Xem thêm

Giá xe VinFast 2024: Giá lăn bánh kèm Ưu đãi mới nhất

CEO Long Timo
Tháng 01/2024, giá xe VinFast đang được niêm yết với mức giá thấp nhất từ 458 triệu đồng cho chiếc xe điện VF5 và cao nhất từ 1,491 tỷ đồng cho chiếc xe điện hạng...

Tháng 01/2024, giá xe VinFast đang được niêm yết với mức giá thấp nhất từ 458 triệu đồng cho chiếc xe điện VF5 và cao nhất từ 1,491 tỷ đồng cho chiếc xe điện hạng lớn là VF9. VinFast đã đưa ra chương trình ưu đãi hấp dẫn cho các mẫu xe ô tô điện và xăng của mình để kích cầu tiêu dùng.

Các dòng xe VinFast

VinFast hiện đang cung cấp nhiều dòng xe khác nhau với các mức giá khác nhau. Dưới đây là một số dòng xe VinFast và giá bán tương ứng:

Dòng xe VinFast

  • VinFast VF e34: Từ 710 triệu đồng
  • VinFast VF5: Từ 458 triệu đồng
  • VinFast VF6: Từ 675 triệu đồng
  • VinFast VF7: Từ 850 triệu đồng
  • VinFast VF8: Từ 1,129 tỷ đồng
  • VinFast VF9: Từ 1,491 tỷ đồng
  • VinFast Fadil: Từ 425 triệu đồng
  • VinFast Lux A2.0: Từ 981.695 triệu đồng
  • VinFast Lux SA2.0: Từ 1,552.090 tỷ đồng
  • VinFast President: Từ 4.6 tỷ đồng

Bảng giá xe ô tô VinFast kèm Ưu đãi tháng 01/2024

Dưới đây là bảng giá niêm yết của các dòng xe VinFast và các ưu đãi kèm theo:

Phiên bản Giá niêm yết Giá trả góp Giá ưu đãi Trả thẳng 100% giá trị xe
Ô tô Điện VinFast
VinFast VF e34 (Không kèm pin) 710.000.000 710.000.000 710.000.000
VinFast VF e34 (Kèm pin) 900.000.000 900.000.000 900.000.000
VinFast VF5 Plus (Không kèm pin) 458.000.000 458.000.000 458.000.000
VinFast VF5 Plus (Kèm pin) 538.000.000 538.000.000 538.000.000
VinFast VF6 Eco (Không kèm pin) 675.000.000 675.000.000 675.000.000
VinFast VF6 Eco (Kèm pin) 765.000.000 765.000.000 765.000.000
VinFast VF6 Plus (Không kèm pin) 765.000.000 765.000.000 765.000.000
VinFast VF6 Plus (Kèm pin) 855.000.000 855.000.000 855.000.000
VinFast VF7 Base (Không kèm pin) 850.000.000 850.000.000 850.000.000
VinFast VF7 Base (Kèm pin) 999.000.000 999.000.000 999.000.000
VinFast VF7 Plus (Không kèm pin) 999.000.000 999.000.000 999.000.000
VinFast VF7 Plus (Kèm pin) 1.199.000.000 1.199.000.000 1.199.000.000
VinFast VF8 Eco (Không kèm pin) 1.129.000.000 1.129.000.000 1.129.000.000
VinFast VF8 Eco (Kèm pin) 1.459.000.000 1.459.000.000 1.459.000.000
VinFast VF8 Plus (Không kèm pin) 1.309.000.000 1.309.000.000 1.309.000.000
VinFast VF8 Plus (Kèm pin) 1.639.000.000 1.639.000.000 1.639.000.000
VinFast VF9 Eco (Không kèm pin) 1.491.000.000 1.491.000.000 1.491.000.000
VinFast VF9 Eco (Kèm pin) 1.970.000.000 1.970.000.000 1.970.000.000
VinFast VF9 Plus (Không kèm pin) 1.685.000.000 1.685.000.000 1.685.000.000
VinFast VF9 Plus (Kèm pin) 2.178.000.000 2.178.000.000 2.178.000.000
Ô tô xăng VinFast (Hàng tồn kho)
Vinfast Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT 425.000.000 425.000.000 352.500.000
Vinfast Fadil Nâng cao 1.4 AT (Plus) 459.000.000 459.000.000 383.100.000
Vinfast Fadil Cao cấp 1.4 AT (Premium) 499.000.000 499.000.000 419.100.000
VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn 2.0 AT 1.115.120.000 979.640.000 881.695.000
VinFast Lux A2.0 Nâng cao 2.0 AT (Plus) 1.206.240.000 1.060.200.000 948.575.000
VinFast Lux A2.0 Cao cấp 2.0 AT (Premium) 1.358.554.000 1.193.770.000 1.074.450.000
VinFast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn 2.0 AT 1.552.090.000 1.262.490.000 1.160.965.000
VinFast Lux SA2.0 Nâng cao 2.0 AT (Plus) 1.642.968.000 1.363.240.000 1.258.704.000
VinFast Lux SA2.0 Cao cấp 2.0 AT (Premium) 1.835.693.000 1.432.625.000 1.423.134.000
VinFast President 4.600.000.000 3.800.000.000 3.800.000.000

Tin bán xe VinFast

Ngoài ra, để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe VinFast và các chương trình khuyến mãi mới nhất, bạn có thể xem thêm tại đây.

Vinfast VF e34 2024 Vinfast VF e34 2024

Vinfast VF5 2024 Vinfast VF5 2024

Vinfast VF6 2024 Vinfast VF6 2024

Vinfast VF7 2024 Vinfast VF7 2024

Vinfast VF8 2024 Vinfast VF8 2024

Vinfast VF9 2024 Vinfast VF9 2024

1