Xem thêm

So sánh các phiên bản Toyota Fortuner: Lựa chọn nào phù hợp nhất?

CEO Long Timo
Toyota Fortuner, dòng xe thể thao đa dụng, sở hữu những ưu điểm nổi bật như thiết kế bền bỉ, tiện nghi, vận hành ổn định, khả năng giữ giá tốt. Tuy nhiên, việc có...

Toyota Fortuner, dòng xe thể thao đa dụng, sở hữu những ưu điểm nổi bật như thiết kế bền bỉ, tiện nghi, vận hành ổn định, khả năng giữ giá tốt. Tuy nhiên, việc có tới 7 phiên bản khác nhau đã khiến nhiều người lúng túng trong quá trình lựa chọn. Hãy cùng tìm hiểu để có thể chọn được phiên bản phù hợp nhất cho mình.

So sánh giá bán và kích thước

Theo số liệu từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô tại Việt Nam, Toyota Fortuner dẫn đầu doanh số phân khúc SUV 7 chỗ trong tháng 5/2022 với 864 xe bán ra, và 3.625 chiếc bán ra trong 5 tháng đầu năm.

Thông tin về giá niêm yết các phiên bản như sau:

  • 2.4 4x2 MT: 1.015 tỷ đồng
  • 2.4 4x2 AT: 1.107 tỷ đồng
  • 2.4 4x2 AT Legender: 1.248 tỷ đồng
  • 2.8 4x4 AT: 1.423 tỷ đồng
  • 2.8 4x4 AT Legender: 1.459 tỷ đồng
  • 2.7 4x4 AT: 1.277 tỷ đồng
  • 2.7 4x2 AT: 1.187 tỷ đồng

Về kích thước, tất cả các phiên bản Toyota Fortuner đều có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao là 4.795 x 1.855 x 1.835 (mm), chiều dài cơ sở là 2.745 (mm), khoảng sáng gầm xe là 279 (mm), bán kính vòng quay tối thiểu là 5.8 (m), dung tích bình nhiên liệu là 80 (L).

Khả năng vận hành

Ở thế hệ mới nhất, Toyota Fortuner không chỉ nâng cấp động cơ, công suất trên giấy tờ mà còn mang đến khả năng vận hành khá thú vị. Fortuner ưu tiên khả năng chạy đầm thay vì bốc như nhiều xe sử dụng máy xăng hay động cơ tăng áp.

Thông tin về động cơ của 7 phiên bản Toyota Fortuner như sau:

  • 2.4 4x2 MT: Động cơ 2GD-FTV, nhiên liệu dầu, công suất 147 Hp, mô-men xoắn 400 Nm, hệ dẫn động cầu sau.
  • 2.4 4x2 AT: Động cơ 1GD-FTV, nhiên liệu xăng, công suất 201 Hp, mô-men xoắn 500 Nm, hệ dẫn động cầu sau.
  • 2.4 4x2 AT Legender: Động cơ 1GD-FTV, nhiên liệu xăng, công suất 201 Hp, mô-men xoắn 500 Nm, hệ dẫn động cầu sau.
  • 2.8 4x4 AT: Động cơ 2.8L, nhiên liệu dầu, công suất 164 Hp, mô-men xoắn 245 Nm, hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian.
  • 2.8 4x4 AT Legender: Động cơ 2.8L, nhiên liệu dầu, công suất 164 Hp, mô-men xoắn 245 Nm, hệ dẫn động cầu sau.
  • 2.7 4x4 AT: Động cơ 2TR-FE, nhiên liệu xăng, công suất 164 Hp, mô-men xoắn 245 Nm, hệ dẫn động cầu sau.
  • 2.7 4x2 AT: Động cơ 2TR-FE, nhiên liệu xăng, công suất 164 Hp, mô-men xoắn 245 Nm, hệ dẫn động cầu sau.

Ngoại thất

Sau nhiều năm giữ thiết kế cũ, Toyota Fortuner đã có sự đổi mới về diện mạo vào năm 2021. Thiết kế mới mang đến cảm giác mạnh mẽ, hiện đại và thu hút hơn.

Với phiên bản thường, Fortuner sở hữu nhiều đường nét thiết kế thanh thoát, sang trọng và lịch lãm. Các chi tiết như lưới tản nhiệt được mở rộng, đường chrome to bản, hốc gió lớn và cản trước cứng cáp đã tăng thêm độ bề thế cho mẫu xe.

Phiên bản Legender còn đặc biệt hơn với lưới tản nhiệt đảo ngược, đèn trước LED đặc biệt và mâm xe 18 inch 5 chấu xoáy hai tông màu đen-bạc thể thao.

Nội thất

Thiết kế không gian nội thất của Toyota Fortuner thế hệ mới vẫn giữ nguyên phong cách mạnh mẽ, đơn giản và thực dụng. Với các chất liệu nhựa mềm, ốp gỗ và chi tiết mạ bạc, taplo và các ốp cửa mang đến nét quen thuộc và sang trọng.

Bảng điều khiển trung tâm theo hình chữ T đối xứng, bệ trung tâm được làm phẳng với ốp gỗ và viền mạ bạc tạo điểm nhấn.

Toyota Fortuner có sự thay đổi đáng kể về ngoại thất và nội thất. Sự lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu sử dụng. Với các thông tin trên, hy vọng bạn có thể chọn được phiên bản Toyota Fortuner phù hợp nhất cho mình. Hãy đến ngay đại lý Toyota để được tư vấn và trải nghiệm chiếc xe đáng mơ ước này.

1