Xe ô tô là một tài sản quý giá và quan trọng đối với nhiều người. Tuy nhiên, nhiều người lại không hiểu rõ về thông số và kích thước xe hơi mà họ sở hữu. Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn thông tin chi tiết về kích thước ô tô, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn khi sở hữu chiếc xế hộp của mình.
Kích thước xe hơi là gì? Tại sao chúng ta lại cần biết.
Kích thước xe hơi là gì? Tại sao lại quan trọng?
Kích thước xe hơi đề cập đến chiều dài, chiều cao và trọng lượng của chiếc xe mà bạn muốn sở hữu. Mỗi dòng xe sẽ có kích thước riêng biệt, không giống nhau.
Kích thước xe hơi quan trọng vì nó ảnh hưởng đến việc bạn chuẩn bị chỗ đậu cho xe. Nếu bạn không biết chiều rộng của xe của mình, bạn sẽ không thể chuẩn bị một chỗ đậu rộng rãi để xe thoải mái.
Việc không biết kích thước của xe có thể dẫn đến việc vi phạm giới hạn chiều cao.
Ngoài ra, việc không biết kích thước chiều cao của xe có thể gây tai hại khi bạn di chuyển qua những nơi có giới hạn chiều cao. Điều này cũng có thể gây nguy hiểm và hư hại cho xe của bạn.
Bên cạnh đó, khi bạn qua cầu yếu mà không biết trọng lượng của xe, bạn có thể vi phạm luật giao thông đường bộ và gây hỏng cầu.
Với những lý do trên, có thể thấy rằng hiểu về kích thước xe hơi, đặc biệt là chiếc xe bạn đang lái, là điều cần thiết và quan trọng.
Kích thước tổng thể của xe hơi là gì?
Khi mua một chiếc xe hơi mới hoặc cũ, bạn cần quan tâm đến kích thước của xe. Dưới đây là thông số kích thước mà bạn cần biết về chiếc xe hơi của mình.
Cách đo kích thước xe oto
-
Chiều dài của xe hơi: Để xác định chiều dài của xe, bạn có thể đứng ở bên hông và nhìn từ đầu xe đến đuôi xe. Chiều dài ảnh hưởng đến khả năng di chuyển linh hoạt của xe.
-
Chiều rộng của xe hơi: Để xác định chiều rộng của xe, bạn có thể đứng trước đầu xe hoặc sau xe và đo khoảng cách từ bên trái xe đến bên phải xe. Chiều rộng liên quan đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
-
Chiều cao của xe hơi: Để xác định chiều cao của xe, hãy xuống xe và đo khoảng cách từ mặt đường lên đến điểm cao nhất của xe. Chiều cao liên quan đến hiệu suất động học của xe, tức sức cản của không khí khi đi qua gầm xe.
Đơn giản mà nói, chiều dài, chiều rộng và chiều cao của xe là những yếu tố quan trọng để bạn có thể hiểu và điều khiển xe của mình một cách tốt nhất.
Kích thước sân để xe hơi
Đối với đa số người Việt, việc đỗ xe tại nhà là thói quen phổ biến. Tuy nhiên, việc đỗ xe tại nhà cũng phụ thuộc vào kích thước xe có phù hợp hay không. Dưới đây là những thông tin về kích thước xe hơi để bạn dễ dàng đỗ xe tại nhà.
Kích thước sân để xe hơi đảm bảo bạn có thể di chuyển dễ dàng ra khỏi xe.
Bạn cần quan tâm đến chiều rộng của ngôi nhà hoặc kích thước gara để xe để đảm bảo xe có thể vào được một cách thuận tiện. Bạn cũng cần tính toán kích thước giữa xe và nơi đỗ xe để tránh trường hợp trong quá trình di chuyển có thể làm trầy xước hoặc móp méo xe.
Tùy thuộc vào kích thước của xe, diện tích tối thiểu của sân hoặc gara là 3m x 5.5m. Diện tích này phù hợp cho xe 4 chỗ nhỏ.
Kích thước xe hơi các phân khúc
Kích thước xe hơi 4 chỗ và 5 chỗ ngồi được phân thành 2 phân khúc rõ ràng. Dưới đây là những phân khúc giúp bạn hiểu rõ hơn về các dòng xe này.
Phân khúc xe Sedan
- Xe hạng A: Từ 3900 x 1650 x 1550 tới 4100 x 1670 x 1550
- Xe hạng B: Từ 4100 x 1650 x 1550 tới 4300 x 1700 x 1660
- Xe hạng C: Từ 4300 x 1750 x 1550 tới 4550 x 1700 x 1650
- Xe hạng D: Từ 4600 x 1700 x 1650 tới 5000 x 1700 x 1900
Phân khúc xe Hatchback
- Xe hạng A: Từ 3300 x 1450 x 1400 tới 3700 x 1500 x 1450
- Xe hạng B: Từ 3700 x 1550 x 1450 tới 3900 x 1550 x 1600
- Xe hạng C: Từ 3900 x 1700 x 1550 tới 4100 x 1700 x 1600
- Xe hạng D: Từ 3100 x 1700 x 1600 tới 4300 x 1750 x 1700
Kích thước xe hơi 4 chỗ
Dưới đây là tổng hợp kích thước của các dòng xe phổ biến và thông dụng nhất tại Việt Nam:
Kích thước xe ô tô Hyundai i10
- Kích thước tổng thể: 3995mm x 1660mm x 1505mm
- Chiều dài cơ sở: 2425mm
- Khoảng sáng gầm xe: 152mm
Kích thước xe 4 chỗ Vios
- Kích thước tổng thể: 4425mm x 1730mm × 1475mm
- Chiều dài cơ sở: 2550mm
- Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1485mm/1460mm
- Khoảng sáng gầm xe: 133mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,1m
Kích thước xe ô tô Toyota Altis 5 chỗ
- Kích thước tổng thể: 4.639mm x 1.776mm x 1.455mm
- Chiều dài cơ sở: 2.7mm
- Khoảng sáng gầm xe: 145mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.4m
- Trọng lượng toàn tải: 1.655Kg
Kích thước xe ô tô Mazda 3
- Kích thước tổng thể: 4660mm x 1795mm x 1435mm
- Chiều dài cơ sở: 2725mm
- Khoảng sáng gầm xe: 145mm
- Bán kính quay vòng: 5.3m
Kích thước xe 4 chỗ Kia Morning
- Kích thước tổng thể: 3.595mm x 1.595mm x 1.490mm
- Chiều dài cơ sở: 2.385mm
- Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1485mm/1460mm
- Khoảng sáng gầm xe: 152mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 4.900m
Kích thước xe ô tô Honda City
- Kích thước tổng thể: 4.620mm x 1.775mm x 1.460mm
- Chiều dài cơ sở: 2600mm
- Khoảng sáng gầm xe: 135mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,61m
- Trọng lượng toàn tải: 1.53Kg
Kích thước xe hơi Mercedes Benz S450
- Kích thước tổng thể: 5255mm x 1899mm x 1494mm
- Chiều dài cơ sở: 3165mm
- Khoảng sáng gầm xe: 163mm
- Trọng lượng toàn tải: 2015kg
Kích thước xe hơi 7 chỗ
Dòng xe ô tô 7 chỗ thường có những kích thước cơ bản như sau:
Phân khúc xe 7 chỗ:
- Xe hạng A: từ 4600mm x 1700mm x 1750mm đến 4700mm x 1750mm x 1750mm
- Xe hạng B: từ 4700mm x 1760mm x 1750mm đến 4850mm x 1750mm x 1850mm
- Xe hạng C: từ 4850mm x 1800mm x 1550mm đến 4900mm x 1800mm x 1850mm
- Xe hạng D: từ 4900mm x 1850mm x 1850mm tới 4950mm x 1900mm x 1900mm
Kích thước xe Toyota Fortuner
- Kích thước tổng thể: 4795mm x 1855mm x 1835mm
- Chiều dài cơ sở: 2745mm
- Khoảng sáng gầm xe: 219mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,8m
Kích thước xe ô tô 7 chỗ Innova
- Kích thước tổng thể: 4735mm x 1830mm x 1795mm
- Chiều dài cơ sở: 2750mm
- Khoảng sáng gầm xe: 178mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,4m
- Trọng lượng toàn tải: 2330kg
Kích thước xe Mitsubishi Xpander
- Kích thước tổng thể: 4475mm x 1750mm x 1700mm
- Chiều dài cơ sở: 2775mm
- Khoảng sáng gầm xe: 205mm