Xem thêm

Go with the flow - Giải mã idiom siêu dễ hiểu kèm Synonyms

CEO Long Timo
Hãy đi theo dòng chảy và khám phá ý nghĩa sâu sắc của idiom này! Go with the flow nghĩa là gì? Go with the flow meaning: chấp nhận/ thích nghi với tình huống hiện...

Hãy đi theo dòng chảy và khám phá ý nghĩa sâu sắc của idiom này!

Go with the flow nghĩa là gì? Go with the flow nghĩa là gì?

Go with the flow meaning: chấp nhận Go with the flow meaning: chấp nhận/ thích nghi với tình huống hiện tại

Tham khảo loạt synonyms của Go with the flow idiom Tham khảo loạt synonyms của Go with the flow idiom

Thành ngữ "Go with the flow" - đi theo dòng chảy, đã trở nên cực kỳ tương đồng và dễ hiểu. Tuy nhiên, liệu bạn có biết ý nghĩa sâu sắc và các trường hợp sử dụng của thành ngữ này không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Key takeaway:

Go with the flow: điều khiển bằng dòng chảy. Thành ngữ này ám chỉ việc làm theo dòng chảy và đồng ý với ý kiến của người khác, vì nó là cách dễ nhất để làm.

Synonyms:

  • Roll with the punches
  • Play it by ear
  • Take things as they come
  • Follow the crowd
  • Swim with the tide
  • Just go with it

1. Go with the flow là gì?

"Go with the flow" có nghĩa là chấp nhận hoặc thích ứng với tình hình hiện tại mà không cố gắng thay đổi nó. Thành ngữ này thường được sử dụng để đưa lời khuyên không nên quá lo lắng về những sự kiện không thể kiểm soát và thay vào đó, hãy làm theo những gì đang diễn ra một cách tự nhiên.

Ví dụ:

Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt, nhưng thay vì tức giận, tôi quyết định chỉ làm theo tình hình và chờ xe buýt tiếp theo.

(I missed the bus, but instead of getting upset, I decided to just go with the flow and catch the next one.)

Cuộc sống đầy những biến động bất ngờ. Đôi khi, việc tốt nhất là đi theo dòng chảy và xem nó sẽ dẫn bạn đến đâu.

(Life is full of unexpected twists and turns. Sometimes, it's best to go with the flow and see where it takes you.)

2. Nguồn gốc của Go with the flow idiom

Thành ngữ "Go with the flow" có nguồn gốc từ hình tượng của việc nước chảy trong một dòng sông hoặc suối. Khi bạn "đi theo dòng nước," bạn không chống lại dòng chảy, mà thay vào đó, bạn đi theo nó mà không cố gắng thay đổi hướng hoặc tốc độ.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với những thay đổi trong cuộc sống, mà không gặp phải sự cản trở hay mất mát lớn.

Cụm từ này đã xuất hiện từ thế kỷ thứ 2, khi Hoàng đế La Mã Marcus Aurelius viết về việc đi theo dòng hạnh phúc vì mọi thứ có xu hướng chảy tự nhiên, và tốt hơn là chấp nhận nó thay vì cố gắng thay đổi xã hội.

Thành ngữ "Go with the flow idiom" cũng được tìm thấy trong vở kịch "Julius Caesar" của William Shakespeare, khi Brutus nói:

"Có một dòng nước trong công việc của con người, nếu nhận lấy ở thời điểm đỉnh điểm, sẽ dẫn đến vận may. Bỏ qua, hành trình suốt đời họ sẽ bị rơi vào những vùng nông và thống khổ. Trên biển đầy đủ như vậy, chúng ta đang nổi, và chúng ta phải đi theo dòng khi nó phục vụ hoặc làm mất cơ hội của mình."

3. Cách dùng và synonyms của thành ngữ Go with the flow

3.1 Cách dùng của Go with the flow idiom

Thành ngữ "Go with the flow" mang nhiều cách hiểu và có thể sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Sự linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày

Ví dụ:

Thay vì lo lắng về những thay đổi không lường trước, hãy cố gắng chỉ đi theo dòng và đối mặt với chúng một cách nhẹ nhàng.

(Instead of worrying about unforeseen changes, try to go with the flow and confront them gently.)

  • Chấp nhận tình thế hiện tại

Ví dụ:

Cuộc sống thường có những biến động bất ngờ. Đôi khi, điều tốt nhất là chỉ cần thích nghi và chấp nhận những gì đang diễn ra.

(Life often brings unexpected twists. Sometimes, the best thing to do is just go with the flow and accept what is happening.)

  • Không nên chống cự quá mức

Ví dụ:

Thời gian trôi qua, đôi khi việc chúng ta cần làm là không cố gắng kiểm soát mọi thứ mà chỉ chấp nhận để tránh gặp phải thất bại.

(Times change, and sometimes what we need to do is not try to control everything but just go with the flow to avoid encountering failures.)

  • Sự thích ứng

Ví dụ:

Trong môi trường kinh doanh, việc go with the flow có thể giúp tăng cường khả năng thích ứng và sáng tạo trong các tình huống khó khăn.

(In the business environment, going with the flow can enhance adaptability and creativity in challenging situations.)

  • Khuyến khích để mọi chuyện diễn ra tự nhiên

Ví dụ:

Tôi thường thúc đẩy đồng đội của mình đừng ngại thay đổi và hãy thích nghi để tận hưởng sự sáng tạo và thành công.

(I often encourage my team to not be afraid of change and to go with the flow in order to embrace creativity and success.)

3.2 Synonyms của idiom Go with the Flow

  • Roll with the punches
  • Play it by ear
  • Take things as they come
  • Follow the crowd
  • Swim with the tide
  • Just go with it

Tóm lại, "go with the flow" thường được sử dụng để mô tả tư duy mở rộng, không cố gắng kiểm soát quá mức và thích ứng tích cực với những biến động của cuộc sống. Hy vọng bạn đã nắm rõ các cách dùng của Go with the flow và có thể áp dụng thành công idiom này vào các ngữ cảnh trò chuyện trong cuộc sống ngày cũng như trong phần thi IELTS Speaking của mình!

1