Lực là nguyên nhân khiến cho vật thay đổi về khối lượng, vận tốc hoặc hình dạng. Nhưng thực tế, lực còn có nhiều loại khác nhau. Bạn đã biết lực là gì và có những loại lực nào trong thực tế không? Hãy cùng Palada.vn điểm lại kiến thức về lực - một kiến thức cơ bản trong môn Vật lý lớp 6 nhé!
Lực là gì?
Trong chương trình Vật lý lớp 6, lực được định nghĩa là một ảnh hưởng làm thay đổi vật thể hoặc ảnh hưởng đến chuyển động và cấu trúc hình học của vật. Lực là nguyên nhân làm thay đổi khối lượng và vận tốc của vật, hoặc làm biến dạng vật. Lực là một đại lượng vectơ với độ lớn và hướng.
Hiểu đơn giản, lực là tác dụng của một vật lên vật khác, tạo ra gia tốc hoặc làm vật biến dạng.
Lực là nguyên nhân làm cho một vật có khối lượng thay đổi vận tốc
Theo hệ đo lường quốc tế SI:
- Đơn vị của lực là newton (N)
- Ký hiệu là N
Đặc điểm của lực
Lực là một đại lượng vật lý khá khó hình dung. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của lực:
- Lực được biểu diễn dưới dạng vectơ không cố định phương và chiều.
- Để đo độ lớn của lực, cần sử dụng thiết bị chuyên dụng như lực kế.
- Gốc của lực được đặt tại điểm đặt lực.
- Độ dài của lực tỷ lệ thuận với cường độ lực.
- Ký hiệu thường được sử dụng để biểu thị lực trong phương trình hoặc sơ đồ là F.
Cách xác định phương và hướng của lực
Phương và hướng của lực được xác định dựa trên kết quả tác dụng của lực lên vật.
- Khi vật bị nén hoặc giãn theo một phương và chiều nào đó, lực đó cũng sẽ có phương và chiều tương ứng.
- Khi vật biến đổi chuyển động dưới tác dụng của lực, phương và hướng của lực sẽ được xác định dựa trên từng trường hợp cụ thể.
Các loại lực
Dựa trên đặc điểm và nguồn gốc, các loại lực được chia thành: lực hấp dẫn, lực đàn hồi, lực ma sát và lực hướng tâm. Mỗi loại lực này có đặc điểm, phương và chiều khác nhau.
Lực hấp dẫn
Lực hấp dẫn là lực hút của vật chất, có độ lớn tỉ lệ thuận với khối lượng của chúng. Lực hấp dẫn là nguyên nhân tạo ra trái đất và điều kiện để hình thành các hành tinh trong dải ngân hà. Trên trái đất, lực này tác động lên các vật để chúng rơi xuống đất. Một ví dụ khác về lực hấp dẫn là trên mặt trăng, lực hấp dẫn nhỏ hơn, làm cơ thể con người và các vật thể gần như lơ lửng trong không trung.
Lực hấp dẫn là điều kiện để hình thành Trái đất của chúng ta
Công thức tính độ lớn của lực hấp dẫn:
Fhd = G x (m1 x m2)/ R2
Trong đó:
- Fhd: Lực hấp dẫn (N)
- R: Khoảng cách giữa 2 vật (m)
- m1, m2: Khối lượng 2 vật (kg)
- G: Hằng số hấp dẫn.
Lực đàn hồi
Lực đàn hồi là lực tồn tại khi vật đàn hồi bị biến dạng, ví dụ như khi ép một lò xo. Lực này được tạo ra để chống lại nguyên nhân tạo ra lực. Lực đàn hồi có cùng phương và ngược chiều với lực tác dụng.
Lực đàn hồi xuất hiện khi nén, ép lò xo
Công thức tính độ lớn của lực đàn hồi:
Fdh = k x |∆l|
Trong đó:
- Fdh: Lực đàn hồi (N)
- k: Hệ số đàn hồi, độ cứng của lò xo
- |∆l|: Trị tuyệt đối của độ biến dạng của lò xo.
Lực ma sát
Lực ma sát là lực tạo ra do sự tiếp xúc giữa hai mặt vật chất. Nó có xu hướng cản trở và chống lại sự thay đổi vị trí của vật. Lực ma sát được chia thành nhiều loại như lực ma sát trượt, ma sát lăn và ma sát nghỉ.
Lực ma sát
Công thức tính độ lớn của lực ma sát:
Fms = μt x N
Trong đó:
- Fms: Lực ma sát (N)
- μt: Hệ số ma sát
- N: Áp lực giữa hai vật.
Lực hướng tâm
Lực hướng tâm là lực tạo ra trên vật chuyển động tròn đều, tạo ra gia tốc hướng tâm. Lực này có phương trùng với đường nối giữa vật và tâm quỹ đạo, và chiều hướng tâm quỹ đạo.
Lực hướng tâm
Công thức tính độ lớn của lực hướng tâm:
Fht = m×aht = m×v2r = m×ω2×r
Trong đó:
- Fht: Lực hướng tâm (N)
- r: Bán kính quỹ đạo (m)
- m: Khối lượng vật (kg)
- ω: Tần số góc của chuyển động (rad/s)
- v: Vận tốc dài của chuyển động (m/s)
Hãy cùng tìm hiểu thêm về những khái niệm khác trong Vật lý như khái niệm trọng lực và áp suất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc khúc mắc nào về kiến thức vật lý, hãy đặt câu hỏi cho Palada.vn để nhận được giải đáp sớm nhất nhé!