Xem thêm

So sánh Suzuki Celerio và Toyota Wigo: Bạn nên chọn mẫu xe giá rẻ nào?

CEO Long Timo
So Sánh Celerio Và Wigo có phải là thông tin bạn đang quan tâm? Nghiện car sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất và chính xác nhất về Celerio Và Wigo trong...

So Sánh Celerio Và Wigo có phải là thông tin bạn đang quan tâm? Nghiện car sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất và chính xác nhất về Celerio Và Wigo trong bài viết dưới đây nhé!

Giới thiệu chung về Suzuki Celerio và Toyota Wigo

Hai mẫu xe lăm le trong phân khúc xe mini tại Việt Nam đã xuất hiện là Toyota Wigo và Suzuki Celerio. Đây là thời điểm đầy cạnh tranh giữa các thương hiệu xe khác.

Mặc dù chưa có thông báo chính thức về ra mắt tại thị trường Việt Nam, cả Toyota Wigo và Suzuki Celerio đều có một bất lợi là xe nhập khẩu nguyên chiếc. Trong khi đó, các đối thủ như Hyundai Grand i10, KIA Morning và Chevrolet Spark đã có mặt và được lắp ráp trong nước.

Cả hai đều là mẫu xe hatchback, có kích thước nhỏ gọn giúp giảm trọng lượng và trang bị nội thất chủ yếu bằng nhựa và cao su tổng hợp. Ghế được bọc nỉ và cả hai đều có hệ thống dẫn động cầu trước và hộp số tự động. Celerio còn sử dụng hộp số tự động vô cấp - một lựa chọn đặc biệt riêng cho thị trường Việt Nam.

Hệ thống điều hòa của cả hai đều là loại chỉnh bằng tay, hệ thống âm thanh có kết nối USB, và gương chiếu hậu chỉnh điện.

Suzuki Celerio có nhiều phiên bản khác nhau, sử dụng động cơ xăng và khí hóa lỏng CNG. Tuy nhiên, phiên bản được giới thiệu tại Vietnam Motorshow 2017 là phiên bản I3 dung tích 1.0L đi kèm hộp số tự động vô cấp, công suất 68 mã lực và momen xoắn cực đại 89Nm.

Giới thiệu chung về Suzuki Celerio và Toyota Wigo Giới thiệu chung về Suzuki Celerio và Toyota Wigo

So sánh giá bán của Suzuki Celerio và Toyota Wigo

  • Suzuki Celerio: 329.000.000-359.000.000 đồng
  • Toyota Wigo: 345.000.000- 405.000.000 đồng

Suzuki Celerio đang có lợi thế hơn đối thủ nhờ mức giá rẻ hơn từ 16-46 triệu đồng tương ứng với các phiên bản MT và AT. Thông tin chi tiết về giá xe Suzuki và giá xe Toyota mới nhất có thể được tra cứu thêm.

So sánh về ngoại thất của Suzuki Celerio và Toyota Wigo

Kích thước

  • Suzuki Celerio: 3.600 x 1600 x 1540 mm
  • Toyota Wigo: 3660 x 1600 x 1520 mm

Cả hai dòng xe này có kích thước tổng thể tương đồng, không có sự chênh lệch đáng kể. Nếu bạn yêu thích sự nhỏ gọn và tiện lợi để di chuyển, cả Wigo và Celerio đều là lựa chọn hợp lý.

Phần đầu xe

Phần đầu xe của Toyota Wigo có thiết kế trẻ trung và phong cách. Đèn pha được thiết kế sắc sảo và kéo dài sang 2 bên, tạo cảm giác đầu xe rộng hơn. Lưới tản nhiệt có hình dạng thang liên kết với bộ khuếch tán ra, mang lại cảm giác thể thao cho người nhìn.

Đầu xe Toyota Wigo Đầu xe Toyota Wigo

Với Celerio, phần đầu xe không có gì mới và thiết kế hơi giống Suzuki Ertiga cũ. Lưới tản nhiệt trung tâm hình vòng cung và bộ khuếch tán phía dưới được xem là những điểm nổi trội. Thiết kế này khiến Celerio bán chậm hơn.

Đầu xe Suzuki Celerio Đầu xe Suzuki Celerio

Phần thân xe

Phía hông xe, mặc dù cùng kiểu dáng hatchback, nhưng Wigo mang trong mình dáng vẻ thể thao hơn so với Celerio.

Nhìn tổng thể, cả hai xe đều có kiểu dáng hatchback, nhưng Wigo có dáng vẻ thể thao và thanh lịch hơn với các đường gân trải dài và cánh lướt gió ở phần nóc. So với Celerio và Wigo, vẻ ngoài của Celerio thu hút hơn.

Thân xe Toyota Wigo và Celerio Thân xe Toyota Wigo và Celerio

Phần đuôi xe

Khi so sánh về ngoại thất, điểm khác biệt lớn nhất giữa Toyota Wigo và Suzuki Celerio nằm ở thiết kế gương hậu ở phần đuôi. Wigo sử dụng hệ gương tích hợp đèn báo rẽ mạnh mẽ, trong khi Celerio lại sử dụng cách thiết kế truyền thống với gương cách biệt và đèn báo rẽ được tách ra và gắn nẹp sát vào bên hông của xe.

Bài viết liên quan: So sánh Suzuki Celerio và Hyundai Grand i10: Mẫu xe cỡ nhỏ nào tốt hơn?

Đuôi xe Toyota Wigo Đuôi xe Toyota Wigo

Trang bị ngoại thất

  • Suzuki Celerio: Đèn sương mù trước, gương chiếu hậu điều chỉnh điện.
  • Toyota Wigo: Đèn sương mù trước, gương điều chỉnh điện, chức năng sấy gương.

So sánh về nội thất của Suzuki Celerio và Toyota Wigo

Phần khoang lái

Nội thất của cả hai xe khá hẹp do kích thước nhỏ, nhưng thiết kế bên trong đã bù đắp được nhược điểm này. Wigo có táp lô kiểu đối xứng với bảng điều khiển được thu lại thành một cụm riêng biệt ấn tượng, còn hốc gió và tay lái tạo lại là hình tròn.

Trong khi đó, thiết kế trên Suzuki Celerio cũng giản dị tinh tế không kém, với hai lớp xếp tầng lên nhau và một bảng điều khiển trung tâm được viền bạc và bo tròn 2 góc dưới. Tương tự Wigo, hốc gió hai bên cũng là dạng hình tròn.

Khoang lái Suzuki Celerio Khoang lái Suzuki Celerio

Khoang hành khách

Tựa đầu ghế lái của cả hai xe đều là dạng liền, tạo cảm giác mỏi khi đi xa. Về cơ sở, Celerio và Wigo có chiều dài tương đồng, mang lại không gian cho người dùng để chở khách thoải mái.

Khoang hành khách Toyota Wigo Khoang hành khách Toyota Wigo

Phần ghế ngồi

Cả hai mẫu xe đều cung cấp tùy chọn ghế điều chỉnh điện cho hành khách hàng ghế trước và ghế sau có thể gập 60:40 linh hoạt.

Bên cạnh đó, phần ghế ngồi của Wigo được bọc nỉ, trong khi Celerio sử dụng chất liệu da cao cấp, nâng cao trải nghiệm người dùng.

Phần ghế ngồi Suzuki Celerio và Toyota Wigo Phần ghế ngồi Suzuki Celerio và Toyota Wigo

Chế độ lái

Cả hai xe đều trang bị tay lái làm bằng chất liệu Urethane, thiết kế ba chấu và cụm đồng hồ hiển thị thông tin trực quan.

Cụm đồng hồ hỗ trợ lái của Wigo và Celerio có kiểu 3 vòng tròn. Tuy nhiên, vòng đồng hồ chính giữa của Celerio khá lớn, tạo sự khác biệt. Cả hai cụm thiết bị này đều cung cấp thông tin vận tốc, vòng tua động cơ, mức nhiên liệu… thuận tiện cho người lái.

Chế độ lái Wigo và Celerio Chế độ lái Wigo và Celerio

Trang bị nội thất

  • Suzuki Celerio: Ghế, điều chỉnh ghế lái, gương chiếu hậu điện.
  • Toyota Wigo: Ghế bọc nỉ, nhớ vị trí ghế, sưởi ghế, điều chỉnh ghế lái, gương chiếu hậu điện.

So sánh về công nghệ và tiện ích của Suzuki Celerio và Toyota Wigo

  • Suzuki Celerio: Đầu đĩa CD, cổng kết nối USB, cổng kết nối AUX.
  • Toyota Wigo: Đầu đĩa CD, cổng kết nối USB, cổng kết nối AUX, kết nối Bluetooth.

So sánh về thông số kỹ thuật động cơ

  • Suzuki Celerio: Xăng 1.0L K10B phun xăng đa điểm, khoảng sáng gầm xe 145mm, chiều dài cơ sở 2.454mm.
  • Toyota Wigo: Xăng 1.2L 3NR-VE phun xăng điện tử, khoảng sáng gầm xe 160mm, chiều dài cơ sở 2.455mm.

So sánh về thông số kỹ thuật động cơ Suzuki Celerio và Toyota Wigo So sánh về thông số kỹ thuật động cơ Suzuki Celerio và Toyota Wigo

So sánh Celerio và Wigo về trang bị an toàn

Cả Celerio và Wigo đều được trang bị 2 túi khí phía trước và hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Tuy nhiên, chỉ có Wigo trang bị hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống ổn định xe, hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS).

Celerio sử dụng động cơ loại phun xăng đa điểm dung tích 1.0L, công suất 67 mã lực, mô-men xoắn cực đại 90 Nm. Hộp số CVT. Celerio được trang bị các tính năng an toàn chủ động và thụ động như túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).

Trong khi đó, Wigo sử dụng khối động cơ 3NR-VN, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van phun xăng điện tử, dung tích 1,2 lít. Bộ máy này giúp Wigo đạt công suất 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 107Nm.

Nên mua Suzuki Celerio hay Toyota Wigo?

Với mức giá rẻ hơn từ 16-46 triệu đồng, Toyota Wigo có thể là lựa chọn hợp lý hơn Celerio.

Tóm lại, nếu bạn có túi tiền khá thoải mái và không áp lực về vốn đầu tư, Wigo sẽ là sự lựa chọn thú vị hơn với hiệu suất vận hành của Toyota và các công nghệ bên trong xe.

Ngược lại, nếu bạn đang cần một chiếc xe nhỏ chuyên dụng cho nhu cầu cần hoàn vốn nhanh chóng và tiết kiệm nhiên liệu, Celerio sẽ là lựa chọn với những điểm mạnh về tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc này.

Nên mua Suzuki Celerio hay Toyota Wigo Nên mua Suzuki Celerio hay Toyota Wigo?

Kết luận

Với thiết kế ngoại thất có nhiều điểm tương đồng và tính năng an toàn cũng như các tiện nghi bên trong khoang hành khách, Celerio có ưu thế hơn. Tuy nhiên, Wigo có ưu điểm về cảm giác lái với khối động cơ dung tích lớn hơn.

Hi vọng với bài so sánh này, bạn có thể chọn được một chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.

1