Lexus, một thương hiệu xe quen thuộc không chỉ với những người yêu thích dòng xe sang mà còn với những người không có nhiều đam mê về xe. Lexus đã nhanh chóng chiếm được sự tin tưởng và thiện cảm của nhiều khách hàng.
Thông tin về Hãng Ô Tô Lexus nên biết
Lexus là thương hiệu xe của tập đoàn xe hơi lớn nhất Nhật Bản - Toyota. Lexus được thành lập vào năm 1989 bởi Toyota để bán các dòng xe hạng sang tại thị trường Mỹ. Trong suốt 20 năm qua, Lexus đã không ngừng nỗ lực để tạo ra những sản phẩm sang trọng và thanh lịch.
Dù đã có mặt tại Nhật Bản từ lâu, Lexus chỉ bắt đầu kinh doanh tại thị trường trong nước vào năm 2005. Từ đó đến nay, công ty đã gặt hái được nhiều thành công trên toàn thế giới. Lexus đã có 11 năm liên tiếp đạt danh hiệu "Thương hiệu xe sang bán chạy nhất tại Mỹ", đánh bại cả Mercedes-Benz và BMW. Lexus định hướng khoảng 70 quốc gia làm thị trường mục tiêu, trở thành một trong những thương hiệu Nhật Bản có tầm ảnh hưởng nhất trong mọi phân khúc xe.
Các loại xe 4,5 chỗ
Lexus IS (5 chỗ)
Xe Lexus IS là dòng sedan thể thao đầu tiên được phát triển tại Trung tâm Kỹ thuật Shimoyama (Nhật Bản). Với kích thước tổng thể 4710 x 1840 x 1435 mm, ngoại thất của Lexus IS 300 2021 rất ấn tượng, mang nét thể thao và cá tính. Dòng xe này hướng đến đối tượng khách hàng là người trẻ, có đam mê tốc độ và yêu thích thể thao.
Lexus ES (5 chỗ)
Lexus ES được bán với 2 phiên bản tại Việt Nam. Mẫu ES cơ bản sở hữu ngoại hình thu hút, trong khi ES F-Sport mang lại sự chú ý của những người yêu xe. ES hướng đến các doanh nhân và ưu tiên hàng ghế thứ 2 rộng rãi và sang trọng với trang bị dẫn động cầu trước.
Lexus RX (5 chỗ và 7 chỗ)
Lexus RX thuộc phân khúc xe SUV hạng sang 5 chỗ ngồi. Dòng xe này có kiểu dáng thể thao, sang trọng và trang bị nhiều tính năng cao cấp, động cơ ổn định và êm ái trên mọi địa hình. Lexus RX cũng đã tạo được chỗ đứng trên thị trường.
Lexus LS (5 chỗ)
Lexus LS là một trong những mẫu sedan hạng sang cỡ lớn được ưa chuộng nhất hiện nay. Với sự sang trọng và đẳng cấp đến từng chi tiết, Lexus LS gây ấn tượng với kiểu dáng thanh lịch, sang trọng và tinh tế. Khả năng vận hành mượt mà và êm ái của Lexus LS càng làm nổi bật sự "sang trọng - chân thực - linh hoạt" của mẫu xe này.
Lexus NX (5 chỗ)
Với phong cách thiết kế mới, Lexus NX có vẻ ngoài năng động và cuốn hút hơn. Sự thay đổi về phong cách thiết kế giúp Lexus NX trở nên hấp dẫn và hiện đại hơn. Xe cũng trang bị nhiều tiện nghi, công nghệ an toàn và động cơ hybrid thân thiện với môi trường.
Các loại xe 7 chỗ
Lexus GX 2021 (7 chỗ)
Lexus GX được coi là tinh hoa của thương hiệu xe sang Nhật Bản với vẻ ngoài cổ điển và khả năng vận hành tuyệt vời. Với kích thước tổng thể 4880 x 1885 x 1845 mm và chiều dài cơ sở 2790 mm, Lexus GX thế hệ mới thể hiện vẻ cổ điển và lịch lãm của thương hiệu lớn.
Lexus LX 2022 (7 chỗ)
Trong 25 năm qua, Lexus LX luôn là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn được nhiều người yêu thích. Mẫu SUV nổi tiếng LX xuất hiện với phiên bản mới 2022 và ngay lập tức lấy được thiện cảm từ sự tinh gọn. Tinh gọn trong thiết kế nội ngoại thất, giảm trọng lượng và giảm dung tích động cơ, Lexus LX 2022 có cấu trúc tối ưu hóa cho khả năng vận hành hoàn hảo.
Lexus LM (4 chỗ, 7 chỗ)
Lexus LM được ra mắt tại Việt Nam vào năm 2021 và nhanh chóng chiếm được cảm tình của khách hàng. Có 2 lựa chọn cho chiếc xe này là Lexus LM 4 chỗ và 7 chỗ. Xe có kiểu dáng đẹp, phong cách và nội thất sang trọng đắt tiền, động cơ hiện đại. Lexus LM xứng đáng là mẫu MPV dành cho khách VIP.
Bảng giá xe Lexus 4, 5 chỗ & giá lăn bánh
Các mẫu xe Lexus 4, 5 chỗ đang bán tại Việt Nam đa dạng với các dòng NX, LS, IS, ES nhiều phiên bản cho khách hàng lựa chọn. Dưới đây là mức giá xe lexus 4, 5 chỗ và giá lăn bánh tại các tỉnh:
STT | Tên xe | Số chỗ | Giá xe niêm yết (VNĐ) | Giá xe lăn bánh tại các tỉnh (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 | Lexus IS Standard | 5 | 52.130.000.000 | 2.346.337.000 - 2.407.937.000 |
2 | Lexus IS Luxury | 5 | 52.490.000.000 | 2.742.337.000 - 2.811.137.000 |
3 | Lexus IS Hybird | 5 | 52.820.000.000 | 3.105.337.000 - 3.180.737.000 |
4 | Lexus ES 250 | 5 | 52.550.000.000 | 2.808.337.000 - 2.878.337.000 |
5 | Lexus ES 300h | 5 | 53.060.000.000 | 3.369.337.000 - 3.449.537.000 |
6 | Lexus NX 350 F Sport | 5 | 53.010.000.000 | 3.314.337.000 - 3.393.537.000 |
7 | Lexus NX 350h | 5 | 53.300.000.000 | 3.633.337.000 - 3.718.337.000 |
8 | Lexus RX300 | 5-0 | 53.180.000.000 | 3.501.337.000 - 3.583.937.000 |
9 | Lexus RX350 | 5-0 | 54.190.000.000 | 4.612.337.000 - 4.715.137.000 |
10 | Lexus RX350L | 5-0 | 54.210.000.000 | 4.634.694.000 - 4.737.894.000 |
11 | Lexus RX450h | 5-0 | 54.710.000.000 | 5.184.337.000 - 5.297.537.000 |
12 | Lexus LS5005 | 7 | 57.280.000.000 | 8.011.337.000 - 8.175.937.000 |
13 | Lexus LS50050 | 7 | 57.830.000.000 | 8.616.337.000 - 8.791.937.000 |
Bảng giá xe Lexus 7 chỗ & giá lăn bánh
Các xe Lexus 7 chỗ hiện nay được Lexus bổ sung thêm cả phiên bản 5 chỗ cho khách hàng có nhu cầu. Giá và giá lăn bánh của các xe 7 chỗ Lexus như sau:
STT | Tên xe | Số chỗ | Giá xe niêm yết (VNĐ) | Giá xe lăn bánh tại các tỉnh (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 | Lexus GX460 | 7 | 56.670.000.000 | 6.240.694.000 - 6.373.094.000 |
2 | Lexus LM 7 seat | 7-4 | 66.800.000.000 | 7.483.694.000 - 7.638.694.000 |
3 | Lexus LM 4 seat | 7-4 | 68.200.000.000 | 9.023.337.000 - 9.206.337.000 |
4 | Lexus LX 600 Urban | 7-5-4 | 68.100.000.000 | 8.913.694.000 - 9.094.694.000 |
5 | Lexus LX 600 F Sport | 7-5-4 | 68.350.000.000 | 9.188.337.000 - 9.374.337.000 |
6 | Lexus LX 600 VIP | 7-5-4 | 69.210.000.000 | 10.134.337.000 - 10.337.537.000 |
Tổng Kết
Trên đây là bảng giá xe Lexus cụ thể từng dòng, từng phiên bản được phát hành chính thức tại Việt Nam. Anh chị có thể tham khảo thêm giá bằng cách liên hệ hotline của các đại lý bán Lexus trên toàn quốc. Sau đó, hãy chọn cho mình một chiếc xe Lexus phù hợp với nhu cầu của mình.