Giá xe Kia Seltos tháng 08/2023
Kia Seltos là một chiếc xe SUV gầm cao cỡ B với 5 chỗ ngồi, thuộc thế hệ mới của thương hiệu KIA. Được lắp ráp và phân phối bởi Thaco tại Việt Nam, Kia Seltos có 8 phiên bản để khách hàng lựa chọn.
Giá lăn bánh Kia Seltos 2023 cho từng phiên bản cụ thể bao gồm các chi phí như phí trước bạ, phí biển số, phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Từ ngày 1/07/2023 đến hết ngày 31/12/2023, xe sản xuất và lắp ráp trong nước sẽ được giảm 50% phí trước bạ theo quy định của nhà nước. Vì vậy, giá xe và chi phí lăn bánh Kia Seltos 2023 cụ thể như sau:
Bảng Giá xe Kia Seltos 2023 tháng 08/2023
(Đơn vị: Triệu Đồng)
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá Lăn bánh ở Hà Nội | Giá Lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Giá Lăn bánh ở Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Kia Seltos Deluxe 1.6 AT | 599 | 657 | 651 | 532 |
Kia Seltos Deluxe 1.4 AT | 599 | 657 | 651 | 632 |
Kia Seltos Luxury 1.6 AT | 629 | 689 | 682 | 663 |
Kia Seltos Luxury 1.4 AT | 639 | 699 | 693 | 677 |
Kia Seltos Premium 1.6 AT | 689 | 752 | 745 | 726 |
Kia Seltos Premium 1.4 AT | 699 | 763 | 756 | 737 |
Kia Seltos 1.4 GT Line | 719 | 784 | 777 | 758 |
Kia Seltos 1.4 X Line | 709 | 773 | 776 | 747 |
Đánh giá xe Kia Seltos 2023
Kia Seltos là mẫu xe SUV thế hệ mới của thương hiệu KIA, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế mạnh mẽ và công nghệ hiện đại. Năm 2023, Seltos được cải tiến với thiết kế thân xe mới, logo Kia mới, và các trang bị như nút bấm khởi động và cảm biến áp suất lốp.
Cấu hình của Kia Seltos 2023 bao gồm động cơ Kappa 1.4L và 1.6L, hộp số 7DCT và 6AT, và dẫn động cầu trước. Ngoại thất của Kia Seltos 2023 được thiết kế cứng cáp và tinh tế, với các tính năng như đèn Full LED, đèn sương mù, gương và nóc màu đen, và mâm 17 inch 5 chấu kiểu chân nhện.
Bước vào bên trong, nội thất của Kia Seltos 2023 mang thiết kế trẻ trung và hiện đại. Ghế lái điều chỉnh bằng điện, màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, vô lăng bọc da đồng thời tích hợp phím điều khiển ra lệnh giọng nói và cruise control.
Động cơ của Kia Seltos 2023 bao gồm động cơ 1.4L tăng áp với công suất 138 mã lực và 242 Nm mô-men xoắn, và động cơ 1.6L hút khí tự nhiên với công suất 121 mã lực và 151 Nm mô-men xoắn.
Trang bị an toàn trên Kia Seltos 2023 bao gồm 6 túi khí, hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống ổn định thân xe, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Mẫu xe Kia Seltos 2023 có 4 màu sắc cho khách hàng lựa chọn: trắng, đen, đỏ và vàng.
Theo thống kê doanh số, Kia Seltos đã đạt doanh số 3304 chiếc trong năm 2023.
Kia Seltos 2023
Ngoại thất Kia Seltos 2023
Thân xe Kia Seltos 2023
Đuôi xe Kia Seltos 2023
Nội thất Kia Seltos 2023
Khoang lái Kia Seltos 2023
Hàng ghế sau Kia Seltos 2023
So sánh Kia Seltos với các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc xe hạng SUV-B, Kia Seltos cạnh tranh với các đối thủ như Honda HRV, Toyota Corolla Cross, và Hyundai Creta. Dưới đây là bảng so sánh những thông số cơ bản của Kia Seltos với các đối thủ:
Thông số Kia Seltos | Toyota Corolla Cross | Honda HRV | Hyundai Creta |
---|---|---|---|
Giá bán từ | 599 triệu đồng | 755 triệu đồng | 699 triệu đồng |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Kích thước (DxRxC) | 4.315 x 1.800 x 1.645 | 4.460 x 1.825 x 1.620 | 4.385 x 1.790 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở | 2.610 | 2.640 | 2.610 |
Chiều rộng cơ sở | - | 1560/1570mm | - |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | 161 | 181 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,3 | 5,2 | 5,5 |
Cỡ lốp | 215/60R17 | 215/60R17 - 225/50R18 | 215/60R17 - 225/50R18 |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Giằng xoắn |
Trọng lượng không tải | 1.250 - 1290 | - | 1.363 - 1.379 |
Trọng lượng toàn tải | 1.700 - 1.740 | 1.815 - 1.850 | 1.830 - |
Động cơ | 1.4L Kappa T-GDi, 1.6L Gamma MPI | 1.8L I4 DOHC xăng - hybrid | 1.5L Vtec Turbo |
Dung tích xy lanh | 1353 - 1591 cc | 1.798 cc | 1.498 cc |
Công suất cực đại | 128 / 6.300 - 138 / 6.000 | 140Ps/6000 - 98Ps+72Ps | 174/ (130kw)/ 6.000 |
Mô men xoắn cực đại | 157 / 4.850 - 242 / 1.500 - 3.200 | 172 Nm/4000 - 142Nm + 163Nm | 240/ 1.700 - 4.500 |
Hộp số | 6AT - 7DCT | CVT | CVT |
Hệ truyền động | FWD | FWD | FWD |
Dung tích bình nhiên liệu | 50L | 36 - 47L | 40L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp/100km | 7,6 - 8,1L | 3,7 - 8L | 6,67 - 6,7L |
Thống kê doanh số Kia Seltos 2023
Doanh số Kia Seltos trong năm 2023:
Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Cộng dồn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
363 | 367 | 751 | 570 | 450 | 803 | 3304 |
(Nguồn: bonbanh.com)