Mitsubishi Triton là một mẫu xe bán tải được thiết kế hiện đại, thể thao và tiên tiến. Mẫu xe này kế thừa những công nghệ tiên tiến được áp dụng cho những mẫu xe Mitsubishi trên đường đua Paris-Dakar. Mitsubishi Triton có nội thất rộng rãi và thanh lịch, trang bị những trang thiết bị an toàn như dòng xe du lịch nhưng vẫn có phần thùng chuyên chở hàng hóa, vật dụng tiện ích rộng rãi phía sau. Triton cũng đạt được tính năng vận hành hàng đầu cùng với sự bền bỉ và tin cậy so với các đối thủ cùng loại.
Giá xe Mitsubishi Triton 2023 tháng 02/2024
Bảng giá xe Mitsubishi Triton tháng 02/2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng):
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Mitsubishi Triton 4×4 MT | 710 | 765 | 756 | 756 |
Mitsubishi Triton 4×2 AT Athlete | 780 | 840 | 830 | 830 |
Mitsubishi Triton 4×2 AT Mivec | 650 | 700 | 693 | 693 |
Mitsubishi Triton 4×4 AT Athlete | 905 | 974 | 963 | 963 |
Giá lăn bánh Mitsubishi Triton 2023 trên đã bao gồm các khoản phí sau:
- Phí trước bạ áp dụng tại Hà Nội là 7.2%, trong khi các tỉnh khác là 6%
- Phí đăng kiểm là 340.000 đồng áp dụng trên toàn quốc
- Phí bảo hiểm TNDS bắt buộc dành cho xe bán tải là 1.026.300 đồng
- Phí đường bộ 12 tháng áp dụng cho xe bán tải không kinh doanh 2.160.000 đồng
- Phí biển số áp dụng cho xe bán tải tại Hà Nội và TPHCM là 500.000 đồng, tỉnh khác là 150.000 đồng
Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm dao động tùy thuộc các đại lý Mitsubishi.
Giá xe Mitsubishi Triton cũ
Mitsubishi Triton đã qua sử dụng hiện đang được rao bán với giá tham khảo như sau:
- Mitsubishi Triton 2023: từ 610 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2022: từ 565 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2021: từ 520 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2020: từ 450 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2019: từ 385 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2018: từ 395 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2017: từ 380 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2016: từ 340 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2015: từ 369 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2014: từ 265 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2013: từ 230 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2011: từ 220 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2010: từ 200 triệu đồng
- Mitsubishi Triton 2009: từ 165 triệu đồng
Giá xe Mitsubishi Triton cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác, quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2023
Mitsubishi Triton 2023 là một chiếc xe bán tải đa dụng được cải tiến hơn về thiết kế so với thế hệ trước. Xe mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch, đồng thời vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.
Cấu hình xe Mitsubishi Triton 2023
- Hãng chế tạo: Mitsubishi
- Tên xe: Triton
- Giá xe mới từ: 650 triệu VND
- Giá xe cũ từ: 165 triệu VND
- Kiểu dáng: Bán tải
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số chỗ ngồi: 5
- Động cơ: 2.4L Mivec
- Nhiên liệu sử dụng: Dầu
- Hộp số: 5MT và 6AT
- Hệ truyền động: RWD và AWD
- Kích thước: 5305 x 1815 x 1780 mm
- Chiều dài cơ sở: 3000 mm
- Dung tích bình nhiên liệu: 75L
Ngoại thất Mitsubishi Triton 2023
Mitsubishi Triton 2023 sở hữu ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, mang đến một diện mạo thể thao và mạnh mẽ. Mặt trước của xe được thiết kế thành một chữ X lớn với cặp đèn pha, đèn xi nhan báo rẽ và đèn sương mù được đẩy xuống phía dưới. Xe cũng được trang bị tính năng rửa đèn pha, một tính năng mà các đối thủ trong phân khúc không có. Phần thân xe Triton thể hiện chất nam tính với thiết kế vuông vức và đường gân chạy dọc thân xe, mang lại ngoại hình hiện đại và khỏe khắn. Bộ lazang 6 chấu đơn với hoa văn hình kim cương làm cho chiếc xe thêm mạnh mẽ. Phần đuôi xe được thiết kế vuông vức với cụm đèn hậu dải LED hình dấu hỏi, tạo điểm nhấn cuối cùng cho ngoại thất Triton 2023.
Nội thất Mitsubishi Triton 2023
Bước vào trong khoang lái, người lái sẽ hào hứng với những nâng cấp đáng kể so với phiên bản trước đó. Vô lăng và cần số của Triton được bọc da và có thiết kế Dynamic Shield dạng chiếc khiên, mang lại cảm giác vững chãi và chắc chắn. Vô lăng được tích hợp nút điều khiển âm thanh, điều khiển gạt mưa tự động và đèn pha tự động. Khu vực taplo cũng có những điểm nhấn đáng giá, như màn hình thông tin giải trí cảm ứng kích thước 6,75 inch, màn hình này có độ sáng và độ nhạy tốt hơn so với các đối thủ bán tải khác, và kết nối Android Auto và Apple CarPlay. Về không gian trong xe, ghế được thiết kế mới với kiểu dáng dày dặn và ôm người hơn. Ghế lái chính có thể điều chỉnh điện 8 hướng, hàng ghế thứ 2 có 3 chỗ ngồi với 3 tựa đầu, và ghế giữa còn tích hợp hộp để cốc kiêm bệ tỳ tay.
Động cơ Mitsubishi Triton 2023
Mitsubishi Triton 2023 có hai loại động cơ:
- Khối động cơ máy dầu (Diesel) 2.4L MIVEC, DI-D Hi-Power có công suất tối đa 179 mã lực, mô-men xoắn cực đại 430 Nm. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ Diesel 2.4L DI-D Low-Power cho công suất 134 mã lực, mô-men xoắn 324 Nm. Hộp số sàn 6 cấp gắn liền với cấu hình này cũng được thay thế bằng hộp số sàn 6 cấp.
Xe có 4 chế độ gài cầu bao gồm: Chế độ 2H (cầu sau), Chế độ 4H (hệ truyền động 2 cầu), Chế độ 4HLC (2 cầu nhanh khóa vi sai trung tâm), và Chế độ 4LLc (hai cầm chậm khóa vi sai trung tâm). Triton 2023 còn có hệ thống khóa vi sai cầu sau để tăng cường độ bám đường khi di chuyển trên địa hình gồ ghề. Hệ thống treo, phanh và hệ thống giảm thiểu va chạm đã được cải tiến, mang lại trải nghiệm lái tốt hơn và an toàn hơn.
Hệ thống an toàn Mitsubishi Triton 2023
Mitsubishi Triton 2023 được trang bị các tính năng an toàn như:
- 07 túi khí
- Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
- Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
- Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
- Hệ thống cảm biến lùi
- Cảm biến góc trước
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
- Chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống khóa cửa trung tâm và khóa an toàn trẻ em
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 2023
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Mitsubishi Triton 2023:
Thông số | Triton 4x2 MT | Triton 4x2 AT MIVEC | Triton 4x4 MT MIVEC | Triton 4x2 AT MIVEC Premium | Triton 4x4 AT MIVEC Premium |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.305 x 1.815 x 1.775 mm | 5.305 x 1.815 x 1.780 mm | 5.305 x 1.815 x 1.795 mm | ||
Kích thước thùng xe (DxRxC) | 1.520 x 1.470 x 475 mm | - | - | - | - |
Khoảng cách hai cầu | 3.000 mm | - | - | - | - |
Bán kính vòng quay | 5.900 mm | - | - | - | - |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm | 205 mm | 220 mm | - | - |
Số chỗ ngồi | 5 | - | - | - | - |
Động cơ | 2.4L Diesel DI-D | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | - | - | - |
Công suất cực đại | 134 mã lực (136 ps) tại 3500 vòng/phút | 179 mã lực (181 ps) tại 3500 vòng/phút | - | - | - |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 324 Nm tại 1500-2500 vòng/phút | 430 Nm tại 2500 vòng/phút | - | - | - |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp thể thao (Sport mode) | - |
Dẫn động | Cầu sau RWD | 2 cầu Easy Select 4WD | Cầu sau RWD | 2 cầu Super Select 4WD-II | - |
Khóa vi sai cầu sau | - | - | Có | - | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | - | - | - | - |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng / Nhíp lá | - | - | - | - |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió 16" / Tang trống | Đĩa thông gió 17" / Tang trống | - | - | - |
Mâm, lốp xe | 245/70R16 + hợp kim 16'' | 245/65R17 + hợp kim 17'' | 265/60R18 + hợp kim 18" | - | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 lít | - | - | - | - |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | - | - | - | - |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5.05 - 7.7 L/100km (đường hỗn hợp) | - | - | - | - |
Trên đây là bảng giá, thông số kỹ thuật và tính năng của xe Mitsubishi Triton 2023. Hy vọng thông tin này sẽ giúp quý khách có thêm lựa chọn tốt nhất cho chiếc bán tải của mình.
Mitsubishi Triton 2023
Ngoại thất Mitsubishi Triton 2023
Thân xe Mitsubishi Triton 2023
Đuôi xe Mitsubishi Triton 2023
Nội thất Mitsubishi Triton 2023
Cabin lái Mitsubishi Triton 2023
Hàng ghế sau Mitsubishi Triton 2023