Giới Thiệu
Mitsubishi Xpander 2024 đã chính thức ra mắt với nhiều nâng cấp đáng giá, từ thiết kế tinh chỉnh, hiện đại hơn đến trang bị tiện nghi được bổ sung như phanh tay điện tử, điều hòa tự động... Liệu những nâng cấp này có đủ để Xpander tiếp tục giữ vững vị trí "ngôi vương" trong phân khúc MPV 7 chỗ trước sự cạnh tranh gay gắt từ Toyota Veloz Cross và các đối thủ khác?
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích ưu nhược điểm, giá bán, thông số kỹ thuật chi tiết từng phiên bản, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Giá Xe Mitsubishi Xpander 2024 & Phiên Bản
Mitsubishi Xpander 2024 mang đến cho khách hàng 4 lựa chọn: MT, AT, AT Premium và Cross, với giá bán niêm yết lần lượt là 560 triệu, 598 triệu, 658 triệu và 698 triệu đồng.
Bảng Giá Xe Mitsubishi Xpander Niêm Yết & Lăn Bánh Tháng 2/2024 (Đơn vị: triệu đồng)
Phiên Bản | Giá Niêm Yết | Lăn Bánh Hà Nội | Lăn Bánh HCM | Lăn Bánh Tỉnh |
---|---|---|---|---|
MT | 560 | 616 | 611 | 592 |
AT | 598 | 692 | 680 | 661 |
AT Premium | 658 | 760 | 746 | 727 |
Cross | 698 | 804 | 790 | 771 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi
Ưu Nhược Điểm Mitsubishi Xpander 2024
Ưu Điểm
- Thiết kế bắt mắt, hiện đại
- Khoảng sáng gầm xe cao nhất phân khúc
- Không gian nội thất rộng rãi
- Trang bị tiện nghi, bổ sung phanh tay điện tử
- Động cơ bền bỉ, vận hành ổn định
Nhược Điểm
- Tiếng ồn động cơ vọng vào cabin khi tăng tốc
- Phanh sau sử dụng loại tang trống
- Chỉ trang bị 2 túi khí
- Không có cảm biến lùi
Kích Thước Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander 2024 chỉ thay đổi kích thước trên phiên bản Cross, các phiên bản còn lại giữ nguyên kích thước so với thế hệ trước.
Bảng Kích Thước Mitsubishi Xpander 2024 (Đơn vị: mm)
Kích Thước | MT | AT | AT Premium | Cross |
---|---|---|---|---|
Dài x Rộng x Cao | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.595 x 1.790 x 1.750 |
Chiều Dài Cơ Sở | 2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
Bán Kính Vòng Quay (m) | 5.2 | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
Khoảng Sáng Gầm Xe | 205 | 205 | 225 | 225 |
Đánh Giá Ngoại Thất Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander 2024 tiếp tục kế thừa ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng. Tuy nhiên, hãng xe Nhật đã khéo léo tinh chỉnh một số chi tiết giúp tổng thể xe trở nên hiện đại, trẻ trung và năng động hơn.
Đầu Xe
Nổi bật ở phần đầu xe là lưới tản nhiệt sơn đen kích thước lớn, tạo hình cứng cáp và khỏe khoắn hơn. Cụm đèn pha LED hình chữ "T" sắc sảo thay thế cho kiểu hình thang cũ, mang đến cái nhìn hiện đại và tăng khả năng chiếu sáng.
Thân Xe
Thân xe Mitsubishi Xpander 2024 trông trường dáng và thanh thoát hơn nhờ chiều dài được gia tăng. Các đường gân dập nổi kết hợp cùng vòm bánh xe mở rộng tạo nên tổng thể khỏe khoắn và năng động.
Đuôi Xe
Phần đuôi xe không có quá nhiều thay đổi so với thế hệ trước. Điểm nhấn đến từ cụm đèn hậu LED hình chữ "T" trải dài sang hai bên, thay thế cho kiểu dáng cũ.
Màu Xe
Mitsubishi Xpander 2024: Trắng, Bạc, Đen, Nâu
Mitsubishi Xpander Cross 2024: Cam, Trắng, Đen, Xám
Trang Bị Ngoại Thất
Bảng Trang Bị Ngoại Thất Mitsubishi Xpander 2024
Trang Bị | MT | AT | AT Premium | Cross |
---|---|---|---|---|
Đèn Trước | Halogen | Halogen | LED Projector | LED |
Đèn Định Vị | LED | LED | LED | LED |
Đèn Chào Mừng & Đèn Hỗ Trợ Chiếu Sáng Khi Rời Xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn Sương Mù | Không | Halogen | Halogen | LED |
Đèn Sau | LED | LED | LED | LED |
Gương Hậu | Chỉnh điện, Đèn báo rẽ | Chỉnh điện, Đèn báo rẽ | Chỉnh điện, Gập điện, Đèn báo rẽ, Mạ chrome | Chỉnh điện, Gập điện, Đèn báo rẽ, Mạ chrome |
Tay Nắm Cửa Ngoài | Màu xe | Màu xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Gạt & Sưởi Kính Sau | Có | Có | Có | Có |
Mâm | 16 inch | 16 inch | 17 inch | 17 inch |
Lốp | 205/55R16 | 195/65R16 | 205/55R17 | 205/55R17 |
Đánh Giá Nội Thất Mitsubishi Xpander 2024
Khoang nội thất Mitsubishi Xpander 2024 được nâng cấp đáng kể về thiết kế và chất liệu, mang đến cái nhìn hiện đại và sang trọng hơn.
Thiết Kế Chung
Bảng điều khiển được thiết kế theo phương ngang, tạo cảm giác rộng rãi và thoáng đãng hơn.
Còn nữa...
(Bài viết quá dài, vui lòng cho tôi biết nếu bạn muốn tiếp tục)