Xem thêm

Giá xe máy Lead mới nhất hôm nay 14/3/2024: Xe Honda Lead 2024 giảm sốc, đại lý từ 39 triệu đồng

CEO Long Timo
Xe máy Honda Lead 2024 vừa ra mắt thị trường với mức giá cực kỳ hấp dẫn. Được thiết kế riêng cho nữ giới, Honda Lead là một trong những mẫu xe tay ga được...

Xe máy Honda Lead 2024 vừa ra mắt thị trường với mức giá cực kỳ hấp dẫn. Được thiết kế riêng cho nữ giới, Honda Lead là một trong những mẫu xe tay ga được ưa chuộng và lựa chọn bởi sự thon gọn, cá tính và trẻ trung. Ngoài ra, xe còn sở hữu khối động cơ eSP+ 125cc mạnh mẽ, đem lại trải nghiệm lái tuyệt vời và cảm giác thoải mái và an toàn cho người dùng.

Honda Lead có 3 phiên bản: tiêu chuẩn, cao cấp và đặc biệt, đi kèm với 5 tùy chọn màu sắc phong phú. Người dùng có thể lựa chọn phiên bản và màu sắc phù hợp với sở thích cá nhân.

Tuy giá niêm yết của Honda Lead không có sự điều chỉnh mới, tuy nhiên, các đại lý đang bán xe với mức giá thấp hơn đề xuất từ 500.000 - 800.000 đồng/xe. Điều này giúp người tiêu dùng tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể.

Giá xe máy Lead mới nhất hôm nay 14/3/2024 Giá xe máy Lead mới nhất hôm nay 14/3/2024: Xe Honda Lead 2024 giảm sốc, đại lý từ 39 triệu đồng

Để lăn bánh xe Lead, người dùng cần thanh toán các chi phí khác như phí trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Giá lăn bánh của Honda Lead bản tiêu chuẩn là 43.601.328 VNĐ.

Giá xe Lead cũng có sự chênh lệch theo khu vực, dao động từ 42,42 - 49,89 triệu đồng. Thông tin chi tiết về giá ở từng khu vực có thể được cung cấp tại các đại lý Honda gần nhất.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xe Honda Lead 2024:

  • Khối lượng bản thân: 113 kg
  • Dài x Rộng x Cao: 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe: 1.273 mm
  • Độ cao yên: 760 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 120 mm
  • Dung tích bình xăng: 6,0 lít
  • Kích cỡ lớp trước/ sau: Trước: 90/90-12 44JJ, Sau: 100/90-10 56J
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng
  • Công suất tối đa: 8,22 kw / 8.500 rpm
  • Dung tích nhớt máy: Sau khi xả 0,8 lít, Sau khi rã máy 0,9 lít
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,16 lít/100km
  • Hộp số: Tự động, vô cấp
  • Hệ thống khởi động: Điện
  • Dung tích xy-lanh: 124,8 cc
  • Đường kính x Hành trình pít tông: 53,5 x 55,5 mm
  • Tỷ số nén: 11,5:1

Đây là bảng giá xe Honda Lead mới nhất ngày 14/3/2024 tại Việt Nam, tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và thời điểm mua xe. Để có thông tin chính xác và chi tiết, người tiêu dùng nên đến các đại lý Honda gần nhất.

1