inch và đồng hồ kỹ thuật số TFT 12,3 inch, thêm tính năng Wifi. Xe cũng được trang bị thêm phanh tay điện tử.
Vận hành: Phiên bản hybrid Toyota Cross 2024 sẽ được trang bị động cơ dung tích 2.0L thay cho phiên bản hiện tại 1.8L, mang lại công suất 195 mã lực và mô-men xoắn 196 Nm, mạnh hơn bản hiện tại (180Hp).
Corolla Cross 7 chỗ
Toyota đang phát triển một mẫu SUV cỡ trung 3 hàng ghế, mang mã 340D, có thể là Toyota Corolla Cross 7 chỗ. Dự kiến sẽ ra mắt vào năm 2024 với chiều dài cơ sở tăng thêm 150mm.
Trong khi chờ đợi phiên bản nâng cấp, tại Việt Nam, Toyota Corolla Cross 2024 vẫn tiếp tục là phiên bản của năm 2023.
Ngoại thất Toyota Corolla Cross 2024
Sau 2 năm ra mắt, Toyota Cross vẫn được khách hàng đánh giá cao về thiết kế ngoại thất. Điều đó khiến Toyota không muốn thay đổi vẻ bề ngoài của xe.
Thiết kế ngoại thất Toyota Cross 2024 (bản 1.8G)
Ngoại thất bản Toyota Cross 1.8V 2024
Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và thể thao, được nhấn mạnh bởi các đường gân nổi hai bên hông và chắn bùn phía trước.
Thiết kế đầu xe
Đầu xe với cụm đèn full LED có dải đèn LED ban ngày. Calang với viền đen khỏe khoắn, nan dạng bậc thang. Cản trước thể thao và mạnh mẽ. Đèn sương mù nhỏ hai bên hốc gió.
Phiên bản Toyota Cross 1.8HV 2024 có điểm khác biệt ở dải nẹp màu xanh chạy ngang calang và logo Toyota màu xanh.
Thân xe
Thiết kế thân xe liền mạch, với đầu xe dài và đuôi xe đặc trưng của một chiếc SUV. Hốc lốp rõ ràng bởi ốp nhựa đen thể thao, nối xuống phần viền cửa xe và chạy thẳng ra cản sau.
Hông xe Toyota Corolla Cross 2024 màu đỏ
Đuôi xe Toyota Cross 2024
Cụm đèn trước cả 3 phiên bản đều có chế độ đèn chờ dẫn đường, tự động bật tắt.
Gương chiếu hậu ngoài
Mâm xe Toyota Cross 1.8G 2024 dạng 10 chấu thông thường, kích thước 215/60R17
Mâm xe Toyota Cross 1.8V và 1.8HV 2024 dạng 10 chấu hợp kim, kích thước 225/50R18
Cụm đèn hậu
Nội thất, tiện nghi
Bên trong cabin, Toyota Corolla Cross 2024 vẫn giữ nguyên thiết kế của phiên bản 2022, trừ phiên bản 1.8G có màn hình giải trí tăng kích thước lên 9 inch, giống với hai phiên bản còn lại. Thiết kế nội thất đơn giản nhưng tiện dụng; vật liệu cơ bản cùng tiện nghi đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng.
Nội thất Toyota Cross 2024 vẫn giữ nguyên. Nổi bật trong xe vẫn là màn hình thông tin giải trí nổi trên bảng điều khiển. Tuy nhiên, kích thước hơi nhỏ, chỉ 9 inch cho cả 3 phiên bản 1.8G, 1.8V và 1.8HV hybrid. Xe được trang bị Apple CarPlay/Android Auto; kết nối Bluetooth; điều khiển bằng giọng nói.
Khoang lái xe Toyota Corolla Cross 2024
Hệ thống điều hòa trên xe tự động 2 vùng. Có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Đánh giá từ khách hàng rất tốt khi có khả năng tạo ra không gian mát mẻ sâu và nhanh chóng. Phiên bản Cross 1.8HV Hybrid có thêm cửa sổ trời.
Ghế xe Toyota Corolla Cross 2024
Ghế xe có thể lựa chọn màu đen hoặc nâu-đen. Nhìn chung, màu đen là sự lựa chọn của nhiều khách hàng vì nó tạo sự đồng bộ trong cabin.
Khoang hành khách sau xe Toyota Corolla Cross 2024
Khoang lái xe rộng rãi. Ghế có bệ tỳ tay đồng hồ và hốc để cốc. Ghế có thể gập 60:40 và ngả lưng.
Vô lăng xe Toyota Corolla Cross 2024
Vô lăng của Toyota Cross 2024 với 3 chấu bọc da, viền bạc cùng các phím chức năng, nhưng chỉ có thể điều chỉnh 4 hướng. Vô lăng có trợ lực điện ở tốc độ thấp. Phía sau vô lăng là đồng hồ thông tin kỹ thuật số dạng TFT 7 inch (cho phiên bản HEV) và 4,2 inch (cho phiên bản G, V).
Cửa gió điều hòa
Khoang làm việc của xe Toyota Corolla Cross 2024
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng. Có cửa gió cho hàng ghế sau. Đánh giá từ khách hàng rất tốt khi có khả năng tạo ra không gian mát mẻ sâu và nhanh chóng. Phiên bản Cross 1.8HV Hybrid có thêm cửa sổ trời.
Bộ trang bị đồ nội thất của Toyota Corolla Cross 2024
Động cơ, vận hành
Toyota Cross 2024 sẽ được trang bị 2 loại động cơ. Phiên bản Toyota Cross 1.8G và 1.8V sử dụng động cơ xăng 2ZR-FXE chung với Toyota Altis; dung tích 1.8L cho công suất 138 mã lực và mô-men xoắn 172Nm. Đi kèm là hộp số Direct Shift CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Vận hành Toyota Corolla Cross 2024
Phiên bản Hybrid Toyota Cross 1.8HV sử dụng động cơ xăng 1.8L kết hợp với động cơ điện, tổng công suất 170 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250Nm. Hộp số eCVT và hệ dẫn động cầu trước (FWD). Phiên bản này có mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng: chỉ 4,6 lít/100km. Trong khi đó, 2 phiên bản 1.8G và 1.8V tiêu hao nhiên liệu từ 7 đến 7,64 lít/100km.
Cần số trên Toyota Cross 2024
An toàn Toyota Cross 2024
Hệ thống an toàn của Toyota Corolla Cross 1.8G 2024 gồm: Phanh ABS/EBD/BA; cân bằng điện tử; khởi hành ngang dốc; kiểm soát lực kéo; cảnh báo áp suất lốp; cảm biến lùi; 7 túi khí.
Toyota Cross 2024 phiên bản 1.8V và 1.8HV có thêm gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS): camera 360 độ; cảnh báo điểm mù BSM; cảnh báo và phanh tiền va chạm PSC (phanh khẩn cấp tự động - AEB); cảnh báo chệch làn đường LDA; Hỗ trợ giữ làn đường LTA; đèn chiếu xa tự động AHB; Điều khiển hành trình chủ động; Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA...
So sánh Toyota Cross G và V
Toyota Corolla Cross 1.8G là phiên bản giá rẻ nhưng vẫn đầy đủ các tính năng cần thiết
Phân khúc C-SUV nhận được sự chú ý từ người dùng trong thời gian gần đây. Toyota Corolla Cross 1.8G là mẫu xe được quan tâm nhiều nhất bởi giá cả cạnh tranh với các đối thủ B-SUV như Kia Seltos và Hyundai Kona. Người dùng đang lưỡng lự giữa việc mua Corolla Cross 1.8G (720 triệu VNĐ), Kia Seltos Premium (719 triệu) hoặc Hyundai Kona 1.6AT đặc biệt (729 triệu).
Sau đây là đánh giá sơ bộ về Toyota Corolla Cross 2024 từ GiaXeOto.vn (4.2/5)
Đánh giá sơ bộ xe Toyota Corolla Cross 2024 của Giaxeoto.vn (4.2/5): Ngoại thất thu hút, kích thước cân đối. Tuy nhiên, lưới tản nhiệt chưa thực sự đẹp và sang trọng. Hệ thống đèn Halogen trên phiên bản 1.8G hơi tối. Nội thất rộng rãi, các chi tiết ốp gỗ sang trọng. Nhưng phiên bản 1.8GV và 1.8HV có phần phun phè phè.
Vận hành và an toàn (4.6/5): Khả năng tăng tốc tốt, tiếng máy êm ái. Phiên bản 1.8HV Hybrid có mức tiêu hao nhiên liệu rất thấp, chỉ khoảng 4L/100km. Hệ thống an toàn được nâng cấp với gói Toyota Safety Sense.
Tổng kết (4.2/5): Mức giá hợp lý trong phân khúc C-SUV. Thiết kế ngoại thất và trang bị đầy đủ. Toyota Corolla Cross đã chứng tỏ thành công với thị trường xe hơi Việt Nam. Toyota Corolla Cross 2024 dự kiến sẽ tiếp tục thống trị thị trường xe SUV trong thời gian tới.
Hãy xem thêm giá xe Toyota Corolla Cross tại Giaxeoto.vn
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2024
- Toyota Cross 1.8 G AT
- Toyota Cross 1.8 V AT
- Toyota Cross 1.8 HEV HV AT (Hybrid)
Thông số kỹ thuật | Toyota Cross 1.8 G AT | Toyota Cross 1.8 V AT | Toyota Cross 1.8 HEV HV AT (Hybrid) |
---|---|---|---|
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Kiểu xe | Crossover | Crossover | Crossover |
Số chỗ ngồi | 05 | 05 | 05 |
Khối lượng không tải/toàn tải (kg) | 1360/1815 | 1360/1815 | 1410/1850 |
Kích thước DRC (mm) | 4460 x 1825 x 1620 | 4460 x 1825 x 1620 | 4460 x 1825 x 1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | 2640 | 2640 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | 161 | 161 |
Bán kính vòng quay | 5,2 (m) | 5,2 (m) | 5,2 (m) |
Động cơ | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng lai điện (hybrid) |
Dung tích | 1798 (cc) | 1798 (cc) | 1798 (cc)/600V |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 138/6000 | 138/6000 | 98Ps+72Ps |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 172/4000 | 172/4000 | 142Nm+163Nm |
Hộp số | Direct Shift CVT | Direct Shift CVT | eCVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 |
Bánh xe | 215/60 R17 | 225/50 R18 | 225/50 R18 |
Bình xăng | 47 (lít) | 47 (lít) | 36 (lít) |
Khoang hành lý | 440 (lít) | 440 (lít) | 440 (lít) |
Màu xe: Đen, Trắng, Xám, Bạc, Đỏ, Xanh, Nâu
Đánh giá sơ bộ xe Toyota Corolla Cross 2024 từ GiaXeOto.vn (4.2/5)
Ngoại thất (4/5): Ngoại thất thu hút, kích thước cân đối. Tuy nhiên, lưới tản nhiệt chưa thực sự đẹp và sang trọng. Hệ thống đèn Halogen trên phiên bản 1.8G hơi tối.
Nội thất (4/5): Khoang cabin rộng rãi, chi tiết ốp gỗ sang trọng. Ở phiên bản 1.8GV và 1.8HV có phần phun phè phè.
Vận hành và an toàn (4.6/5): Khả năng tăng tốc tốt, tiếng máy êm ái. Phiên bản 1.8HV Hybrid có mức tiêu hao nhiên liệu rất thấp, chỉ khoảng 4L/100km. Hệ thống an toàn được nâng cấp với gói Toyota Safety Sense.
Tổng kết (4.2/5): Mức giá hợp lý trong phân khúc C-SUV. Thiết kế ngoại thất và trang bị đầy đủ. Toyota Corolla Cross đã chứng tỏ thành công trong thị trường xe hơi Việt Nam. Toyota Corolla Cross 2024 dự kiến sẽ tiếp tục thống trị thị trường xe SUV trong thời gian tới.
Hãy tìm hiểu thêm về giá xe Toyota Corolla Cross tại Giaxeoto.vn
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2024
- Toyota Cross 1.8 G AT
- Toyota Cross 1.8 V AT
- Toyota Cross 1.8 HEV HV AT (Hybrid)
Thông số kỹ thuật | Toyota Cross 1.8 G AT | Toyota Cross 1.8 V AT | Toyota Cross 1.8 HEV HV AT (Hybrid) |
---|---|---|---|
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Kiểu xe | Crossover | Crossover | Crossover |
Số chỗ ngồi | 05 | 05 | 05 |
Khối lượng không tải/toàn tải (kg) | 1360/1815 | 1360/1815 | 1410/1850 |
Kích thước DRC (mm) | 4460 x 1825 x 1620 | 4460 x 1825 x 1620 | 4460 x 1825 x 1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | 2640 | 2640 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | 161 | 161 |
Bán kính vòng quay | 5,2 (m) | 5,2 (m) | 5,2 (m) |
Động cơ | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng lai điện (hybrid) |
Dung tích | 1798 (cc) | 1798 (cc) | 1798 (cc)/600V |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 138/6000 | 138/6000 | 98Ps+72Ps |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 172/4000 | 172/4000 | 142Nm+163Nm |
Hộp số | Direct Shift CVT | Direct Shift CVT | eCVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Ti |