Để giành lại sự ưu ái của khách hàng, Kia đang không ngừng làm mới sản phẩm của mình. Một trong những sản phẩm chủ đạo của Kia là Kia K5. Với thiết kế thể thao và trang bị hiện đại, Kia K5 2024 là một sự lựa chọn đáng chú ý trên thị trường xe hơi Việt Nam.
Giá xe Kia K5 2024 tháng 01/2024
Được lắp ráp và phân phối bởi Thaco, Kia K5 2024 có 3 phiên bản với mức giá hấp dẫn như sau:
- Kia K5 2.0 Luxury: 859.000.000 VND
- Kia K5 2.0 Premium: 904.000.000 VND
- Kia K5 2.5 GT - Line: 999.000.000 VND
Giá lăn bánh Kia K5 2024
Tuy giá niêm yết của Kia K5 2024 đã rất ưu đãi, nhưng để sở hữu chiếc xe trên đường, bạn cần phải chi thêm các chi phí sau:
- Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu ở Hà Nội, TP HCM, 1 triệu đồng ở các tỉnh thành khác
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 đồng
Dưới đây là bảng giá lăn bánh cho từng phiên bản của Kia K5 2024 tại các địa điểm khác nhau:
Giá lăn bánh Kia K5 2.0 Luxury 2024 | Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở TP Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Lăn bánh ở Hà Tĩnh | Lăn bánh ở tỉnh khác | | -------------------------- | ---------------- | ----------------------- | -------------------------------------------------------------------- | ----------------- | -------------------- | | Giá niêm yết | 859.000.000 | 859.000.000 | 859.000.000 | 859.000.000 | 859.000.000 | | Phí trước bạ | 103.080.000 | 85.900.000 | 103.080.000 | 94.490.000 | 85.900.000 | | Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | | Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | | Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | | Giá lăn bánh | 984.460.700 | 967.270.700 | 965.460.700 | 956.870.700 | 948.280.700 |
Giá lăn bánh Kia K5 2.0 Premium 2024 | Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở TP Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Lăn bánh ở Hà Tĩnh | Lăn bánh ở tỉnh khác | | -------------------------- | ---------------- | ----------------------- | -------------------------------------------------------------------- | ----------------- | -------------------- | | Giá niêm yết | 904.000.000 | 904.000.000 | 904.000.000 | 904.000.000 | 904.000.000 | | Phí trước bạ | 108.480.000 | 90.400.000 | 108.480.000 | 99.440.000 | 90.400.000 | | Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | | Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | | Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | | Giá lăn bánh | 1.034.860.700 | 1.016.780.700 | 1.015.860.700 | 1.006.820.700 | 997.780.700 |
Giá lăn bánh Kia K5 2.5 GT Line 2024 | Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở TP Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Lăn bánh ở Hà Tĩnh | Lăn bánh ở tỉnh khác | | -------------------------- | ---------------- | ----------------------- | -------------------------------------------------------------------- | ----------------- | -------------------- | | Giá niêm yết | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | | Phí trước bạ | 119.880.000 | 99.900.000 | 119.880.000 | 115.390.000 | 99.900.000 | | Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | | Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | | Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | | Giá lăn bánh | 1.141.260.700 | 1.121.270.700 | 1.122.260.700 | 1.112.270.700 | 1.102.280.700 |
Giá xe Kia K5 2024 so với đối thủ cạnh tranh
Trong phân khúc sedan hạng D, Kia K5 2024 được đánh giá là có mức giá tương đối cạnh tranh so với các đối thủ khác như Honda Accord, Toyota Camry, Mazda 6, và Vinfast Lux A2.0. Dưới đây là bảng so sánh giá của Kia K5 2024 với các đối thủ:
Dòng xe | Giá xe Kia K5 | Giá xe Honda Accord | Giá xe Toyota Camry | Giá xe Mazda 6 | Giá xe Vinfast Lux A2.0 |
---|---|---|---|---|---|
Giá bán | Từ 859 triệu đồng | 1,319 tỷ đồng | 1,150 tỷ đồng | 779 triệu đồng | 1,115 triệu đồng |
Thông số kỹ thuật Kia K5 2024
Kích thước - Trọng lượng
- Kích thước (D x R x C): 4.905 x 1.860 x 1.465 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.850 mm
- Số chỗ ngồi: 5
- Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
- Bán kính vòng quay: 5.490 mm
- Dung tích bình nhiên liệu: 60 L
- Thể tích khoang hành lý: 510 L
- Trọng lượng không tải: 1.530 kg - 1.540 kg
- Trọng lượng toàn tải: 2.030 kg - 2.050 kg
- Kích thước lốp: 235/45R18
- La-zăng: Hợp kim
Hệ thống treo - Phanh
- Phanh trước: Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau: Đĩa đặc
- Hệ thống treo trước: MacPherson
- Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm
Trang bị ngoại thất Kia K5 2024
Kia K5 2024 có ngoại hình thể thao, năng động với những đường nét sắc sảo, bắt mắt hơn. Đèn chiếu xa LED, đèn ban ngày LED cùng với cụm lưới tản nhiệt mở rộng mang đến vẻ đẹp dữ dằn cho chiếc xe.
Trang bị nội thất Kia K5 2024
Khoang cabin của Kia K5 2024 rộng rãi, thoải mái và tiện nghi. Ghế ngồi bọc da và có tính năng sưởi, vô lăng D-cut thể thao. Ngoài ra, các phiên bản cao cấp của Kia K5 còn được trang bị nhiều tiện nghi như ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế lái có chế độ massage/sưởi/làm mát, màn hình đa thông tin kỹ thuật số, hệ thống loa cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh, và nhiều tính năng khác.
Trang bị Động cơ - Vận hành trên Kia K5 2024
Kia K5 2024 đi kèm với 2 tùy chọn động cơ và hộp số:
- Động cơ 2.0L MPI
- Động cơ 2.5L GDi
- Hộp số 6AT hoặc 8AT
- Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Trang bị tính năng an toàn trên Kia K5 2024
Kia K5 2024 được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, hệ thống cân bằng điện tử VSC, ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cảm biến áp suất lốp, móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix, camera lùi, và 6 túi khí.
Câu hỏi thường gặp về Kia K5 2024
Kia K5 2024 có giá niêm yết và lăn bánh là bao nhiêu? Kia K5 2024 có giá niêm yết từ 859 triệu đồng và giá lăn bánh thấp nhất từ 964 triệu đồng tùy vào phiên bản và tỉnh thành đăng ký xe.
Kia K5 2024 có bao nhiêu phiên bản? Kia K5 2024 có 3 phiên bản là Luxury, Premium và GT-Line với 2 lựa chọn động cơ là 2.0L và 2.5L.
Kia K5 2024 có đáng để mua hay không? Kia K5 2024 là chiếc xe thế hệ hoàn toàn mới với kiểu dáng đẹp, trang bị nhiều tiện ích hiện đại và cao cấp. Với mức giá cạnh tranh, Kia K5 2024 xứng đáng là một lựa chọn tốt trong phân khúc sedan hạng D.
Ảnh minh họa Kia K5 2024