Bạn đã bao giờ tự hỏi về những con số và ký tự kỳ lạ được ghi trên lốp xe ô tô của mình? Đừng lo lắng, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa của các thông số kỹ thuật này. Hiểu rõ các số liệu trên lốp sẽ giúp bạn chọn lựa một bộ lốp phù hợp và an toàn cho xe của mình.
Ý nghĩa của các thông số trên lốp xe
1. P - Loại lốp:
C là chỉ số đại diện cho loại xe có thể sử dụng lốp này. P (Passenger) dành cho xe chở hành khách, LT (Light Truck) dành cho xe tải nhẹ, T (Temporary) là loại lốp thay thế tạm thời.
2. 205 - Chiều rộng lốp xe:
Đây là chỉ số cho biết bề mặt tiếp xúc của lốp với mặt đường. Đơn vị tính là mm và được đo từ góc này sang góc kia.
3. 65 - Tỷ số thành lốp:
Tỷ số này biểu thị độ cao của thành lốp so với độ rộng của lốp. Nó được tính bằng tỷ lệ bề dày/chiều rộng lốp. Ví dụ, trong trường hợp này, tỷ số là 65%, nghĩa là độ dày thành lốp bằng 65% chiều rộng của lốp (205mm).
4. R - Cấu trúc của lốp:
R là viết tắt của Radial, loại cấu trúc phổ biến trên thị trường. Rất ít lốp xe sử dụng các loại cấu trúc khác như B, D hay E.
5. 15 - Đường kính vành ô tô:
Mỗi loại ô tô sử dụng một kích cỡ vành nhất định. Số 15 trong trường hợp này tương ứng với đường kính vành lốp là 15 inch.
6. 91 - Tải trọng giới hạn:
Đây là chỉ số quy định tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được. Thông thường, số này nằm trong khoảng từ 75 đến 105, tương ứng với tải trọng từ 380kg đến 925kg.
7. V - Tốc độ tối đa lốp xe có thể hoạt động:
Chữ cái V cho biết lốp xe có thể đi đạt tối đa 240km/h. Các chữ cái khác như Q-160, S-180, T-190, U-200, H-210, V-240, Z>240 tượng trưng cho tốc độ tối đa khác nhau.
Đọc thông số trên lốp có thể hơi khó hiểu ban đầu, nhưng khi bạn đã nắm được ý nghĩa của chúng, việc lựa chọn lốp thích hợp sẽ trở nên dễ dàng hơn. Chiếc lốp hoàn hảo sẽ mang lại hiệu suất tuyệt vời và sự an toàn cho chuyến đi của bạn.
Bảng quy đổi tải trọng và tốc độ của lốp xe ô tô:
Đối với những con số trên lốp, chúng ta cần hiểu cách đọc bảng quy đổi tải trọng và tốc độ của lốp xe ô tô. Hãy nhìn vào hình dưới đây:
Chú thích: Bảng quy đổi tải trọng và tốc độ của lốp xe ô tô
Ví dụ thực tế
Hãy xem ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn cách đọc thông số trên lốp xe:
Chú thích: Cách đọc các thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô
Trong ví dụ này, các thông số trên lốp là:
- Chiều rộng của lốp: 235mm
- Bề dày lốp: 45% chiều rộng (106mm)
- Loại lốp: Radial
- Đường kính vành lốp: 19 inch (483mm)
- Tải trọng của lốp: 95 (690kg)
- Tốc độ tối đa trên lốp: W (270km/h)
Hạn sử dụng của lốp xe ô tô
Trên thành lốp, bạn sẽ thấy một dãy mã số. 4 chữ số cuối cùng trong dãy này cho biết ngày tháng năm sản xuất lốp. Ví dụ, nếu 4 chữ số cuối là 1404, lốp này được sản xuất vào tuần thứ 14 của năm 2004. Nhà sản xuất khuyến nghị sử dụng lốp trong vòng không quá 6 năm kể từ ngày sản xuất. Một chiếc lốp quá "đát" có thể khiến dãy số này mờ đi, cho dù ngoại thất lốp vẫn có vẻ không có vấn đề gì. Ngay cả những chiếc lốp mới chưa sử dụng nhưng đã hết hạn sử dụng cũng có nghĩa là chúng đã kết thúc vòng đời.
Việc đọc thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô có thể mang lại nhiều kiến thức hữu ích và giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi chọn lựa lốp xe. Một bộ lốp phù hợp không chỉ tăng cường hiệu suất của xe mà còn đảm bảo an toàn cho mọi hành trình.