Ảnh: Hạn sử dụng của lốp ô tô.
Trên bề mặt lốp ô tô, chúng ta thường thấy một loạt các thông số được ký hiệu bằng chữ và số. Những thông số này giúp người dùng chọn lựa đúng loại lốp phù hợp với xe của mình. Việc chọn lốp đúng không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn khi lái xe, mà còn giúp tài xế xử lý tốt các tình huống trên đường.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách đọc các thông số trên lốp ô tô. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đọc thông số lốp xe ô tô một cách đơn giản và dễ hiểu.
Cách đọc thông số lốp ô tô
Mã mô tả loại lốp (P)
Thông số đầu tiên chúng ta cần lưu ý khi đọc thông số lốp là mã mô tả loại lốp, được ký hiệu bằng chữ cái. Mã này giúp chúng ta xác định loại lốp phù hợp với mục đích sử dụng. Có một số mã phổ biến như P (lốp dùng cho xe chở khách), LT (lốp tải nhẹ), ST (lốp xe đầu kéo đặc biệt) và T (lốp dự phòng).
Chiều rộng lốp (195)
Thông số tiếp theo là chiều rộng của lốp, được đo từ vách này đến vách kia (mm). Chiều rộng lốp càng lớn thì bề mặt tiếp xúc với đường càng rộng, giúp tăng độ bám đường nhưng cũng làm tăng tiếng ồn khi đi trên đường xấu.
Tỉ lệ chiều cao thành lốp (55)
Thông số này được tính bằng tỷ lệ giữa chiều cao và chiều rộng của lốp. Chiều cao lốp càng cao thì khả năng cách âm và êm ái càng cao, nhưng đồng thời cũng giảm khả năng xử lý và phản ứng của xe.
Cấu trúc lốp (R)
Ký hiệu R chỉ ra cấu trúc của lốp, thường là hướng tâm dạng bố thép. Đây là cấu trúc tiêu chuẩn cho các loại xe chở khách. Ngoài ra, còn có kí hiệu B (dạng bố ni-lông) thường được sử dụng trên lốp xe tải.
Đường kính bánh xe (16)
Đây là thông số biểu thị kích thước của la-zăng hoặc đường kính bánh xe với đơn vị inch. Khi thay đổi đường kính của mâm xe, tài xế cần lựa chọn bộ lốp phù hợp để đảm bảo khớp với kích thước của xe.
Chỉ số tải trọng (87)
Chỉ số tải trọng cho biết khối lượng mà lốp có thể chịu được. Con số này càng lớn, tải trọng càng cao. Tuy nhiên, để biết tải trọng toàn bộ hệ thống lốp xe, chúng ta cần nhân con số này lên 4.
Chỉ số vận tốc (V)
Chỉ số vận tốc chỉ ra tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được. Để đảm bảo an toàn, tài xế nên chọn loại lốp có chỉ số vận tốc phù hợp với tốc độ xe.
Với mã lốp P195/55R16 87V và các thông số trên, chúng ta có thể hiểu thông số lốp như sau: đây là loại lốp dùng cho xe chở khách, có bề mặt rộng 195mm, chiều cao bằng 55% của chiều rộng, cấu trúc hướng tâm dạng bố thép, kích thước bánh xe là 16 inch, tải trọng của lốp là 545kg và có thể chạy ở tốc độ tối đa 240km/h.
Thời hạn sử dụng lốp
Ảnh: Hạn sử dụng của lốp ô tô.
Theo quy định, lốp xe có tuổi đời từ 5-6 năm, ngay cả khi không sử dụng. Thời gian này xuất phát từ việc lốp bị oxy hóa khi không sử dụng, làm mất đi đặc tính và trở nên cứng. Thông tin về ngày sản xuất lốp được xác định dựa trên số tuần trong năm. Ví dụ, nếu trên lốp ghi con số 4512, có nghĩa lốp được sản xuất vào tuần thứ 45 của năm 2012, và có thể hết hạn vào khoảng năm 2017.
Do đó, khi mua xe cũ, người mua cần hỏi xem chủ xe đã thay lốp từ bao lâu. Nếu lốp đã hết hạn sử dụng hoặc không được sử dụng trong thời gian dài, cần thay mới để đảm bảo an toàn khi lái xe.
Áp suất tối đa của lốp xe ô tô
Thông số áp suất tối đa của lốp xe cũng rất quan trọng. Đây là áp suất lốp cao nhất mà lốp có thể chịu được, không phải là áp suất yêu cầu của nhà sản xuất ô tô. Khi bơm lốp, người dùng chỉ nên bơm đến mức áp suất tối đa, và không được vượt quá giới hạn này.
Để biết áp suất lốp xe phù hợp cho từng loại xe, người sử dụng cần tham khảo sổ hướng dẫn kỹ thuật của chiếc xe hoặc xem tem kỹ thuật trên bệ cửa bậc lên xuống.
Thông qua việc đọc thông số lốp xe ô tô, chúng ta có thể chọn lựa lốp phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu suất khi lái xe. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số lốp và áp dụng một cách đúng đắn khi sở hữu và sử dụng xe ô tô.