Tác giả: Thanh Cars - 03/01/2024
Bảng giá Honda City 2023 lăn bánh tháng 01/2024
Honda City đã được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản G, L và RS. Giá bán dao động từ 559 - 609 triệu VNĐ và là xe lắp ráp trong nước. Trang bị các phiên bản City 1.5G, City 1.5L và City 1.5RS.
Cập nhật giá lăn bánh và ưu đãi tháng 01/2024
Honda City được cung cấp với giá lăn bánh như sau:
- City 1.5G: 559 triệu VNĐ (Hà Nội), 583 triệu VNĐ (TP HCM), 583 triệu VNĐ (Các tỉnh)
- City 1.5L: 589 triệu VNĐ (Hà Nội), 613 triệu VNĐ (TP HCM), 613 triệu VNĐ (Các tỉnh)
- City 1.5RS: 609 triệu VNĐ (Hà Nội), 663 triệu VNĐ (TP HCM), 644 triệu VNĐ (Các tỉnh)
Màu xe: Trắng, Xám, Titan, Đỏ, Xanh, Đen
Ưu đãi: Honda Việt Nam có chính sách ưu đãi như sau:
- Giảm 50% lệ phí trước bạ cho bản RS
- Miễn lệ phí trước bạ 100% cho bản L, G
Thời gian đặt hàng: Có sẵn xe trong tháng
Ghi chú: Giá xe City 2023 lăn bánh đã bao gồm các chi phí như lệ phí trước bạ, tiền biển, phí đăng kiểm và phí đường bộ.
Đây là một số thông tin và cập nhật về các chính sách giảm giá, khuyến mại của Honda City mới nhất. Để biết thông tin cụ thể và thủ tục trả góp, vui lòng liên hệ với các đại lý Honda.
Hotline cập nhật khuyến mãi và thủ tục trả góp:
- 0915 521 833 - Mr Huy (HONDA HÀ NỘI)
- 0944 349 456 - Ms Mai (Thanh Hóa)
- 0933.154.584 - Ms Thủy Tiên (Đồng Nai)
- 0931 513 144 - Mr Huy (Bình Dương)
- 0902 383 992 - Mr Tín (HONDA SÀI GÒN)
Giới thiệu Honda City
Honda City là mẫu xe sedan hạng B được sản xuất bởi hãng xe ô tô Honda, Nhật Bản. Ra đời từ năm 1981, hiện City đang ở thế hệ thứ 7 (GN, 2019-nay). City nằm dưới phân khúc của Honda Civic (hạng C). Honda City còn được biết đến với các tên gọi khác như Honda Ballade ở Nam Phi và Honda Fit Aria (2002-2008 tại Nhật).
Ảnh: Honda City thế hệ thứ 7
Honda City facelift
Honda City thế hệ thứ 7 được ra mắt từ năm 2019 và đã có mặt tại Việt Nam từ tháng 12-2020. Thiết kế của chiếc sedan hạng B này mang tính thể thao và mạnh mẽ, nhưng vẫn đầy lịch sự và nhã nhặn. Kích thước tổng thể xe cũng được gia tăng để mang lại không gian nội thất thoải mái hơn. Động cơ của City đã được nâng cấp sang dạng DOHC - cam kép thay cho SOHC - cam đơn trước đây.
Ảnh: Honda City facelift đang bán hiện nay
Honda City facelift có gì mới?
Trên thế giới, Honda City facelift thế hệ thứ 7 đã ra mắt với nhiều thay đổi về ngoại thất. Đặc biệt, phiên bản facelift này được bổ sung động cơ hybrid.
Ảnh: Honda City facelift trên thế giới
Tại Việt Nam, Honda City mới đã được thay đổi nhẹ về thiết kế, bao gồm đầu xe và lưới tản nhiệt, tạo nên một diện mạo năng động và trẻ trung hơn.
Ảnh: Honda City mới tại Việt Nam
Phiên bản nâng cấp lần này điểm nổi bật là Honda City được trang bị gói an toàn Honda Sensing tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản.
Đánh giá ngoại thất Honda City - Thể thao, năng động
Đánh giá ngoại thất của Honda City 2023 không có quá nhiều thay đổi so với phiên bản trước đó. Vẫn giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế Exciting H Design!!! của Honda, hướng tới một diện mạo mạnh mẽ và cuốn hút phù hợp với xu hướng tương lai.
Ảnh: Tổng thể ngoại thất của Honda City
Phiên bản RS có kích thước tổng thể DxRxC là 4.589x1.748x1.467 mm, trong khi bản G và L có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.580x1.748x1.487 mm. Cả 3 phiên bản đều có chiều dài cơ sở 2600 mm và khoảng sáng gầm xe 134 mm. Trọng lượng toàn tải đạt 1.580 kg.
Đầu xe
Đầu xe của Honda City facelift trông ấn tượng và bắt mắt hơn với lưới tản nhiệt được làm mới. Thiết kế dạng tổ ong cùng với thanh ngang phía trên lưới tản nhiệt tạo nên vẻ tinh tế và sang trọng.
Ảnh: Thiết kế đầu xe
Cụm đèn chiếu sáng được thiết kế mới, sắc sảo hơn. Phiên bản RS sử dụng đèn LED, trong khi bản G và L sử dụng công nghệ Halogen. Đèn sương mù chỉ được trang bị trên bản cao cấp nhất RS.
Ảnh: Cận cảnh thiết kế đèn chiếu sáng
Thân xe
Thân xe Honda City được thiết kế với các đường gân dập nổi, tăng thêm sự khỏe khoắn và thể thao cho chiếc xe. Mâm xe hợp kim đa chấu kích thước 15 inch và bộ lốp 185/60R15 trên bản G, và kích thước 16 inch và bộ lốp 185/55R16 trên bản L, RS.
Ảnh: Thân xe Honda City
Điểm nổi bật trên phiên bản nâng cấp lần này là bánh sau được trang bị phanh đĩa thay vì phanh tang trống như phiên bản trước đó. Gương chiếu hậu được chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED. Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt được trang bị trên tất cả các phiên bản.
Đuôi xe
Phía sau, cụm đèn hậu được trang bị đèn LED với đồ họa 3D tương tự các mẫu xe khác của Honda. Đèn phanh trên cao cũng sử dụng công nghệ LED, và xe được trang bị ăng-ten vây cá mập. Bộ khuếch tán giả dưới cản sau được thiết kế lại, tạo nên một chiếc xe thể thao và ấn tượng hơn.
Ảnh: Cận cảnh đèn hậu
Đánh giá nội thất Honda City - Hiện đại
Bước vào trong cabin, Honda City facelift có không gian tương đối rộng rãi và được trang bị nhiều tính năng tiện nghi hiện đại, mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi trong xe.
Khoang lái
Ghế ngồi được bọc da (RS, L) và nỉ trên bản G, thiết kế thể thao. Riêng bản RS nổi bật với các viền chỉ đỏ trên ghế và đường viền đỏ trên táp lô. Ghế lái có thể điều chỉnh điện 6 hướng.
Ảnh: Khoang lái Honda City RS
Vô lăng 3 chấu bọc Urethane trên bản G và bọc da trên bản L, RS, tích hợp nhiều phím chức năng như điều khiển đa thông tin, âm thanh, đàm thoại rảnh tay và ra lệnh bằng giọng nói. Vô lăng có thể điều chỉnh 4 hướng. Phía sau vô lăng là các lẫy chuyển số và bảng đồng hồ kỹ thuật, kết hợp màn hình màu kích thước 4.2 inch hiển thị sắc nét các thông số vận hành của xe (tốc độ, nhiên liệu, chế độ lái...).
Ảnh: Vô lăng 3 chấu Honda City 2023
Màn hình thông tin giải trí kích thước 8 inch được bố trí ở giữa bảng táp lô, hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Adroid Auto, Bluetooth...
Ảnh: Màn hình thông tin giải trí trên bản City L
Khoang hành khách
Hàng ghế sau có cửa gió điều hòa, bệ tỳ tay tích hợp hộc đựng cốc riêng biệt. Ngăn đựng tài liệu và đèn đọc sách được trang bị cho cả hai hàng ghế. Đèn cốp là trang bị tiêu chuẩn và dung tích khoang hành lý đạt 536 lít.
Ảnh: Khoang hành khách Honda City RS facelift
Tiện nghi trên Honda City
Ngoài các trang bị đã đề cập, Honda City facelift còn được trang bị nhiều tiện nghi như:
- Hệ thống âm thanh 8 loa cao cấp trên bản RS, L và 4 loa trên bản G
- Hệ thống điều hòa 1 vùng tự động trên bản RS, L và điều chỉnh cơ trên bản G
- Khởi động từ xa (RS, L)
- Chìa khóa thông minh
- Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến (trên bản RS, L)
- 3 cổng sạc trên bản G, L và 5 cổng trên bản RS
Đánh giá động cơ và vận hành Honda City - Êm ái
Cả 3 phiên bản của Honda City facelift đều sử dụng động cơ 1.5L i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, phun xăng điện tử, công suất tối đa 119 mã lực tại vòng tua 6.600 vòng/phút và mô men xoắn cực đại đạt 145 Nm tại vòng tua 4.300 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp CVT.
Mức tiêu thụ nhiên liệu trên chu trình tổ hợp/đô thị cơ bản/đô thị phụ lần lượt là 5.6/7.3/4.7 l/100km.
Chúng tôi rất hài lòng với việc phiên bản City facelift được trang bị gói an toàn Honda Sensing tiêu chuẩn, bao gồm nhiều tính năng an toàn như phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và thông báo xe phía trước khởi hành.
Ngoài ra, các tính năng an toàn cơ bản cũng được trang bị, bao gồm hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn cảnh báo phanh khẩn cấp, camera lùi và khóa tự động theo tốc độ.
Thông số kỹ thuật và so sánh Honda City L, G, RS
Các phiên bản City 1.5G, City 1.5L và City 1.5RS có thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
Phiên bản xe | City 1.5G | City 1.5L | City 1.5RS |
---|---|---|---|
Kích thước, trọng lượng | Sedan 05 chỗ | Sedan 05 chỗ | Sedan 05 chỗ |
Kích thước DRC (mm) | 4580x 1748x 1467 | 4580x 1748x 1467 | 4580x 1748x 1467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | 2600 | 2600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | 134 | 134 |
Bán kính vòng quay | 5 m | 5 m | 5 m |
Tự trọng (kg) | 1117 | 1128 | 1140 |
Toàn tải (kg) | 1580 | 1580 | 1580 |
Động cơ | 1.5L DOHC, I4, 16 van, i-VTEC | 1.5L DOHC, I4, 16 van, i-VTEC | 1.5L DOHC, I4, 16 van, i-VTEC |
Dung tích | 1498 cc | 1498 cc | 1498 cc |
Công suất (Hp/rpm) | 119/6600 | 119/6600 | 119/6600 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 145/4300 | 145/4300 | 145/4300 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Tốc độ tối đa (km/h) | 170 | 180 | 180 |
Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp/đô thị/cao tốc (L/100km) | 5.6/7.3/4.7 | 5.6/7.3/4.7 | 5.6/7.3/4.7 |
Dung tích bình xăng | 40 lít | 40 lít | 40 lít |
Khoang hành lý | 536 L | 536 L | 536 L |
Đánh giá tổng quan Honda City
Đánh giá về thiết kế nội ngoại thất: Tác giả: Minh Hue
Đánh giá ngoại thất (4.3/5): Thiết kế ngoại thất của Honda City 2023 theo hướng thể thao lịch lãm, tương tự như đàn anh Civic. Tuy nhiên, chúng tôi cảm thấy một số chi tiết thể thao không phù hợp với City và thích một chiếc xe trẻ trung như Hyundai Accent hơn. Mặc dù vậy, bộ đèn trước/sau và viền chỉnh đỏ đã mang lại nhiều điểm cộng cho City.
Đánh giá nội thất, tiện nghi (4.0/5): Về khoang cabin, chúng tôi rất hài lòng với vô lăng được cầm chắc, giữ nguyên Cruise Control và lẫy chuyển số (trên phiên bản RS). Tuy vật liệu nhựa vẫn còn nhiều, nhưng City mới đã có những chi tiết đáng giá như sợi chỉ thêu đỏ trên phiên bản RS. Chất liệu và thiết kế ghế chưa phải cao cấp; trần xe hạ thấp làm cho người cao lớn cảm thấy không thoải mái. Hệ thống giải trí có cải thiện hơn với màn hình 8 inch nhạy cảm, nhưng hệ thống điều hòa vẫn chưa đạt mức mát sâu. Một lợi thế là khoảng chân cho hàng ghế sau rất rộng rãi, tương tự một chiếc xe hạng C.
Đánh giá vận hành và an toàn: Tác giả: Thanhcars
Đánh giá vận hành (4.2/5): Động cơ của City facelift có công suất lớn nhất trong phân khúc (119Ps), tăng tốc khá tốt dù tiếng động còn khá ồn khi tăng ga. Khả năng phanh cũng khiến chúng tôi yên tâm khi phanh gấp mà không trượt.
Đánh giá an toàn (4.0/5): Phiên bản nâng cấp đã trang bị gói an toàn thông minh. Chúng tôi đánh giá cao các tính năng an toàn như cảm biến lùi/góc chết phù hợp với điều kiện đường xá và thời tiết tại Việt Nam.
Đánh giá tổng quan xe Honda City (4.1/5): Tổng quan đánh giá của chúng tôi là 4.1/5. Honda City cần có nhiều ưu đãi hơn để nâng cao vị thế trong thị trường xe sedan phân khúc B.
Xem thêm: HONDA HRV