VinFast VF 6 - Sự hòa quyện giữa công nghệ và đẳng cấp
VinFast VF 6 là một trong ba mẫu SUV điện thuộc phân khúc A, B, C được VinFast giới thiệu tại Triển lãm Điện tử Tiêu dùng - CES 2022 (Mỹ). Với sự định vị trong phân khúc xe gầm cao cỡ B, VF 6 hứa hẹn trở thành đối thủ đáng gờm của các mẫu xe xăng "ăn khách" như Hyundai Creta hay Kia Seltos.
Giá xe VinFast VF 6: Bạn sẽ trả bao nhiêu?
Tại thời điểm ra mắt, giá VinFast VF 6 theo công bố chính hãng như sau:
Hình thức mua | Phiên bản VF6 Base (VNĐ) | VF6 Plus(VNĐ) |
---|---|---|
Giá bán không kèm pin | 675.000.000 | 765.000.000 |
Giá bán kèm pin | 765.000.000 | 855.000.000 |
Giá thuê pin | Gói thuê bao pin cố định 1,8 triệu đồng/tháng cho 1.500 km, thêm 1.200 đồng/km phụ trội |
Xe VinFast VF 6 - Ưu đãi đặc biệt
Khách hàng mua xe ô tô VinFast chưa bao giờ phải thất vọng về chính sách ưu đãi, khuyến mại từ hãng. Đối với VinFast VF 6, chắc chắn cũng sẽ không ngoại lệ. Dưới đây là một số ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng:
- Khách đặt cọc xe trong giai đoạn 20-30/10 được ưu đãi 20 triệu đồng với điều kiện hoàn tất thanh toán trong 3 tháng. Trường hợp đổi tên khi mua xe sẽ không bị mất cọc nhưng không được hưởng ưu đãi này.
- VF 6 được bảo hành 7 năm và 160.000 km, tùy điều kiện nào đến trước.
Giá xe VinFast VF 6 và các đối thủ cạnh tranh
- Vinfast VF 6 giá: Liên hệ
- Volkswagen T-Cross giá từ 1,099 tỷ đồng
- Hyundai Creta giá từ 620 triệu đồng
- Toyota Corolla Cross giá từ 755 triệu đồng
- KIA Seltos giá từ 599 triệu đồng
- Peugeot 2008 giá từ 789 triệu đồng
Giá tham khảo
Giá lăn bánh VinFast VF 6 như thế nào?
Để chiếc SUV điện VinFast VF 6 có thể lăn bánh hợp pháp, ngoài giá niêm yết, khách mua xe sẽ phải cộng thêm một số khoản thuế, phí bắt buộc như sau:
- Phí biển số
- Phí trước bạ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- Phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ...
Riêng với ô tô điện, phí trước bạ là 0%, áp dụng trong 3 năm. Hai năm tiếp theo phí trước bạ tăng 50% so với ô tô chạy xăng, dầu có cùng số chỗ ngồi. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm tài chính hơn khi mua xe VinFast VF 6 so với mua xe xăng cùng tầm giá.
Giá lăn bánh VinFast VF 6 (chưa có pin 2023 tạm tính):
Giá lăn bánh VinFast VF 6 (có pin 2023 tạm tính):
Thông tin tổng quan về VinFast VF 6
VinFast VF 6 mang dáng vẻ hiền lành, nữ tính với nhiều đường nét bo tròn. Được tạo nên bởi 2 studio nổi tiếng thế giới là Pininfarina và Torino Design, VF 6 mang vẻ đẹp của sự hiện đại, đậm khí động học với những đường nét cá tính độc đáo.
Ngoại thất xe VinFast VF 6 2024
Đầu xe VinFast VF 6 nổi bật với dải định vị LED tạo hình cánh chim sải rộng, có thể phát sáng. Đèn pha LED tự động bật, tắt khi cần thiết. Với ngôn ngữ thiết kế đặc trưng, VF 6 thể hiện vẻ đẹp và tinh thần thương hiệu VinFast.
Gương chiếu hậu tích hợp camera 360 hiện đại trên VF 6 giúp tăng khả năng quan sát khi lái xe. Nắp ca-pô với những đường gân dập nổi hình khối lớn tạo nên vẻ đẹp cơ bắp của một chiếc SUV thực thụ.
Nội thất xe VinFast VF 6 2024
Không gian nội thất VinFast VF 6 được thiết kế theo phong cách tối giản, tiện dụng nhưng không kém phần sang trọng. Màn hình giải trí trung tâm kích thước lớn, vô-lăng thiết kế thể thao, ghế bọc da, và các tiện nghi thông minh mang đến trải nghiệm lái thoải mái và tiện dụng.
Vận hành xe VinFast VF 6 2024
VinFast VF 6 sử dụng pin LFP dung lượng 59,6 kWh cho phạm vi hoạt động sau mỗi lần sạc đầy lần lượt là 399 km với phiên bản Base và 381 km với phiên bản Plus. Động cơ điện có công suất tối đa 100 kW và 150 kW, tương ứng với mô-men xoắn cực đại 135 Nm và 310 Nm cho phiên bản Base và Plus.
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6
Mời quý độc giả theo dõi thông số kỹ thuật xe VinFast VF 6 được cập nhật mới nhất dưới đây:
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Kích thước - Tải trọng
Thông số | VinFast VF 6 Base | VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Chiều D x R x C (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 350 - 1.275 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.550 | 1.743 |
Tải trọng (kg) | 427 | 485 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Ngoại thất
Thông số | VinFast VF 6 Base | VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Đèn pha LED | Có | |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu LED | ||
Đèn phanh trên cao phía sau LED | ||
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Đằng phản quang | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi | |
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Không | |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm 4 cửa | ||
Viền cửa sổ | Gioăng cao su đen mờ, Chrome | |
Thanh nẹp cửa | Gioăng cao su đen mờ, Chrome | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | |
Cánh hướng gió | Dạng nhựa đa bộ phận | |
Sưởi kính sau | Có | |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có (Cách âm nhiều lớp) | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Ăng ten | Kiểu vây cá mập |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Nội thất - Tiện nghi
Thông số | VinFast VF 6 Base | VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Chất liệu bọc ghế | Giả da | |
Ghế lái - điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái - Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế phụ - điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Tựa đầu ghế phụ - Chỉnh cơ cao thấp | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ 60:40 | ||
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chỉnh cơ cao thấp | |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng |
Lọc không khí Cabin | Bụi/Phấn hoa Combi 1.0 | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí, Ion hóa không khí, lọc không khí | Có | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | |
Màn hình giải trí cảm ứng 12,9 Inch | ||
Màn hình hiển thị HUD OPT | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | |
Kết nối Wi-Fi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Anh | Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan |
Hệ thống loa | 6 | 8 |
Đèn trần phía trước | Có | |
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe | Có | |
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 | Có | |
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ | |
Phanh tay | Điện tử | |
Tay nắm trần xe | Có | |
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | |
Lưới chằng đồ | Aftersales | |
Thảm sàn | Aftersales | |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | |
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp | Aftersales | |
Dụng cụ khẩn cấp | Aftersales | |
Móc kéo tời | Có | |
Kích xe | Aftersales | |
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | |
Chống chói tự động |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Động cơ - Vận hành
Thông số | VinFast VF 6 Base | VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Động cơ - Hộp số | Động cơ Motor x 1 | |
Công suất tối đa (kW) | 100 | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 310 |
Loại Pin | LFP | |
Dung lượng pin (Kwh) - khả dụng | 59,6 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) - Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) | 399 | 381 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) - Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA) | 220 | |
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Dây sạc di động | Aftersales - 3,5kW | |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2kW, OPT 11kW | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%) | |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | |
Hệ thống treo - trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo - sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Phanh trước/ Sau | Đĩa/ Đĩa | |
Trợ lực phanh điện tử | Có | |
Kích thước La-zăng | 17 Inch | 19 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Lốp dự phòng | Aftersales | |
Bộ vá lốp | Aftersales | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Trang bị an toàn
Thông số | VinFast VF 6 Base | VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Hệ thống treo - trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo - sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Phanh trước/ Sau | Đĩa/ Đĩa | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp dTPMS | ||
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước | Có | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Xác định tình trạng hành khách - phía trước | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ | Aftersales | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát xung quanh | Có | |
Trợ lý ảo | Có | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* | Có | |
Cảnh báo chệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn* | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn* | Có | |
Tự động chuyển làn* | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng* | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông* | Có | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* | Có | |
Cảnh báo mở cửa* | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp trước* | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp sau* | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có |
Một số câu hỏi thường gặp về Vinfast VF 6
Vinfast VF 6 giá bao nhiêu?
Mẫu SUV điện cỡ B này hiện nay có giá từ 675 triệu đồng đến 855 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và lựa chọn có pin hay không pin.
Đối thủ của Vinfast VF6?
VinFast VF 6 được đánh giá có thể trở thành đối thủ đáng gờm của các mẫu xe xăng "ăn khách" như Hyundai Creta hay Kia Seltos.