Bảng giá xe ô tô Honda năm 2023 đã được cập nhật mới nhất tại Việt Nam. Trong bài viết này, Honda Tây Hồ sẽ tóm tắt những thông tin chính về giá sản phẩm để gửi đến khách hàng. Dưới đây là danh sách các mẫu xe Honda đang được bán tại thị trường Việt Nam:
Giá xe Honda City cập nhật tháng 1/2024
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Loại xe |
---|---|---|
Honda City 1.5G CVT | 559 | Sedan hạng B |
Honda City 1.5 RS CVT | 609 | Sedan hạng B |
Honda City 1.5L CVT | 589 | Sedan hạng B |
Honda Civic E CVT | 730 | Sedan hạng C |
Honda Civic G CVT | 770 | Sedan hạng C |
Honda Civic RS CVT | 870 | Sedan hạng C |
Honda Civic Typer R | 2.399 | Sedan hạng D |
Honda Accord 2.4 AT | 1.319 | Sedan hạng D |
Honda CR-V 1.5G CVT | 1.109 | SUV 7 chỗ |
Honda CR-V 1.5L CVT | 1.159 | SUV 7 chỗ |
Honda CR-V 1.5L AWD CVT | 1.310 | SUV 7 chỗ |
Honda CR-V 2.0L Hybrid CVT | 1.259 | SUV 5 chỗ |
Honda HR-V 1.8G CVT | 699 | SUV 5 chỗ |
Honda HR-V 1.8L CVT | 826 | SUV 5 chỗ |
Honda HR-V 1.8RS CVT | 871 | SUV 5 chỗ |
Honda BRV G | 661 | SUV 7 chỗ giá rẻ |
Honda BRV L | 705 | SUV 7 chỗ giá rẻ |
Bảng giá xe ô tô Honda 2024 được cập nhật mới nhất tại Việt Nam (01/01/2024)
Mọi thông tin chi tiết về các chương trình khuyến mãi, ưu đãi giảm giá xe ô tô Honda mới nhất và hấp dẫn nhất, các thủ tục mua xe trả góp, chi phí giá lăn bánh của từng dòng xe hơi, tư vấn chính xác và chuyên nghiệp, Quý Khách vui lòng liên hệ đường dây nóng:
Giá xe Honda Jazz cập nhật tháng 1/2024 (Hết Xe)
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Loại xe |
---|---|---|
Honda Jazz 1.5V | 544 | Hatchback hạng B, 5 chỗ |
Honda Jazz 1.5VX | 594 | Hatchback hạng B, 5 chỗ |
Honda Jazz 1.5RS | 624 | Hatchback hạng B, 5 chỗ |
Với doanh số hơn 6 triệu chiếc được bán ra trên toàn cầu, Honda Jazz không phải là một cái tên xa lạ với người dùng trên toàn thế giới. Mẫu xe này đã tạo được nhiều dấu ấn cho người dùng Việt với diện mạo thời trang, nội thất tiện nghi, vận hành vượt trội và hàng loạt các tính năng an toàn.
Giá xe Honda Civic cập nhật tháng 1/2024
Thế hệ thứ 10 Honda Civic 2024 là một mẫu xe thành công nhất của Honda trên thị trường Mỹ. Mẫu sedan hạng C này đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá từ các tổ chức đánh giá xe uy tín. Tại thị trường Việt Nam, Honda Civic 2024 được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan và được trang bị khối động cơ 1.5 VTEC Turbo tăng áp.
Giá xe Honda Accord cập nhật tháng 1/2024
Phiên bản | Hộp số | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|---|
Honda Accord 1.5Turbo | Tự động vô cấp | 1.319.000.000 |
Honda Accord 1.5Turbo | Tự động vô cấp | 1.329.000.000 |
Honda Accord là mẫu sedan hạng D có nhiều tính năng công nghệ vượt trội và khả năng vận hành mạnh mẽ. Mức giá mới nhất của Honda Accord được công bố là 1.319.000.000 VNĐ.
Giá xe Honda CR-V cập nhật tháng 1/2024
Phiên bản | Loại xe | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|---|
Honda CRV 1.5G | SUV 7 chỗ | 1.109 |
Honda CRV 1.5L | SUV 7 chỗ | 1.159 |
Honda CRV 1.5L AWD | SUV 7 chỗ | 1.310 |
Honda CRV 2.0L Hybrid | SUV 5 chỗ | 1.259 |
Honda CR-V luôn là một trong những mẫu xe đa dụng cỡ nhỏ được ưa chuộng trên thị trường. Mẫu SUV/Crossover 5 chỗ đa dụng này luôn đứng trong danh sách Top 10 những mẫu xe bán chạy nhất của Honda.
Giá xe Honda Odyssey cập nhật tháng 1/2024 (Hết Xe)
Phiên bản | Loại xe | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|---|
Honda Odyssey 2.4L | Minivan 7 chỗ | 1.990 |
Honda Odyssey là mẫu xe gia đình đúng nghĩa của Honda, mang đến không gian nội thất sang trọng và rộng rãi, trang bị đầy đủ các tiện nghi và công nghệ mới.
Giá xe Honda HR-V 2024 mới nhất tại Việt Nam
Phiên bản | Loại xe | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|---|
Honda HR-V G 1.5L - CVT | SUV 5 chỗ | 699.000.000 |
Honda HR-V L 1.5L - CVT | SUV 5 chỗ | 826.000.000 |
Honda HR-V RS 1.5L - CVT | SUV 5 chỗ | 871.000.000 |
Honda HR-V được đánh giá là một mẫu SUV cỡ nhỏ với phong cách trẻ trung và thời thượng, không gian nội thất tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt. Mẫu xe này hứa hẹn sẽ đem đến nhiều trải nghiệm mới cho người dùng Việt Nam.
Giá xe Honda Brio 2024 mới nhất tại Việt Nam (Hết Xe)
Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|---|
Honda Brio RS | 1.2L SOHC i-VTEC | 448.000.000 |
Honda Brio RS | 1.2L SOHC i-VTEC | 450.000.000 |
Honda Brio RS 2 màu | 1.2L SOHC i-VTEC | 452.000.000 |
Honda Brio RS 2 màu | 1.2L SOHC i-VTEC | 454.000.000 |
Honda Brio G |