Chào mừng bạn đến với bài viết hôm nay! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cập nhật thông số kỹ thuật của chiếc xe Toyota Innova thế hệ mới 2021. Toyota Innova đã trở thành một trong những mẫu xe được quan tâm nhiều nhất hiện nay. Giá xe niêm yết dao động từ 750 triệu đến 989 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản của xe.
Ảnh minh họa: Toyota Innova - Sản phẩm đáng tin cậy và an toàn của Toyota
Giá xe Toyota Innova mới nhất tháng 12/2023
Dưới đây là danh sách giá xe Toyota Innova 2021 với 4 phiên bản khác nhau, bao gồm Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G và Innova 2.0E, với giá niêm yết từ 750 triệu đồng.
- Toyota Innova E: 750.000.000 VND
- Toyota Innova G: 865.000.000 VND
- Toyota Innova G (trắng ngọc trai): 873.000.000 VND
- Toyota Innova Venturer: 879.000.000 VND
- Toyota Innova Venturer (trắng ngọc trai): 887.000.000 VND
- Toyota Innova V: 989.000.000 VND
- Toyota Innova V (trắng ngọc trai): 997.000.000 VND
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí lăn bánh.
Hãy xem xét các khoản phụ phí như lệ phí trước bạ, phí biển, phí đăng kiểm, đường bộ và các chi phí dịch vụ khác khi tính tổng giá thành. Để biết thêm thông tin chi tiết và tư vấn về thủ tục trả góp, xin vui lòng liên hệ với các đại lý Toyota Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Toyota Innova: Kích thước
Đối với một chiếc xe như Toyota Innova, kích thước là một yếu tố quan trọng. Dưới đây là thông số kỹ thuật về kích thước của Toyota Innova 2021:
- Chiều dài: 4735mm
- Chiều rộng: 1830mm
- Chiều cao: 1795mm
- Chiều dài cơ sở: 2750mm
- Chiều rộng cơ sở (Trước/sau): 1540mm x 1540mm
- Khoảng sáng gầm xe: 178mm
- Góc thoát (Trước/sau): 21/25
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,4m
- Trọng lượng không tải: từ 1695kg đến 1755kg
- Trọng lượng toàn tải: từ 2330kg đến 2370kg
Thông số kỹ thuật Toyota Innova: Động cơ và Vận hành
Dưới nắp ca-pô của Toyota Innova là khối động cơ xăng VVT-i kép, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van DOHC, công suất tối đa 137 mã lực tại tốc độ tua máy 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 183 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút. Hai phiên bản G và V được trang bị hệ thống số tự động 6 cấp, trong khi phiên bản E sở hữu số sàn 5 cấp. Toyota đã đầu tư nghiêm túc vào hệ thống động cơ này và nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.
Thông số kỹ thuật Toyota Innova: Ngoại thất
Với thiết kế ngoại thất đơn giản nhưng trẻ trung, Toyota Innova 2021 mang đến cái nhìn đẹp mắt và hiện đại. Đầu xe có nét mạnh mẽ và bề thế, đồng thời đây cũng là đặc điểm nhận diện của dòng xe Innova. Phần đuôi xe được trang bị cảm biến góc và cảm biến lùi, tạo nên vẻ mạnh mẽ và sắc sảo cho tất cả các hành trình.
Thông số kỹ thuật Toyota Innova: Nội thất
Toyota Innova 2021 không chỉ có ngoại thất đẹp mắt mà còn sở hữu nội thất sang trọng và tiện nghi. Tay lái được bọc da cao cấp và có các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin tích hợp. Nội thất còn được trang bị những tiện ích nhỏ như ngăn đựng mắt kính, giá giữ ly phía trước và hộp làm mát.
Thông số kỹ thuật Toyota Innova: Tiện nghi
Toyota Innova 2021 được trang bị nhiều tiện nghi tiên tiến như hệ thống điều hòa tự động, 2 dàn lạnh, cửa gió sau, màn hình cảm ứng, kết nối USB/Bluetooth/wifi/điện thoại thông minh và nhiều hơn nữa. Phiên bản cao nhất có thể nâng cấp lên đầu DVD, cổng kết nối HDMI/Wifi và có khả năng điều khiển bằng giọng nói. Tất cả các tiện nghi này sẽ mang lại sự thoải mái và tiện lợi cho người lái.
Thông số kỹ thuật Toyota Innova: Tính năng an toàn
Toyota Innova đạt tiêu chuẩn 5 sao ASEAN NCAP về an toàn và tích hợp nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, túi khí, và khung xe GOA. Các tính năng an toàn này giúp đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách trong xe.
Trên đây là bảng thông số kỹ thuật của Toyota Innova 2021. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và tự tin hơn khi chọn mua một chiếc xe đa dụng cho gia đình.