Hyundai Grand i10 - Có đủ sức “lật ngược ván cờ”?
Hyundai Grand i10 đã thống trị phân khúc hatchback hạng A tại Việt Nam trong một thời gian dài, nhưng từ khi VinFast Fadil xuất hiện, Grand i10 đã phải dần lùi lại. Với sự ra mắt của thế hệ thứ 3, Hyundai Grand i10 2024 có thể "lật ngược ván cờ" và trở lại đầy mạnh mẽ.
Những nâng cấp mới đáng chú ý trên Hyundai Grand i10 2024
- Bản hatchback dài hơn 85 mm, rộng hơn 20 mm và cao hơn 15 mm.
- Bản sedan rộng hơn 20 mm và cao hơn 15 mm.
- Chiều dài cơ sở của xe tăng 25 mm, đạt 2.450 mm.
- Cửa gió hàng ghế sau.
- Cruise control.
- Loại bỏ động cơ 1.0L.
- Cảm biến áp suất lốp.
Thông số kỹ thuật Hyundai I10 2024
- Tên xe: Hyundai Grand i10.
- Số chỗ ngồi: 5.
- Kiểu xe: Hatchback.
- Xuất xứ: Lắp ráp trong nước.
- Kích thước DxRxC: 3805 x 1680 x 1520 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2450 mm.
- Động cơ: Kappa 1.2 MPI.
- Dung tích công tác: 1,197cc.
- Loại nhiên liệu: Xăng.
- Dung tích bình nhiên liệu: 37 lít.
- Công suất cực đại: 81 mã lực tại 6000 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại: 114 Nm tại 4000 vòng/phút.
- Hộp số: Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.
- Hệ dẫn động: Cầu trước.
- Trọng lượng không tải: 900-1000 kg.
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 5.4-6.0L/100km (kết hợp).
Giá xe Hyundai i10 Hatchback & sedan khuyến mãi
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá ưu đãi | Giá lăn bánh tạm tính (Tp.HCM) |
---|---|---|---|---|
Grand i10 Hatchback | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 triệu | 346 triệu | 402 triệu |
Grand i10 Hatchback | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 405 triệu | 391 triệu | 452 triệu |
Grand i10 Hatchback | 1.2 AT | 435 triệu | 416 triệu | 479 triệu |
Grand i10 Sedan | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380 triệu | 360 triệu | 418 triệu |
Grand i10 Sedan | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 425 triệu | 411 triệu | 474 triệu |
Grand i10 Sedan | 1.2 AT | 455 triệu | 436 triệu | 501 triệu |
Ghi chú: Giá xe I10 lăn bánh tạm tính chưa trừ giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Hyundai của chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất trong ngày.
Ngoại thất Hyundai i10 2024 - Cá tính, hiện đại hơn
Bước sang thế hệ mới, Hyundai Grand i10 2024 sở hữu bộ cánh mới cá tính, hiện đại hơn. Thiết kế này lấy cảm hứng từ mẫu concept “Rhythmical Tension”. Chiếc xe sử dụng bộ khung gầm mới với kích thước tổng thể lớn hơn, biến thể sedan còn dài hơn 145 mm.
So với thế hệ trước, biến thể hatchback dài hơn 85 mm, rộng hơn 20 mm và cao hơn 15 mm. Còn biến thể sedan rộng hơn 20 mm và cao hơn 15 mm. Từ đó tạo tiền đề cho khoang cabin được mở rộng.
Nội thất xe Hyundai i10 2024 - Rộng rãi, tiện nghi hơn
Khả năng cách âm của xe Hyundai Grand i10 thế hệ 2024 đã được cải thiện hơn so với trước nhờ sử dụng các ngăn tiêu âm trên cánh cửa và sàn xe.
Bước vào khoang lái, khách hàng sẽ dễ bị thu hút bởi khu vực màn hình giải trí trung tâm có thiết kế liền khối với cụm đồng hồ. Kiểu thiết kế này khá tương đồng với mẫu SUV đô thị Kia Seltos đang "làm mưa làm gió" trên thị trường.
Ấn tượng tiếp theo là khoang cabin sử dụng tone màu đen và tạo điểm nhấn với những đường viền màu đỏ tương phản tại ghế ngồi, cửa gió điều hoà, cần số.
Hyundai i10 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da mới giống với "đàn anh" Creta và có thể chỉnh tay 2 hướng. Tuỳ vào phiên bản, ghế ngồi trên xe sẽ được bọc nỉ hoặc da, trong đó ghế lái có thể chỉnh cơ 4-6 hướng.
Tiện nghi - Hiện đại, đa dạng
Danh sách hệ thống thông tin giải trí trên Hyundai i10 2024 tự tin đáp ứng tốt nhu cầu gia đình bao gồm:
- Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch.
- Hệ thống định vị dẫn đường.
- Hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Android Auto, Bluetooth.
- Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói.
- Radio/ MP4.
- Dàn âm thanh 4 loa.
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm.
Động cơ
Hyundai Grand i10 2024 chỉ sử dụng duy nhất động cơ xăng Kappa 1.2L cho công suất tối đa 81 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 114 Nm tại 4000 vòng/phút. Đi kèm là hệ dẫn động cầu trước và 2 tùy chọn hộp số gồm số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.
Khả năng vận hành còn tiềm năng phát triển
Theo công bố từ Hyundai, hệ thống lái của Grand i10 đã được cải tiến để tăng khả năng phản hồi và chính xác. Mặc dù sức mạnh động cơ vẫn chưa được cải thiện, Grand i10 có khả năng vận hành tiềm năng tốt.
Grand i10 có khoảng sáng gầm xe 157 mm, giúp đi qua những đường xói mà không gặp trở ngại. Hiệu quả giảm xóc đạt được tốt nhờ sử dụng treo trước/sau dạng MacPherson/thanh xoắn, mang đến sự êm ái.
Danh sách an toàn hiện đại
Danh sách an toàn trên Grand i10 2024 được bổ sung thêm 2 tính năng đắt giá là Cruise control và hệ thống cảm biến áp suất lốp. Ngoài ra, xe còn có các tính năng an toàn như 1-2 túi khí, camera lùi, cảnh báo điểm mù, chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
So sánh nhanh Grand i10 với đối thủ cùng phân khúc
Hyundai i10 | VinFast Fadil | Toyota Wigo |
---|---|---|
Giá bán (triệu đồng) | 360 - 455 | 425 - 499 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu Indonesia |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Không |
Cruise control | Có | Không |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | 1.4L 4 xy lanh thẳng hàng |
Công suất (hp) | 81 | 98 |
Mô men xoắn (Nm) | 114 | 128 |
Hộp số | 5 MT, 4 AT | Vô cấp CVT |
So với các đối thủ cùng phân khúc, Hyundai Grand i10 2024 có giá bán tương đối cạnh tranh. Dù vậy, Grand i10 vẫn có lợi thế với kích thước tổng thể lớn hơn, tạo điều kiện cho khoang cabin rộng rãi.
Kết luận
Hyundai Grand i10 2024 đã có những cải tiến đáng kinh ngạc về thiết kế và tính năng, giúp nó không còn bị "lép vế" so với đối thủ Fadil. Tuy nhiên, giá bán đã tăng khá cao, có thể khó tiếp cận với một số khách hàng. Tuy vậy, với nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại và danh sách an toàn đa dạng, Hyundai Grand i10 2024 vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc.