Bạn có từng gặp khó khăn khi sử dụng các từ "Which" và "Where" trong tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách phân biệt rõ ràng giữa hai từ này và cách áp dụng chúng một cách thành thạo trong mệnh đề quan hệ.
I. Định nghĩa và cách sử dụng Which và Where
Trước khi đi vào phân biệt "Which" và "Where", hãy cùng nhau tham khảo định nghĩa và cách sử dụng để hiểu rõ hơn về hai từ này.
1. Which là gì?
"Which" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là "nào, cái gì hay những cái gì". Đây thường là từ được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về sự vật hoặc sự việc và nằm ở đầu câu hoặc trong mệnh đề quan hệ.
Trong mệnh đề quan hệ, "Which" thay thế cho danh từ chỉ sự vật hoặc sự việc và đứng sau "Which" là một chủ ngữ hoặc động từ.
Ví dụ:
- The place to which I used to go for a walk is now a restricted area (Nơi mà tôi thường đến đi dạo giờ đã là một khu vực cấm).
- This girl showed me round the city, which was very kind of her (Cô gái ấy chỉ cho tôi vòng quanh thành phố, điều đó rất tốt với cô ấy).
2. Where là gì?
"Where" cũng là một từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là "ở đâu, ở một địa điểm nào". "Where" cũng được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về địa điểm và có thể xuất hiện trong mệnh đề quan hệ.
Trong mệnh đề quan hệ, "Where" thay thế cho danh từ chỉ địa điểm và đứng trước một mệnh đề.
Ví dụ:
- The place where I used to go for a walk is now a restricted area (Nơi mà tôi thường đến đi dạo giờ đã là một khu vực cấm).
- My mom likes to have dad next to her where my mom can keep an eye on him (Mẹ tôi thích có bố bên cạnh để mẹ tôi có thể để mắt đến ông ấy).
II. Cấu trúc của Which và Where trong tiếng Anh
Để phân biệt rõ ràng giữa "Which" và "Where" trong tiếng Anh, hãy tham khảo cấu trúc chi tiết của hai từ này.
1. Cấu trúc của Which
Cấu trúc:
- ... N (đồ vật) + which + V + O
- ... N (đồ vật) + which + S + V
Ví dụ:
- The PC which keeps breaking down is under guarantee until March (Chiếc máy tính mà suốt ngày hỏng đó vẫn đang còn hạn bảo hành đến tận tháng 3).
- The pair of shoes which she lost cost her a fortune to buy (Đôi giày mà cô ấy làm mất đã khiến cô ấy tốn rất nhiều tiền để mua).
*Lưu ý: Khi "which" thay thế cho một tân ngữ, bạn có thể lược bỏ nó trong câu. Ví dụ: The bicycle (which) her father bought a few months ago is very useful now (Cái xe đạp bố cô ấy mua vài tháng trước hiện giờ rất hữu ích).
2. Cấu trúc của Where
Cấu trúc:
- ... N (nơi chốn) + where + S + V
Ví dụ:
- Texas is the place where I would like to visit (Texas là nơi mà tôi muốn đến thăm).
- Ha returned to her hometown where she was born and raised (Hà quay trở về quê nhà của mình nơi mà cô ấy sinh ra và lớn lên).
III. Phân biệt Which và Where trong mệnh đề quan hệ
Dựa trên định nghĩa và cấu trúc đã được nêu trên, chúng ta có thể phân biệt rõ ràng giữa "Which" và "Where" trong mệnh đề quan hệ như sau:
Tiêu chí phân biệt | Which | Where |
---|---|---|
Định nghĩa | Nào, cái gì, những cái gì | Ở đâu, ở địa điểm nào |
Thay thế cho | Danh từ chỉ sự vật hoặc sự việc | Danh từ chỉ địa điểm |
Theo sau bởi | Một chủ ngữ hoặc động từ | Một mệnh đề |
*Lưu ý: Khi "which" và "where" cùng được sử dụng để chỉ địa điểm, ta có:
- Sau "where" luôn là một mệnh đề. Ví dụ: This is the library where we first met (Đây là thư viện nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên).
- "Which" được đặt sau một giới từ (from, on, at, in...) và sau "which" cũng là một mệnh đề. Ví dụ: This is the library at which we first met (Đây là thư viện nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên).
- Thông thường, cấu trúc "preposition + which" mang ý nghĩa chính xác và trọng đại hơn so với "where".
IV. Từ và cụm từ đi kèm với Which và Where trong tiếng Anh
Ngoài việc hiểu rõ về cách phân biệt "Which" và "Where", chúng ta có thể tham khảo một số từ và cụm từ đi kèm thông qua bảng dưới đây để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
where someone is coming from | Hiểu ý của ai đó | I don’t agree with you entirely, but I understand where you’re coming from (Tôi không hoàn toàn đồng ý với bạn, nhưng tôi hiểu bạn). |
where the action is | Nơi tràn đầy nhựa sống, nơi phù hợp để làm gì | My grandmother lives in Da Lat. She can tell us where the action is (Bà tôi sống ở Đà Lạt. Bà có thể nói với chúng tôi đây là nơi tràn đầy nhựa sống). |
where there’s a will there’s a way | Có chí thì nên | Don’t tell me it’s impossible. Where there’s a will, there’s a way. And we’re going to find that way (Đừng bảo tôi điều đó là không thể. Có chí thì nên. Và chúng ta sẽ tìm ra cách thôi). |
where there’s muck there’s brass | Ở đâu có bùn, ở đó có đồng | When they saw his enormous house and flash car they looked at each other, both thinking ‘Where there’s muck there’s brass.’ (Khi họ nhìn thấy ngôi nhà khổng lồ và chiếc xe hơi chớp nhoáng của anh ấy, họ nhìn nhau, cả hai đều nghĩ "ở đâu có bùn ở đó có đồng"). |
which is which | Không thể phân biệt được cái gì với cái gì | For the first few months the babies looked so alike I couldn’t tell which was which (Trong vài tháng đầu tiên, các em bé trông rất giống nhau, tôi không thể phân biệt được ai với ai). |
which way to turn | Phải làm gì hoặc yêu cầu ai giúp đỡ | Economic uncertainty left many companies not knowing which way to turn (Kinh tế bấp bênh khiến nhiều công ty không biết phải làm gì). |
V. Bài tập phân biệt Which và Where
Để biết cách sử dụng "Which" và "Where" một cách chính xác nhất, hãy tham gia ngay các bài tập sau đây:
Bài tập 1: Lựa chọn và điền "Which" hoặc "Where" cho phù hợp:
- Thank you for the restaurant __ you recommended.
- The arena __ warriors used to fight is located in Roma.
- The post office __ she often sends letters has been demolished.
- They had interesting sightseeing in the garden __ their uncle bought.
- The hill __ the family used to grow trees now has a lot of graves.
Bài tập 2: Dùng "Which" và "Where" để nối các câu sau thành một:
- We broke a vase. It belonged to my uncle.
- Kim dropped a cup. It was new.
- Phuong loves books. They have happy endings.
- I live in a village. There are many paddy fields in my village.
- The notebook is on the table. It belongs to An.
Đáp án: Bài tập 1: Which - where - where - which - where Bài tập 2:
- We broke a vase which belonged to my uncle.
- Kim dropped a cup which was new.
- Phuong loves books which have happy endings.
- I live in a village where there are many paddy fields.
- The notebook which belongs to An is on the table.
VI. Lời kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin và kiến thức cần thiết để phân biệt "Which" và "Where" và sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh.
Nếu bạn muốn đồng hành cùng Prep.vn và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình, hãy tham khảo các khóa học sau:
- Khóa học IELTS
- Khóa học TOEIC
- Khóa học tiếng Anh thi đại học