Xem thêm

Tổng hợp dung tích bình xăng các loại xe máy, ô tô phổ biến tại Việt Nam

CEO Long Timo
Giải đáp thắc mắc về dung tích bình xăng của xe Dung tích bình xăng của các loại xe máy và ô tô là bao nhiêu lít? Đây là câu hỏi được nhiều người quan...

Giải đáp thắc mắc về dung tích bình xăng của xe

Dung tích bình xăng của các loại xe máy và ô tô là bao nhiêu lít? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là trong bối cảnh giá xăng đang tăng cao. Hãy cùng VinID khám phá bài viết dưới đây để tìm hiểu thông tin chi tiết về dung tích bình xăng của các loại xe máy và ô tô phổ biến tại Việt Nam.

1. Dung tích bình xăng của các loại xe máy thông dụng tại Việt Nam

1.1. Xe hãng Honda

  • SH 125cc và SH 150cc: 7,5 lít
  • SH Mode: 5,5 lít
  • Airblade: 4,5 lít
  • Lead: 6,5 lít
  • Click: 3,6 lít
  • Future Neo/ Future X: 3,7 lít
  • Super Dream: 3,7 lít
  • Vision: 5,2 lít
  • Wave Alpha: 3,7 lít

Xe SH 150cc Xe SH 150cc của hãng xe Honda có dung tích bình xăng lên tới 7,5 lít

1.2. Xe hãng Yamaha

  • Nouvo 135/115: 4,8 lít
  • Exiter: 4 lít
  • Jupiter/Taurus/Sirius: 4,2 lít
  • Lexam: 4,1 lít
  • Classico: 4,1 lít

1.3. Xe hãng Piaggio

  • Vespa S125/S150: 8,5 lít (gồm 2 lít dự trữ)
  • Vespa LX: 8,5 lít
  • Vespa GTS Super: 10 lít (gồm 2 lít dự trữ)
  • Liberty RST: 7 lít (gồm 1,5 lít dự trữ)
  • Piaggio Zip: 7,3 lít (gồm 1,2 lít dự trữ)
  • Fly: 7,2 lít (gồm 1,2 lít dự trữ)

Xe Vespa Các dòng xe của hãng Piaggio đều có dung tích bình xăng lớn

1.4. Xe hãng SYM

  • Elegant 50, Elegant 50 bánh mâm: 4 lít
  • Galaxy 50: 4 lít
  • Galaxy 50 bánh mâm: 4,5 lit
  • Angela 50: 3,4 lít
  • Elegant 110: 4 lít
  • New Angel 125: 3,4 lít
  • New Galaxy 125: 3,4 lít
  • Star SR 125 EFI: 3,6 lít
  • STAR SR 170: 6,5 lít
  • New Attila 125: 6,2 lít
  • Attila 50: 5,7 lít
  • PASSING 50: 4,5 lít
  • Elite 50: 4,5 lít

SYM SYM là hãng xe tầm trung với dung tích bình xăng vừa phải

2. Dung tích bình xăng của xe ô tô các hãng tại Việt Nam

2.1. Dung tích bình xăng xe Toyota

  • Toyota Vios: 42 lít (trong đô thị), 73 lít (ngoài đô thị)
  • Toyota Altis: 55 lít (trong đô thị), 87 lít (ngoài đô thị)
  • Toyota Yaris: 42 lít (trong đô thị), 59 lít (ngoài đô thị)
  • Toyota Camry: 70 lít (trong đô thị), 87 lít (ngoài đô thị)
  • Toyota Innova: 55 lít (trong đô thị), 89 lít (ngoài đô thị)
  • Toyota Fortuner: 80 lít (trong đô thị), 71 lít (ngoài đô thị)
  • Toyota Hilux: 80 lít (trong đô thị), 64 lít (ngoài đô thị)

Toyota Fortuner Toyota Fortuner có dung tích bình xăng lên tới 80 lít

2.2. Dung tích bình xăng xe Honda

  • Honda City: 40 lít (trong đô thị), 79 lít (ngoài đô thị), 91 lít (đường hỗn hợp)
  • Honda Civic: 47 lít (trong đô thị), 65 lít (ngoài đô thị)
  • Honda Accord: 65 lít (trong đô thị), 68 lít (ngoài đô thị)
  • Honda CR-V: 57 lít (trong đô thị), 59 lít (ngoài đô thị), 69 lít (đường hỗn hợp)

2.3. Dung tích bình xăng xe Mazda

  • Mazda2: 44 lít (trong đô thị), 48 lít (ngoài đô thị), 57 lít (đường hỗn hợp)
  • Mazda3: 51 lít (trong đô thị), 78 lít (ngoài đô thị), 89 lít (đường hỗn hợp)
  • Mazda6: 62 lít (trong đô thị), 77 lít (ngoài đô thị), 90 lít (đường hỗn hợp)
  • Mazda CX-5 AT - 2WD: 56 lít (trong đô thị), 77 lít (ngoài đô thị), 88 lít (đường hỗn hợp)
  • Mazda CX-5 AT - AWD: 58 lít (trong đô thị), 78 lít (ngoài đô thị), 89 lít (đường hỗn hợp)
  • Mazda BT-50: 80 lít (trong đô thị), 79 lít (ngoài đô thị), 80 lít (đường hỗn hợp)

Mazda BT-50 Mazda BT-50 chạy được khá lâu khi sở hữu bình xăng 80 lít

2.4. Dung tích bình xăng xe Kia

  • Kia Morning: 35 lít (trong đô thị), 50 lít (ngoài đô thị), 70 lít (đường hỗn hợp)
  • Kia Rio: 38 lít (trong đô thị), 63 lít (ngoài đô thị), 110 lít (đường hỗn hợp)
  • Kia Cerato: 50 lít (trong đô thị), 51 lít (ngoài đô thị), 67 lít (đường hỗn hợp)
  • Kia Optima: 70 lít (trong đô thị), 69 lít (ngoài đô thị), 57 lít (đường hỗn hợp)
  • Kia Quoris: 83 lít (trong đô thị), 91 lít (ngoài đô thị), 112 lít (đường hỗn hợp)
  • Kia Rondo: 58 lít (trong đô thị), 95 lít (ngoài đô thị), 79 lít (đường hỗn hợp)
  • Kia Sorento: 72 lít (trong đô thị), 191 lít (ngoài đô thị), 215 lít (đường hỗn hợp)
  • Kia Sedona: 80 lít (trong đô thị), 66 lít (ngoài đô thị), 78 lít (đường hỗn hợp)

2.5. Dung tích bình xăng xe Ford

  • Ford Ecosport: 52 lít (trong đô thị), 54 lít (ngoài đô thị), 65 lít (đường hỗn hợp)
  • Ford Ranger: 80 lít (trong đô thị), 72 lít (ngoài đô thị), 85 lít (đường hỗn hợp)

Ford Ranger Ford Ranger cũng là 1 trong những model được trang bị dung tích bình xăng lớn

Lưu ý: Thông số tiêu thụ nhiên liệu được đo trong điều kiện tiêu chuẩn. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do kỹ năng lái xe, điều kiện sử dụng và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.

3. Những điều cần biết về dung tích bình xăng

3.1. Sai số khi đổ đầy bình

Nhiều người thường nhận thấy khi bình xăng cạn và đổ đầy ở cây xăng, thì dung tích thực tế của bình xăng thường ít hơn dung tích quy định. Điều này là bình thường và có nhiều nguyên nhân dẫn đến sai số trong quá trình bơm xăng. Lượng xăng bơm vào xe không chỉ lấp đầy bình xăng mà còn chứa trong cả hệ thống đường ống dẫn từ vòi tới động cơ. Chất lượng xăng khi bơm cũng ảnh hưởng đến dung tích. Thông số ghi trên giấy tờ xe thường thấp hơn dung tích thực tế của bình xăng để đảm bảo an toàn khi xăng giãn nở theo nhiệt độ.

3.2. Không nên đổ đầy bình xăng

Để đảm bảo xe vận hành ổn định, không nên đổ xăng đầy bình. Việc đổ đầy tràn bình xăng có thể tốn kém chi phí, dễ gây cháy nổ, gây hỏng hóc linh kiện và ô nhiễm môi trường. Lượng xăng thừa dính lên bề mặt xe cũng làm mất thẩm mỹ của xe.

Trên đây là tổng hợp chi tiết dung tích bình xăng của các loại xe máy và ô tô phổ biến tại Việt Nam. Hy vọng bạn đã biết được dung tích bình xăng của xe mình bao nhiêu lít rồi!

1