Lexus LS, thương hiệu xe hạng sang từ Nhật Bản, đã trở thành một thành công tại Việt Nam trong suốt 30 năm qua. Trong thời gian đó, Lexus LS500 đã thay thế chiếc LS460 trở thành mẫu xe chủ lực của dòng Lexus LS. Được thiết kế dành riêng cho doanh nhân thành đạt, Lexus LS 2023 mang đến một sự đột phá lớn bằng việc áp dụng cấu trúc xe sang toàn cầu mới GA-L, nhằm cạnh tranh với các đối thủ như Mercedes S Class, BMW 7 Series và Audi A8.
Bảng giá xe Lexus LS tháng 01/2024
Dưới đây là bảng giá chi tiết của mẫu xe Lexus LS 2023:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Lexus LS 500 | 7.650 triệu Đồng | 84.183.784 triệu Đồng | 84.183.784 triệu Đồng | 84.183.784 triệu Đồng |
Lexus LS 500h | 8.360 triệu Đồng | 93.859.218 triệu Đồng | 93.859.218 triệu Đồng | 93.859.218 triệu Đồng |
Giá trên đã bao gồm các khoản phí sau:
- Phí trước bạ: 12% tại Hà Nội, 10% tại các tỉnh khác
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo hiểm TNDS dành cho xe 4-5 chỗ: 480.700 đồng
- Phí đường bộ 12 tháng áp dụng cho khách hàng cá nhân: 1.560.000 đồng
Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm dao động tùy thuộc các đại lý Lexus.
Giá xe Lexus LS cũ
Dưới đây là giá tham khảo của các phiên bản xe Lexus LS đã qua sử dụng trên thị trường:
- Lexus LS 2021: từ 6.599 triệu đồng
- Lexus LS 2019: từ 6.250 triệu đồng
- Lexus LS 2017: từ 4.990 triệu đồng
- Lexus LS 2015: từ 2.990 triệu đồng
- Lexus LS 2013: từ 2.920 triệu đồng
- Lexus LS 2012: từ 2.780 triệu đồng
- Lexus LS 2010: từ 1.050 triệu đồng
- Lexus LS 2009: từ 780 triệu đồng
- Lexus LS 2008: từ 780 triệu đồng
- Lexus LS 2007: từ 699 triệu đồng
- Lexus LS 2006: từ 660 triệu đồng
- Lexus LS 2005: từ 398 triệu đồng
- Lexus LS 2004: từ 570 triệu đồng
- Lexus LS 2003: từ 420 triệu đồng
- Lexus LS 2002: từ 325 triệu đồng
- Lexus LS 1992: từ 200 triệu đồng
- Lexus LS 1990: từ 150 triệu đồng
Lưu ý: Giá xe Lexus LS cũ trên là giá tham khảo và có thể thay đổi. Để có thông tin chi tiết và chính xác, vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Đánh giá Lexus LS 2023
Thiết kế ngoại thất
Đầu xe Lexus LS thế hệ mới vẫn mang thiết kế quen thuộc, với lưới tản nhiệt hình con suốt cỡ lớn và logo của Lexus màu xanh ở giữa, chứng tỏ tích hợp hệ thống hibrid. Đèn pha của LS500 gây ấn tượng với cụm đèn pha có 3 dải đèn ban ngày hình chữ L. Hệ thống chiếu sáng tự động thông minh giảm cường độ chiếu và hạ luồng sáng khi phát hiện xe ngược chiều phía trước, đảm bảo an toàn.
Đuôi xe được thiết kế đơn giản, nhưng chú ý đến cụm đèn hậu LED hình chữ "L" xếp chồng lên nhau, tạo điểm nhấn đẹp mắt.
Thiết kế nội thất
Không gian nội thất của Lexus LS500h lấy cảm hứng từ hình ảnh trên đàn koto, giữ nguyên giá trị truyền thống của Nhật Bản. Các chi tiết gỗ được chế tác thủ công bởi các nghệ nhân takumi, với độ tinh xảo cao. Lexus LS500h được trang bị ghế lái và ghế phụ phía trước với 3 chế độ nhớ ghế, sử dụng vật liệu da semi-Aniline cao cấp.
Màn hình kích thước 12,3 inch không cảm ứng, với giao diện tiếng Việt và bản đồ tiếng Việt, tiện lợi cho lái xe. Hệ thống âm thanh Mark Levinson với 23 loa tạo ra âm thanh trung thực sống động.
Khoang hành khách phía sau được trau chuốt tỉ mỉ, với 6 ô cửa kính, mang đến ánh sáng tự nhiên và tầm quan sát rộng. Da và gỗ hòa quyện với nhau, tạo nên sự sang trọng. Hàng ghế sau được tích hợp thông gió, sưởi ghế và massage. Hệ thống rèm được điều khiển điện bao gồm rèm sau và rèm 2 bên.
Hệ thống an toàn
Lexus LS 2023 trang bị các hệ thống an toàn hàng đầu, bao gồm:
- 12 túi khí
- Lốp run-flat
- Chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ lực phanh BA
- Phân phối lực phanh điện tử
- Ổn định thân xe
- Kiểm soát lực bám đường
- Quản lý động lực học hợp nhất
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảm biến khoảng cách phía trước và phía sau
- Hỗ trợ đỗ xe camera 360
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
Động cơ
Lexus LS 500 sử dụng động cơ tăng áp kép V6 3.5 lít, công suất 415 mã lực. Lexus LS 500h trang bị động cơ Hybrid xăng điện 8GR-FXS 3.5L, công suất 295 mã lực. Cả hai phiên bản đều mang lại khả năng điều khiển dễ dàng và linh hoạt.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Lexus LS 2023:
Thông số | Lexus LS 500 | Lexus LS 500h |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5235 x 1900 x 1450 | 5235 x 1900 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3125 | 3125 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1630 / 1635 | 1630 / 1635 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 169 |
Dung tích khoang hành lí (L) | 440 | 440 |
Thể tích thùng nhiên liệu (L) | 82 | 82 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2235 | 2295 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2670 | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 | 5.7 |
Kiểu động cơ | V6, D4-S, Twin turbo | Hybrid xăng điện |
Dung tích xi lanh (cc) | 3445 | 3456 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 415 / 6000 | 295 / 6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 599 / 1600 - 4800 | 350 / 5100 |
Hộp số | 10 AT | Multi stage HV - 10 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize | Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize |
Hy vọng qua bài viết này, quý khách hàng đã có một cái nhìn tổng quan về giá xe và những ấn tượng đầu tiên về mẫu xe Lexus LS 2023. Đừng ngần ngại liên hệ với Bonbanh để biết thêm thông tin chi tiết và trải nghiệm xe hạng sang ưng ý cho mình và gia đình.
Lexus LS 2023
Đầu xe LS 2023
Thân xe LS 2023
Đuôi xe Lexus LS 2023
Nội thất Lexus LS 2023
Cabin lái Lexus LS 2023
Khoang hành khách Lexus LS 2023