Kia Cerato, hay còn được biết đến dưới cái tên K3, là một trong những mẫu sedan du lịch được ưa chuộng tại Việt Nam. Với ngoại hình trẻ trung, năng động, tiện nghi cao cấp và giá bán hợp lý, Kia Cerato luôn nằm trong top 10 xe bán chạy nhất tháng. Trong bài viết này, Anycar sẽ chia sẻ thông tin về các thông số kỹ thuật chính của 4 phiên bản Kia Cerato tại Việt Nam.
Ảnh: Kia Cerato 2021
Xe ô tô Kia Cerato giá bao nhiêu?
Phiên bản Giá niêm yết (VND) Kia Cerato 1. 6 MT 544.000.000 Kia Cerato 1.6 AT Deluxe 584.000.000 Kia Cerato 1.6 AT Luxury 639.000.000 Kia Cerato 2.0 AT Premium 685.000.000
Kia Cerato hiện có tổng cộng 8 màu sắc, bao gồm: Trắng, Bạc, Đen, Xanh nhạt, Đỏ, Xám kim loại, Vàng và Xanh đen.
Giá lăn bánh Kia Cerato cao cấp tại Tp. HCM, Hà Nội và các tỉnh thành
Phiên bản Giá lăn bánh tại Hà Nội Giá lăn bánh tại TP HCM Giá lăn bánh tại các tỉnh thành Kia Cerato 1. 6 MT 639.820.700 628.940.700 609.940.700 Kia Cerato 1.6 AT Deluxe 685.220.700 673.540.700 654.540.700 Kia Cerato 1.6 AT Luxury 747.645.700 734.865.700 715.865.700 Kia Cerato 2.0 AT Premium 799.855.700 786.155.700 767.155.700
Lưu ý: Bảng giá xe Kia Cerato trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.
Thông số kích thước xe Kia Cerato
Thông số kỹ thuật 1.6 MT 1.6 AT Deluxe 1.6 AT Luxury 2.0 AT Premium Kích thước tổng thể (DxRxC) 4640 x 1800 x 1450 mm Chiều dài cơ sở 2.700 mm Khoảng sáng gầm xe 150 mm Bán kính quay vòng 5.300 mm Trọng lượng Không tải 1.210 kg 1.270 kg 1.270 kg 1.320 kg Toàn tải 1.610 kg 1.670 kg 1.670 kg 1.720 kg Dung tích thùng nhiên liệu 50 L Số chỗ ngồi 05 Hệ thống treo Trước Kiểu McPherson Hệ thống treo Sau Thanh xoắn Phanh Trước x Sau Đĩa x Đĩa Cơ cấu lái Trợ lực điện Lốp xe 225/45R17 Mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Đánh giá xe Kia Cerato
Ngoại thất Kia Cerato
Ảnh: Ngoại thất Kia Cerato thể thao với tản nhiệt mũi hổ
Ở thế hệ mới nhất, Kia Cerato vẫn giữ lưới tản nhiệt kiểu dáng mũi hổ đặc trưng nhưng được gọt lại sắc cạnh hơn và có viền chrome nổi bật. Cản dưới là điểm nhấn quan trọng trong thiết kế tổng thể với hốc gió hình thang mở rộng hầm hố, "nuốt" cả đèn sương mù và được sơn đen. Cụm đèn trước của Kia Cerato All-New có kiểu dáng hình ống thon dài trông rất hài hoà.
Ở phiên bản 2021, Kia Cerato 2.0 AT Premium được trang bị đèn LED, trong khi các phiên bản khác sử dụng đèn Halogen với Projector. Bản Premium và Luxury có tính năng bật/tắt tự động. Đèn báo rẽ được tách khỏi cụm đèn chính và dời xuống thấp nằm chung với hốc gió hình thang 2 bên. Đèn sương mù của Kia Cerato được trang bị Halogen Projector cho độ sáng tốt.
Thân xe thu hút mọi ánh nhìn với những đường dập nổi uyển chuyển tạo điểm nhấn. Xe sử dụng gương chiếu hậu cùng màu thân xe tạo cảm giác liền khối và có khả năng gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. Kia Cerato có sự đa dạng về kích thước mâm, với 3 cỡ mâm từ 15 inch đến 17 inch để khách hàng lựa chọn.
Ảnh: Thân xe thanh lịch, hiện đại
Đuôi xe Kia Cerato được trang bị cụm đèn hậu dạng LED tạo dấu ấn đậm nét với các dải đèn uốn lượn gấp khúc đẹp mắt. Hai bên được kết nối với nhau bằng một dải LED liền mạch, mang đến cảm giác cao cấp như những mẫu xe sang.
Nội thất Kia Cerato
Nội thất của Kia Cerato có 4 sự lựa chọn màu sắc, bao gồm Đen, Đen-Xám, Đỏ và Nâu. Phần táp lô được thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng và các thiết bị được bố trí hài hòa, không gây cảm giác rườm rà.
Ảnh: Bảng taplo Kia Cerato 2021
Vô lăng 3 chấu có thể chỉnh tay 4 hướng, tích hợp nhiều nút bấm với kiểu dáng thể thao hiện đại. Phía sau là cụm đồng hồ hiển thị đầy đủ những thông số vận hành cần thiết cho tài xế.
Ghế ngồi trên Kia Cerato được trau chuốt kĩ lưỡng đến từng đường khâu mũi chỉ, mang lại thẩm mỹ cao. Hàng ghế trước ôm thân người, ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng và tích hợp chức năng nhớ vị trí ghế IMS, cho phép tài xế điều chỉnh tư thế ngồi thoải mái. Ghế phụ chỉnh tay 6 hướng trên phiên bản cao cấp. Hàng ghế sau có khả năng gập 60:40 để tăng không gian chứa đồ.
Ảnh: Màn hình cảm ứng là điểm nhấn bên trong khoang nội thất
Kia Cerato trang bị hệ thống thông tin giải trí gồm màn hình LCD cảm ứng 8 inch, kết nối USB, AUX và hệ thống loa mang đến âm thanh trong trẻo. Các trang bị khác đáng chú ý bao gồm sạc điện thoại không dây, kệ để tay cho hàng ghế sau, hộc đựng cốc và kính, tấm chắn nắng tích hợp gương. Cốp xe mở tự động trong vòng 3 giây khi phát hiện chìa khóa thông minh trong khoảng cách cho phép.
Động cơ vận hành Kia Cerato
Thông số kỹ thuật Cerato 1.6 MT Cerato 1.6 AT Deluxe Cerato 1.6 AT Luxury Cerato 2.0 AT Premium Động cơ 1.6L Xăng 1.6L Xăng 1.6L Xăng 2.0L Xăng Công suất cực đại (Ps/rpm) 128/6.300 128/6.300 128/6.300 159/6.500 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 157/4.850 157/4.850 157/4.850 194/4.800 Hộp số 6MT 6AT 6MT 6AT 3 chế độ vận hành Không Không Có Có Dung tích bình xăng 50L 50L 50L 50L Hệ thống treo trước/sau McPherson/Thanh xoắn Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Kia Cerato có 2 tuỳ chọn động cơ:
- Động cơ xăng Gamma 1.6L, 16 van DOHC, Dual CVVT, 4 xi lanh thẳng hàng, công suất cực đại 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 157 Nm tại 4.850 vòng/phút. Động cơ này có thể kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp.
- Động cơ xăng Nu 2.0L, 16 van DOHC, Dual CVVT, 4 xi lanh thẳng hàng, công suất cực đại 159 mã lực tại 6.500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 194 Nm tại 4.800 vòng/phút. Động cơ này chỉ có sự kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
Kia Cerato an toàn vượt trội
Trong những năm gần đây, Kia Cerato ngày càng nâng cao tiêu chuẩn an toàn với những tính năng mới giúp giảm thiểu tối đa tai nạn.
Trang bị an toàn Cerato 1.6MT Cerato 1.6AT Deluxe Cerato 1.6AT Luxury Cerato 2.0AT Premium Phanh ABS, EBD, BA Không có BA Không có BA Có Có Cân bằng điện tử Không Không Có Có Ổn định thân xe Không Không Có Có Khởi hành ngang dốc Không Không Có Có Số túi khí 2 2 2 6 Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không Không Có Có Camera lùi Không Không Có Có
Tổng kết chung về Kia Cerato
Kia Cerato ngày càng hoàn thiện hơn trong mắt người dùng Việt Nam. Phiên bản 2021 không chỉ khắc phục những hạn chế của người tiền nhiệm mà còn mang đến ngôn ngữ thiết kế đẹp mắt.