Xem thêm

HƯỚNG DẪN CÁCH PHÁT ÂM P - NÓI TIẾNG ANH CHUẨN TÂY CHỈ SAU 3 PHÚT

CEO Long Timo
Phát âm P là một trong những chủ đề được cộng đồng người Việt học tiếng Anh quan tâm. Đây là âm khá khó đọc và thường bị nhầm lẫn với âm B, gây hiểu...

Phát âm P là một trong những chủ đề được cộng đồng người Việt học tiếng Anh quan tâm. Đây là âm khá khó đọc và thường bị nhầm lẫn với âm B, gây hiểu nhầm cho người nghe. Hôm nay, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm P và phân biệt âm P với âm B chuẩn xác nhất, tìm hiểu ngay nhé!

1. Các bước phát âm P cực chuẩn

Khi phát âm P, bạn cần lưu ý rằng P là âm vô thanh nên không rung cổ họng. Thay vào đó, bạn cần đẩy nhẹ từ khoang miệng ra bên ngoài.

Để phát âm P chuẩn, bạn thực hiện theo 2 bước sau:

  • Bước 1: Chạm nhẹ hai môi lại với nhau.
  • Bước 2: Đẩy nhẹ không khí từ bên trong qua miệng và phát âm /p/.

Để kiểm tra phát âm, hãy đặt lòng bàn tay ra trước miệng. Nếu cảm nhận có hơi mát thì bạn đã phát âm đúng.

2. Các bước phát âm B cực chuẩn

Phát âm B dễ hơn âm P rất nhiều vì nó giống với âm B trong tiếng Việt. Để phát âm B, bạn thực hiện theo 2 bước sau:

  • Bước 1: Đặt hai môi của bạn chạm nhẹ vào nhau.
  • Bước 2: Dồn khí trong miệng và đẩy nhẹ ra bên ngoài khi phát âm /b/.

Âm B là âm hữu thanh nên khi phát âm, cổ họng sẽ rung nhẹ lên. Hãy đặt tay lên phần cổ họng để kiểm tra phát âm đúng.

3. Nhận biết trường hợp phát âm P trong tiếng Anh

Phát âm P sẽ xuất hiện trong những trường hợp sau:

  • Khi có chữ "p" trong từ. Ví dụ: newspaper (báo), painter (người họa sĩ), passport (hộ chiếu), peace (hạt đậu), public (công cộng).
  • Khi có cặp "pp" trong từ. Ví dụ: pepper (hạt tiêu), puppy (chú chó con), appear (xuất hiện), apple (trái táo), apparent (rõ ràng).
  • Khi "p" đứng ở vị trí đầu từ và đứng trước "n", "s" và "t" trong một số trường hợp, không phát âm. Ví dụ: psychologist (nhà tâm lý học), psychology (tâm lý học), psychiatrist (bác sĩ tâm thần học).

4. Nhận biết trường hợp phát âm B trong tiếng Anh

Âm P và âm B thường bị nhầm lẫn trong quá trình học phát âm. Để phân biệt, bạn cần lưu ý những dấu hiệu sau:

  • Phát âm B khi có chữ "b" trong từ. Ví dụ: beer (bia), back (mặt sau), boost (tăng).
  • Phát âm B khi có cặp âm "bb" trong từ. Ví dụ: cabbage (rau bắp cải), shabby (mòn, tồi tàn), dabble (học đòi).
  • Âm B là âm câm khi "b" đứng trước "t" hoặc đứng sau "n". Ví dụ: debt (món nợ), climb (leo, trèo), limb (cành).

5. Bài tập luyện tập phát âm P có đáp án chi tiết

Để phát âm P và B chuẩn xác, bạn cần luyện tập thường xuyên. Dưới đây là bài tập giúp bạn luyện phát âm, tham khảo nhé!

Bài tập: Hãy luyện đọc theo những từ sau đây

  1. I'll be right back. /aɪl/ /biː/ /raɪt/ /bæk/.
  2. I bought a book. /aɪ/ /bɔːt/ /ə/ /bʊk/.
  3. Is there a problem? /ɪz/ /ðeər/ /ə/ /ˈprɒbləm/?
  4. We'd better stop his barbaric behavior. /wiːd/ /ˈbɛtər/ /stɒp/ /hɪz/ /bɑːˈbærɪk/ /bɪˈheɪvjər/.
  5. The hippo is looking for water. /ðə/ /ˈhɪpəʊ/ /ɪz/ /ˈlʊkɪŋ/ /fɔː/ /ˈwɔːtər/.
  6. People in this town paid a lot to keep the public park. /ˈpiːpl/ /ɪn/ /ðɪs/ /taʊn/ /peɪd/ /ə/ /lɒt/ /tuː/ /kiːp/ /ðə/ /ˈpʌblɪk/ /pɑːrk/.
  7. Perhaps you should put this point into your paper. /pəˈhæps/ /juː/ /ʃʊd/ /pʊt/ /ðɪs/ /pɔɪnt/ /ˈɪntuː/ /jɔːr/ /ˈpeɪpər/.

Dễ dàng phát âm P và B trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn. Hãy thực hành và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

1