Phân khúc CUV hạng B đang trở nên cực kỳ sôi động trên thị trường xe Việt Nam. Với nhiều sự lựa chọn hấp dẫn như Honda HRV, KIA Seltos, Toyota Raize, KIA Sonet,... Hyundai Creta, một đối thủ mới, đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp năm 2024 để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn. Nếu bạn yêu thích mẫu CUV của Hyundai này nhưng chưa biết lựa chọn phiên bản nào, hãy cùng tìm hiểu ngay!
Giá xe Hyundai Creta niêm yết và lăn bánh tháng 8/2024
Hyundai Creta được lắp ráp trực tiếp tại Việt Nam bởi Hyundai Thành Công. So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp về giá bán cụ thể như sau:
🔰 So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp về giá bán (ĐVT: Triệu VND)
- Phiên bản - Giá niêm yết
- ⭐️ Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt - 690 triệu
- ⭐️ Hyundai Creta 1.5 Cao cấp - 740 triệu
Lưu ý: Mức giá tham khảo trên đây chỉ là giá niêm yết, mời bạn gọi tới hotline 0907181192 để nhận được báo giá lăn bánh, các chương trình khuyến mãi đang được áp dụng tại Showroom gần bạn nhất cập nhật tháng 01/2024.
So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024 về ngoại thất
Kích thước tổng thể của Hyundai Creta Đặc biệt và Cao cấp năm 2024 là 4.315 x 1.790 x 1.660 (mm) chiều Dài x Rộng x Cao. Khoảng sáng gầm xe đạt 200mm, một con số khá ấn tượng đối với một chiếc CUV hạng B.
Thông số này giúp cho Hyundai Creta Đặc biệt và Cao cấp có thân hình gọn gàng. Xe có thể dễ dàng di chuyển trong phố mà vẫn đảm bảo không gian nội thất rộng rãi. Gầm xe cao cũng tạo điều kiện thuận tiện khi chạy trên cung đường ngập nước, đường xấu hay leo lề.
🔰 So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024 về kích thước
- ⭐️ Creta Đặc biệt - Dài x rộng x cao (mm): 4.315 x 1.790 x 1.660
- ⭐️ Creta Cao cấp - Dài x rộng x cao (mm): 4.315 x 1.790 x 1.660
- 🔰 Chiều dài cơ sở (mm): 2.610
- 🔰 Khoảng sáng gầm (mm): 200
- 🔰 Bán kính quay đầu (m): 5,2
Ngoại thất của Hyundai Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024
Ngôn ngữ thiết kế "Sensuous Sportiness" giúp phần đầu xe Creta năm 2024 trở nên trẻ trung và thu hút. Khác với đàn anh Hyundai Tucson, Creta sở hữu ngoại hình vuông vắn và sắc cạnh hơn.
Cụm đèn chiếu sáng chính được đặt thấp, nằm gọn gàng trong hốc nhấn sâu vào 2 má. Cả phiên bản Creta Cao cấp và Đặc biệt đều được trang bị đèn LED hai tầng rực rỡ. Tính năng đèn pha điều khiển tự động cũng là trang bị chia sẻ chung trên hai phiên bản này.
Hông xe của Hyundai Creta năm 2024 có dáng hình cơ bắp, khỏe khoắn. Gương chiếu hậu vẫn nằm ở trụ A, tích hợp đầy đủ tính năng chỉnh - gập điện và báo rẽ. Bộ mâm 5 chấu xoáy cắt xẻ cầu kỳ phối hai màu cuốn hút, đường kính 17 inch, kết hợp lốp 215/60R17 trên cả hai phiên bản này.
Đuôi xe Creta gây ấn tượng mạnh với cụm đèn hậu LED được lắp ghép từ những mảnh đa giác tách rời, thay vì nằm chung như kiểu truyền thống. Phía trên còn có ăng ten vây cá mập, cánh lướt gió tích hợp cùng đèn phanh.
Trang bị ngoại thất
So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp về thiết kế ngoại thất không có nhiều điểm khác biệt. Dưới đây là so sánh về trang bị ngoại thất của Creta Đặc biệt và Cao cấp năm 2024.
🔰 So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024 về trang bị ngoại thất
- ⭐️ Creta Đặc biệt
- ⭐️ Creta Cao cấp
- 🔰 Đèn trước - LED
- 🔰 Đèn pha tự động - Có
- 🔰 Đèn chạy ban ngày - Có
- 🔰 Đèn sau - LED
- 🔰 Gương chiếu hậu - Chỉnh điện, Gập điện, Đèn báo rẽ
- 🔰 Ăng ten vây cá - Có
- 🔰 Mâm 17 inch
So sánh nội thất Hyundai Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024
Nội thất của Hyundai Creta năm 2024 khá đầy đủ và tiện nghi. Chất liệu chủ yếu sử dụng là nhựa, tuy nhiên, sự khéo léo trong sắp xếp mang lại cảm giác ấn tượng cho người dùng.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Với chiều dài của trục cơ sở 2.610mm, Hyundai Creta Đặc biệt và Cao cấp mang lại không gian rộng rãi và tối ưu cho cả 5 vị trí ngồi.
Hàng ghế trước được thiết kế ôm lấy thân người, tạo sự thoải mái khi sử dụng. Phiên bản Cao cấp còn có thêm tính năng chỉnh điện 8 hướng và làm mát ghế khá hiện đại. Hàng ghế sau tương đối rộng rãi, có bệ để tay trung tâm và tựa đầu ở cả 3 vị trí. Khoảng trống trần và chỗ để chân bên dưới được đánh giá là rất thoải mái.
Khoang hành lý của Hyundai Creta 2024 có dung tích tiêu chuẩn là 416 lít. Khi cần mở rộng, bạn có thể linh hoạt gập hàng ghế sau để tăng diện tích chứa đồ.
Khu vực lái của Creta Đặc biệt và Cao cấp
Hyundai Creta 2024 được trang bị vô lăng bọc da, tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Bảng đồng hồ phía sau là màn hình 10.25 inch trên phiên bản Cao cấp, đây là trang bị đáng giá trên Creta. Với phiên bản Đặc biệt, màn hình hiển thị đa thông tin có kích thước 3.5 inch kết hợp với đồng hồ analog quen thuộc.
So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp về trang bị hỗ trợ lái, chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm, Cruise Control, phanh tay điện tử và giữ phanh tự động, tất cả đều là trang bị tiêu chuẩn trên cả hai phiên bản.
Tiện nghi trang bị trên Creta Đặc biệt và Cao cấp
Hyundai Creta 2024 có màn hình giải trí trung tâm 10.25 inch là trang bị tiêu chuẩn trên cả hai phiên bản. Hệ thống âm thanh trên phiên bản Cao cấp và Đặc biệt đi kèm với dàn loa Bose 8 loa sống động. Xe hỗ trợ đầy đủ các kết nối thông minh bao gồm Bluetooth, USB, kết nối smartphone...
So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp về hệ thống làm mát, cả hai phiên bản đều được trang bị điều hòa tự động. Tất cả các phiên bản cũng có cửa gió riêng dành cho hàng ghế sau, giúp làm mát nhanh trong mùa hè nóng bức.
🔰 So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024 về trang bị tiện nghi nội thất
- ⭐️ Creta Đặc biệt
- ⭐️ Creta Cao cấp
- 🔰 Màu nội thất - Đen
- 🔰 Vô lăng - Bọc da
- 🔰 Màn hình đa thông tin - 3.5 inch Digital, 10.25 inch
- 🔰 Chìa khoá thông minh, Khởi động bằng nút bấm - Có
- 🔰 Cruise Control - Có
- 🔰 Phanh tay điện tử, Auto Hold - Có
- 🔰 Ghế Da cao cấp - Da cao cấp
- 🔰 Ghế lái - Chỉnh cơ, Chỉnh điện
- 🔰 Làm mát ghế trước - Không, Có
- 🔰 Điều hoà - Tự động
- 🔰 Cửa gió hàng ghế sau - Có
- 🔰 Màn hình giải trí - 10.25 inch
- 🔰 Âm thanh - 8 loa Bose
Động cơ vận hành của Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024
So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp về động cơ vận hành, hai phiên bản này đều sử dụng động cơ xăng SmartStream G1.5. Động cơ này mang lại công suất 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn 144Nm tại 4.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động vô cấp IVT.
🔰 So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024 về hệ thống động cơ
- ⭐️ Creta Đặc biệt
- ⭐️ Creta Cao cấp
- 🔰 Động cơ 1.5L xăng
- 🔰 Công suất (Ps/rpm): 115/6.300
- 🔰 Mô-men xoắn (Nm/rpm): 144/4.500
- 🔰 Hộp số: IVT
- 🔰 Hệ dẫn động: FWD
- 🔰 Trợ lực lái: Điện
- 🔰 Hệ thống treo: McPherson/Thanh cân bằng
- 🔰 Phanh trước/sau: Đĩa/Đĩa
- 🔰 Dung tích bình xăng: 40L
Đánh giá an toàn trên Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024
Hyundai Creta 2024 được đánh giá cao về hệ thống trang bị an toàn. Phiên bản Creta Cao cấp được Hyundai trang bị gói an toàn chủ động Hyundai SmartSense. Với nhiều tính năng tiên tiến, hiếm thấy trên các mẫu CUV giá bình dân, gồm: hỗ trợ tránh va chạm điểm mù, tránh va chạm người đi bộ, hỗ trợ giữ làn và cảnh báo giới hạn tốc độ.
🔰 So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024 về tính năng an toàn
- ⭐️ Creta Đặc biệt
- ⭐️ Creta Cao cấp
- 🔰 Túi khí - 6 túi khí
- 🔰 Phanh ABS, EBD, BA - Có
- 🔰 Cân bằng điện tử - Có
- 🔰 Kiểm soát lực kéo - Có
- 🔰 Khởi hành ngang dốc - Có
- 🔰 Tránh va chạm điểm mù - Không, Có
- 🔰 Tránh va chạm người đi bộ - Không, Có
- 🔰 Hỗ trợ giữ làn đường - Không, Có
- 🔰 Giới hạn tốc độ - Không, Có
- 🔰 Cảm biến áp suất lốp - Có
- 🔰 Cảm biến sau - Có
- 🔰 Camera lùi - Có
Nên chọn mua Creta bản Đặc biệt hay Cao cấp?
Cả hai phiên bản Creta Đặc biệt và Cao cấp đều sử dụng động cơ 1.5L đi kèm hộp số CVT, gần như tương đồng về vận hành. Điểm khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở trang bị và hệ thống an toàn.
Phiên bản Creta Đặc biệt có hệ thống đèn LED, Cruise Control, điều hoà tự động, dàn âm thanh 8 loa Bose và 6 túi khí an toàn, tương tự như phiên bản Cao cấp. Tuy nhiên, bản Cao cấp còn được trang bị thêm một số trang bị "độc quyền" như bảng đồng hồ full kỹ thuật số kích thước 10.25 inch, ghế lái chỉnh điện, ghế lái làm mát, gói an toàn Hyundai SmartSense với nhiều công nghệ hiện đại.
Với mức giá chênh lệch khoảng 50 triệu VND, những khác biệt này khá hợp lý. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn phiên bản Hyundai Creta 2024 phù hợp với mình. Chúc bạn có những chuyến đi vui vẻ và an toàn!
Xem thêm: So sánh Hyundai Creta và các dòng xe khác
- So sánh Creta Tiêu chuẩn và Đặc biệt 2024 Bản nào hơn?
- So sánh Creta Đặc biệt và Cao cấp 2024 - Lựa chọn nào tốt?
- So sánh Creta và HRV 2024 - Mua xe gì dưới 700 triệu?
- So sánh Creta và CX3 2024 - Hai mẫu xe CUV ngang giá
- So sánh Yaris Cross và Creta 2024 - Giá bán, thông số, trang bị xe
- So sánh các phiên bản Creta 2024 chi tiết - Nên chọn bản nào?
- So sánh Hyundai Creta và Kia Seltos 2024 - Chọn xe Hàn nào?
- So sánh Veloz và Creta 2024 - Chọn xe Nhật hay Hàn?
- So sánh Sonet và Creta 2024 - Mua xe nào trong mức giá hơn 600 triệu?
- So sánh Raize và Creta 2024 - Xe nào tốt hơn?