Tháng 12/2023 là thời điểm Honda niêm yết giá xe ô tô Honda 2023, với mức giá thấp nhất từ 529 triệu đồng cho Honda City và cao nhất lên đến 1,319 tỷ đồng cho Honda Accord. Bên cạnh đó, các dòng xe Honda cũng đang được hưởng chương trình ưu đãi hấp dẫn trong tháng này.
Các dòng xe ô tô Honda
Dòng xe Honda
- Giá bán (VND)
- Honda City: Từ 529.000.000
- Honda Civic: Từ 730.000.000
- Honda Accord: Từ 1.319.000.000
- Honda CRV: Từ 998.000.000
- Honda BRV: Từ 661.000.000
- Honda HRV: Từ 826.000.000
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 12/2023
Bảng giá xe ô tô Honda 12/2023 (Đơn vị tính: Triệu VNĐ)
Dòng xe | Giá xe |
---|---|
Honda City | City G 529, City L 569, City RS 599 |
Honda Civic | Civic RS (Trắng Ngọc, Đỏ) 875, Civic RS (Đen ánh, Xám) 870, Civic G (Trắng Ngọc) 775, Civic G (Đen Ánh, Xám, Xanh) 770, Civic E (Trắng Ngọc) 735, Civic E (Đen ánh, Xám) 730 |
Honda Accord | Accord 1,319 |
Honda CR-V | CR-V LSE 1,138, CR-V L 1,118, CR-V G 1,048, CR-V E 998 |
Honda HR-V: Giá từ 826 triệu VND | HRV - G 699, HR-V L 826, HR-V RS 871 |
Honda BR V | Honda BRV G 661, Honda BRV G màu trắng 666, Honda BRV L 705, Honda BRV L màu trắng 710 |
Chương trình ưu đãi mua xe ô tô Honda 12/2023
Từ ngày 5 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023, Công ty Honda Việt Nam (HVN) phối hợp cùng hệ thống Nhà Phân phối Ôtô Honda trên toàn quốc triển khai chương trình khuyến mại hấp dẫn "Đón mùa lễ hội - Tưng bừng ưu đãi". Chương trình bao gồm:
- Hỗ trợ đặc biệt dành cho Honda CR-V L/G thế hệ thứ 6 hoàn toàn mới.
- Hỗ trợ dành cho Honda City, Honda BR-V, Honda HR-V, Honda Civic và Honda Accord.
Mẫu xe | Giá trị khuyến mại | Điều kiện áp dụng |
---|---|---|
CR-V L/G thế hệ thứ 6 hoàn toàn mới | - Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ - Tặng 02 năm gia hạn bảo hành - Tặng gói bảo dưỡng 3 năm hoặc 30.000 km tùy điều kiện nào đến trước* | Ký hợp đồng mua xe Honda CR-V L/G thế hệ thứ 6 hoàn toàn mới và hoàn tất thanh toán 100% từ ngày 5 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023. |
City | - 50% lệ phí trước bạ** | Ký hợp đồng mua xe Honda City và hoàn tất thanh toán 100% từ ngày 5 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023. |
BR-V | - 50% lệ phí trước bạ** | Ký hợp đồng mua xe Honda BR-V và hoàn tất thanh toán 100% từ ngày 5 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023. |
HR-V, Civic | - 50% lệ phí trước bạ** - Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ | Ký hợp đồng mua xe Honda HR-V, Honda Civic và hoàn tất thanh toán 100% từ ngày 5 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023. |
Accord |
*Áp dụng tại Nhà Phân phối Ô tô nơi khách hàng mua xe. **Áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%
Giá xe Honda City
Honda City là một trong những mẫu xe "trụ cột" của thương hiệu xe Nhật Bản tại Việt Nam. Xe thuộc phân khúc xe bán chạy bậc nhất tại Việt Nam hiện nay, được yêu thích nhờ giá bán phù hợp với trang bị, thiết kế thể thao hấp dẫn, cảm giác lái tốt và an toàn đầy đủ.
Honda City 2023 hiện đang có 3 phiên bản, trang bị động cơ 1.5L công suất 118Hp, hộp số tự động CVT. Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe khoảng 6 lít/100 km đường hỗn hợp trong và ngoài đô thị.
Giá xe Honda City 2023:
Bảng giá xe Honda City tháng 12/2023 (Đơn vị tính: Triệu VNĐ)
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Honda City G | 529 | 614 | 604 | 585 |
Honda City L | 569 | 659 | 648 | 629 |
Honda City RS | 599 | 693 | 681 | 662 |
Giá xe Honda Civic
Honda Civic là mẫu sedan hạng C với thiết kế trẻ trung, hiện đại và đậm chất thể thao. Xe được đánh giá cao với nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm thiết kế lịch lãm, trang bị tiện nghi và trải nghiệm vận hành tốt.
Giá xe Honda Civic mới:
Bảng giá xe Honda Civic tháng 12/2023 (Đơn vị tính: Triệu VNĐ)
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở HCM | Lăn bánh ở Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Honda Civic RS (Trắng Ngọc/Đỏ) | 875 | 1002 | 984 | 965 |
Honda Civic RS | 870 | 996 | 979 | 960 |
Honda Civic G (Trắng Ngọc/Đỏ) | 775 | 890 | 874 | 855 |
Honda Civic G | 770 | 884 | 869 | 850 |
Honda Civic E (Trắng Ngọc/Đỏ) | 735 | 845 | 830 | 811 |
Honda Civic E | 730 | 839 | 825 | 806 |
Giá xe Honda Accord
Honda Accord là mẫu sedan hạng D với thiết kế mới đẳng cấp và khám phá đa chiều. Xe có kích thước tổng thể 4.901 x 1.862 x 1.450 (mm), trục cơ sở 2.830 (mm), khoảng sáng gầm xe 131 (mm). Động cơ 1.5 Turbo công suất 188Hp, momen xoắn 260Nm, mang lại khả năng vận hành bền bỉ và ổn định.
Giá xe Honda Accord 2023:
Bảng giá xe Honda Accord tháng 12/2023 (Đơn vị tính: Triệu VNĐ)
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Honda Accord 1.5 AT | 1319 | 1499 | 1473 | 1454 |
Honda Accord 1.5 AT (Trắng ngọc trai) | 1329 | 1510 | 1484 | 1465 |
Giá xe Honda BRV
Honda BRV là mẫu SUV Crossover nhỏ lai MPV của Honda. Xe có thiết kế tiêu chuẩn với 7 chỗ ngồi, phù hợp cho gia đình. Honda BRV 2023 được ra mắt tại Việt Nam với giá bán hấp dẫn và chương trình ưu đãi.
Giá xe Honda BRV 2023:
Bảng giá xe Honda BRV 2023 tháng 12/2023 (Đơn vị tính: Triệu Đồng)
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh ở Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Honda BRV G | 661 | 763 | 749 | 730 |
Honda BRV G màu trắng | 666 | 768 | 755 | 736 |
Honda BRV L | 705 | 812 | 798 | 779 |
Honda BRV L màu trắng | 710 | 817 | 803 | 784 |
Giá xe Honda HR-V
Honda HR-V là chiếc SUV đô thị đầu tiên của Honda. Xe đã trở thành một trong những sản phẩm thành công nhất của Honda.
Giá xe Honda HR-V 2023:
Bảng giá xe Honda HRV 12/2023 (Đơn vị tính: Triệu VNĐ)
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Honda HR-V G 1.5 CVT (Đen, Xám) | 699 | 805 | 791 | 772 |
Honda HR-V G 1.5 CVT (Đỏ, Trắng) | 704 | 810 | 796 | 777 |
Honda HR-V L 1.5 CVT | 826 | 947 | 930 | 911 |
Honda HR-V L 1.5 CVT (Đỏ, Trắng ngọc) | 831 | 953 | 936 | 917 |
Honda HR-V RS 1.5 CVT | 871 | 997 | 980 | 961 |
Honda HR-V RS 1.5 CVT (Đỏ, Trắng ngọc, Trắng bạc) | 876 | 1003 | 985 | 966 |
Giá xe Honda CR-V
Honda CR-V luôn nằm trong top 10 mẫu xe có doanh số tốt nhất tháng và đôi khi chiếm vị trí quán quân. Mẫu SUV này được đánh giá cao với thiết kế đẹp mắt, không gian nội thất rộng rãi và khả năng vận hành ổn định.
Giá xe Honda New CR-V 2023:
Bảng giá xe Honda CR-V tháng 12/2023 (Đơn vị tính: Triệu VNĐ)
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Honda CRV LSE | 1138 | 1297 | 1274 | 1255 |
Honda CRV L | 1118 | 1274 | 1252 | 1233 |
Honda CRV G | 1048 | 1196 | 1175 | 1156 |
Honda CRV E | 998 | 1140 | 1120 | 1101 |
Tin bán xe Honda
Honda City 2023
Honda Accord 2023
Honda BRV 2023
Honda HRV 2023
Honda CRV 2023
Honda Brio 2023
Honda Jazz
Tin bán xe Honda Xem thêm >>