Honda City 2024
Honda City 2024 đang là tâm điểm chú ý của những người đam mê xe sedan phân khúc B. Với sự tiếp nối thành công từ phiên bản trước, Honda City 2024 hứa hẹn mang đến những cải tiến và trang bị mới mà người dùng mong đợi.
Honda City 2024 giá bao nhiêu trong tháng 01/2024
Giá xe Honda City 2024 tại Việt Nam được công bố từ 559 triệu đến 609 triệu VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản G, L, RS. Đây là mức giá hợp lý cho một chiếc xe sedan phân khúc B tại thị trường hiện nay. Honda City 2024 là đối thủ đáng gờm của các mẫu xe như Vios, Accent, Mazda2, Soluto.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh của Honda City 2024 trong tháng này:
Phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh TP HCM | Lăn bánh các tỉnh |
---|---|---|---|---|
City 1.5G | 559 triệu | 583 triệu | 583 triệu | 564 triệu |
City 1.5L | 589 triệu | 613 triệu | 613 triệu | 594 triệu |
City 1.5RS | 609 triệu | 669 triệu | 663 triệu | 644 triệu |
Ưu đãi trong tháng này bao gồm:
- Ưu đãi 50% lệ phí trước bạ cho phiên bản RS.
- Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ cho các phiên bản L, G.
Với những ưu đãi này, khách hàng chỉ cần thanh toán thêm chi phí tiền biển, bảo hiểm xe và phí đường bộ.
Đánh giá ngoại thất Honda City 2024 - thể thao, năng động
Honda City 2024 không có nhiều sự khác biệt so với phiên bản 2022 về tổng thể ngoại hình. Tuy nhiên, xe được tinh chỉnh một số chi tiết như lưới tản nhiệt, đèn xe, và la zăng, giúp tạo nên một diện mạo thể thao và năng động hơn.
Tổng thể ngoại hình City 2024
Kích thước của Honda City 2024 cũng không thay đổi so với các phiên bản trước. Bản G, L có kích thước 4.580x1.748x1.467 mm, trong khi bản RS là 4.589x1.748x1.467 mm. Chiều dài cơ sở của xe là 2.600 mm và khoảng sáng gầm xe là 134 mm.
Đầu xe được thiết kế sắc nét với lưới tản nhiệt tinh chỉnh. Khe gió trước được mở rộng sang hai bên, tạo điểm nhấn cho phần đầu xe. Đèn chiếu sáng trên phiên bản G và L sử dụng công nghệ halogen, trong khi phiên bản RS được trang bị đèn LED. Đèn chiếu sáng được thiết kế sắc sảo và ấn tượng hơn.
Phần thân xe được trang trí bởi các đường gân dập nổi chạy dọc theo thân xe, giúp tăng thêm sự mạnh mẽ cho chiếc xe. La zăng hợp kim, kích thước 15 inch trên bản G và 185/55R16 trên bản L, RS tạo nên phong cách thể thao và hiện đại cho xe.
Đánh giá nội thất Honda City 2024 - hiện đại
Khoang lái của Honda City 2024
Khoang lái của Honda City 2024 được thiết kế gọn gàng và đầy đủ các trang bị tiện nghi. Điểm nhấn của nội thất là các đường chỉ may màu đỏ và đường viền màu đỏ trên táp lô của phiên bản RS. Ghế ngồi bọc nỉ được trang bị trên phiên bản G và da trên phiên bản cao cấp L, RS. Ghế lái có thể điều chỉnh điện 6 hướng, tạo sự thoải mái cho người lái.
Vô lăng của xe có thiết kế đặc trưng, bọc Urethane trên bản G và bọc da trên bản L, RS. Vô lăng có thể điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh và lẫy chuyển số phía sau.
Honda City 2024 cũng được trang bị màn hình trung tâm kích thước 8 inch, cảm ứng. Hệ thống giải trí kết nối với Honda Connect, cho phép kết nối điện thoại thông minh, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ và ra lệnh bằng giọng nói.
Hàng ghế sau có bệ tỳ tay tích hợp khay để cốc và cửa gió điều hòa riêng biệt. Khoang hành khách tương đối rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Động cơ Honda City 2024
Honda City 2024 sử dụng động cơ 1.5L i-VTEC, I4, 16 van, cho công suất tối đa 119 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm. Động cơ này kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp CVT.
Xe được trang bị hệ thống treo trước kiểu MacPherson và hệ thống treo sau giằng xoắn. Hệ thống phanh trước/sau sử dụng kiểu phanh đĩa/phanh tang trống trên phiên bản G và kiểu phanh đĩa trên phiên bản L và RS.
Honda City 2024
Xe cũng được trang bị hệ thống an toàn Honda Sensing, bao gồm nhiều tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường, giảm thiểu lệch làn đường, đèn pha tự động, phanh tay khẩn cấp tự động, 6 túi khí, camera cập lề, cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ ổn định thân xe và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Thông số kỹ thuật Honda City 2024
Dưới đây là thông số kỹ thuật của Honda City 2024 cho 3 phiên bản G, L và RS:
Phiên bản | City 1.5G | City 1.5L | City 1.5RS |
---|---|---|---|
Kiểu xe, số chỗ ngồi | Sedan 05 chỗ | Sedan 05 chỗ | Sedan 05 chỗ |
Kích thước DRC (mm) | 4580x 1748x 1467 | 4580x 1748x 1467 | 4580x 1748x 1467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | 2600 | 2600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | 134 | 134 |
Bán kính vòng quay | 5 m | 5 m | 5 m |
Tự trọng (kg) | 1117 | 1128 | 1140 |
Toàn tải (kg) | 1580 | 1580 | 1580 |
Động cơ | 1.5L DOHC, I4, 16 van, i-VTEC | 1.5L DOHC, I4, 16 van, i-VTEC | 1.5L DOHC, I4, 16 van, i-VTEC |
Dung tích | 1498 cc | 1498 cc | 1498 cc |
Công suất (Hp/rpm) | 119/6600 | 119/6600 | 119/6600 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 145/4300 | 145/4300 | 145/4300 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Tốc độ tối đa (km/h) | 170 | 180 | 180 |
Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp/đô thị/cao tốc (L/100km) | 5,6/7,3/4,7 | 5,6/7,3/4,7 | 5,6/7,3/4,7 |
Dung tích bình xăng | 40 lít | 40 lít | 40 lít |
Khoang hành lý | 536 L | 536 L | 536 L |
Honda City 2024 là một sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe sedan phân khúc B. Với thiết kế thể thao, nội thất hiện đại và động cơ mạnh mẽ, chiếc xe này xứng đáng là một trong những mẫu xe sedan hàng đầu trên thị trường.